BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Phân Tích Thị Trường

Hãy cập nhật thông tin với phân tích ngoại hối kịp thời của chúng tôi

0

12-22-2025

Dự báo hàng tuần từ ngày 22/12 đến 26/12/2025

0

Logic cốt lõi của thị trường tuần trước là "lạm phát hạ nhiệt → kỳ vọng cắt giảm lãi suất → thanh khoản cải thiện → định giá lại tài sản". Các thị trường toàn cầu đang tìm kiếm một điểm cân bằng mới giữa sự phân hóa. Chúng tôi khuyến nghị tập trung vào việc thực thi chính sách và xác minh dữ liệu kinh tế để nắm bắt các cơ hội mang tính cấu trúc.

Với kỳ nghỉ lễ Giáng sinh và Năm mới đang đến gần, các thị trường toàn cầu sắp bước vào "chế độ nghỉ lễ" trầm lắng. Trong bối cảnh thanh khoản giảm đáng kể, bất kỳ sự kiện bất ngờ nào cũng có thể bị khuếch đại, gây ra những biến động mạnh. Nhìn về đầu năm 2026, dữ liệu việc làm của Mỹ, phán quyết về thuế quan của Tòa án Tối cao và việc lựa chọn Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ là những biến số chính ảnh hưởng đến hướng đi của thị trường.

Mùa nghỉ lễ chính thức bắt đầu vào tuần tới và nhiều nhà giao dịch sẽ tạm thời rời khỏi thị trường trước tuần giao dịch đầy đủ đầu tiên của tháng 1. Khối lượng giao dịch thị trường dự kiến sẽ giảm đáng kể, với hầu như không có dữ liệu kinh tế quan trọng nào được công bố.

Đánh giá Hiệu suất Thị trường Tuần trước:

Tuần trước, chứng khoán Mỹ giảm điểm chung khi dòng vốn tiếp tục chảy ra khỏi các cổ phiếu công nghệ và chuyển sang các lĩnh vực giá trị. Mặc dù các chỉ số Dow Jones và Russell 2000 đã chạm mức cao kỷ lục trong phiên, sự sụt giảm đáng kể của các cổ phiếu công nghệ đã kéo thị trường chung đi xuống, cho thấy thị trường đang trở nên thận trọng hơn với giao dịch AI trong một môi trường giá cao. Tuy nhiên, nhiều tổ chức vẫn tin rằng đợt điều chỉnh này thiên về giai đoạn luân chuyển hơn là đảo chiều xu hướng. Các chỉ số chứng khoán chính của Mỹ đồng loạt giảm: S&P 500 giảm 1.07% đóng cửa ở mức 6,827.41 điểm; Nasdaq Composite giảm 1.69% xuống 23,195.17 điểm; Dow Jones Industrial Average, sau khi chạm mức cao kỷ lục trong phiên, đã thoái lui, cuối cùng giảm 245.96 điểm, tương đương 0.51%, đóng cửa ở mức 48,458.05 điểm; chỉ số Russell 2000, đại diện cho các cổ phiếu vốn hóa nhỏ, giảm 1.51% đóng cửa ở mức 2,551.46 điểm, nhưng cũng đã chạm mức cao kỷ lục trong phiên giao dịch.

Giá vàng mạnh lên trước cuối tuần sau khi dữ liệu mới nhất cho thấy niềm tin của người tiêu dùng Mỹ sụt giảm và kỳ vọng lạm phát tiếp tục giảm, với lực mua trú ẩn an toàn cung cấp sự hỗ trợ.

Giá vàng tăng trước cuối tuần sau khi dữ liệu cho thấy sự sụt giảm trong niềm tin của người tiêu dùng Mỹ và sự hạ nhiệt của kỳ vọng lạm phát, đẩy vàng lên mức cao mới trong ngày. Sau khi dữ liệu được công bố, vàng giao ngay đã tăng vọt $35 trong thời gian ngắn, đạt mức cao nhất trong ngày là $4354.70 mỗi ounce.

Giá bạc cũng chứng kiến mức tăng đáng kể trong phiên giao dịch tại Mỹ vào cuối tuần trước, đạt mức cao nhất mọi thời đại mới là $67.460 trong tuần, tăng 8.65% trong tuần, đóng cửa ở mức $67.210. Với việc cuối tuần đang đến gần và Giáng sinh còn chưa đầy một tuần nữa, tâm lý thị trường nhìn chung khá trầm lắng.

Chỉ số đô la Mỹ (USD Index) đã phục hồi mạnh mẽ trước cuối tuần, với phe bò tung ra một cuộc phản công. Bất chấp mức giảm lớn hơn dự kiến của CPI vào tuần trước, chỉ số đô la đã không giảm, cung cấp tín hiệu mua cho các nhà giao dịch phe bò. Chỉ số đô la đã phục hồi vào ngày hôm sau và hiện đang giao dịch quanh mức 98.72, tăng 0.28%. Trong khi đó, lãi suất thực âm của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) và những bình luận ít "diều hâu" hơn vào sáng nay đã tiếp thêm nhiên liệu cho đà tăng của chỉ số đô la. Mặt khác, thị trường đã không vội vàng đặt cược vào một sự chuyển dịch "bồ câu" đáng kể trong lộ trình chính sách của Cục Dự trữ Liên bang, cho phép chỉ số đô la ổn định nhanh chóng sau đợt giảm mạnh ban đầu, thể hiện hiện tượng tin tức tiêu cực không dẫn đến sự sụt giảm.

Bất chấp hàng loạt công bố vào tuần trước, bao gồm Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ, báo cáo bảng lương phi nông nghiệp và các quyết định lãi suất từ một số ngân hàng trung ương, bao gồm cả Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB), biến động thị trường thấp hơn nhiều so với dự kiến. Trong bối cảnh đó, tỷ giá euro/đô la đã phục hồi từ mức thấp nhất trong ngày vào thứ Sáu, đạt mức cao 1.1737 trước khi không giữ được đà tăng, giao dịch ở mức 1.1710/20, giảm 0.02%. Đồng đô la tăng giá so với đồng yên vào tuần trước, đạt mức cao 157.76, mức cao nhất trong bốn tuần và là mức tăng trong một ngày lớn nhất kể từ đầu tháng 10. Ngân hàng Trung ương Nhật Bản đã tăng lãi suất thêm 25 điểm cơ bản vào thứ Sáu, lần tăng lãi suất đầu tiên sau 11 tháng. Sự điều chỉnh chính sách này làm nổi bật quyết tâm của BOJ trong việc tiếp tục tăng lãi suất, khi lạm phát ngày càng trở nên gắn liền với nền kinh tế sau nhiều thập kỷ giá cả yếu kém kể từ khi bong bóng nhà đất năm 1990 vỡ.

Tuần trước, cặp GBP/USD giao dịch trong một phạm vi không có xu hướng, với những cuộc chiến gay gắt giữa phe bò và phe gấu nhưng không có sự bứt phá rõ ràng. Nó giao dịch ở mức 1.3381/82, tăng 0.01%. Kể từ mức thấp của tháng 11, GBP/USD đã hình thành một cấu trúc tăng dần, thể hiện một loạt các đỉnh cao hơn và đáy cao hơn. Hành động giá gần đây đang gửi đi một tín hiệu rõ ràng rằng cặp tiền này đang dần quay trở lại xu hướng tăng chính trước đó từ một giai đoạn điều chỉnh. Đồng đô la Úc hiện đang giao dịch quanh mức US$0.6610, dao động gần mức thấp nhất trong hai tuần, và đang trên đà giảm hàng tuần đầu tiên trong một tháng khi các nhà đầu tư chờ đợi biên bản cuộc họp tháng 12 của Ngân hàng Dự trữ để có triển vọng chính sách rõ ràng hơn. Biên bản, dự kiến được công bố vào tuần tới, sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các cuộc thảo luận của hội đồng quản trị về khả năng thắt chặt trong tương lai và những lo ngại về lạm phát.

Tuần trước, giá dầu đã chạm mức thấp $54.88 mỗi thùng vào thứ Ba, mức thấp nhất kể từ tháng 5. Tuy nhiên, do những bất ổn địa chính trị, đặc biệt là việc Mỹ chặn một tàu chở dầu của Venezuela, giá đã tăng vào thứ Sáu, với dầu thô WTI đóng cửa ở mức $56.54 mỗi thùng và dầu thô Brent ở mức $60.47 mỗi thùng. Tuy nhiên, chịu ảnh hưởng bởi sự pha trộn giữa các yếu tố tăng và giảm, giá dầu thể hiện một mô hình phức tạp với sự phục hồi ngắn hạn theo sau bởi một đợt giảm tổng thể trong tuần. Giá dầu giảm khoảng 1% trong tuần này, đánh dấu tuần giảm thứ hai liên tiếp.

Tuần trước, thị trường tiền điện tử tiếp tục xu hướng giảm. Vào đầu tuần, thị trường đã trải qua một đợt bán tháo. Mặc dù Bitcoin và các tài sản tiền điện tử khác đã phục hồi vào thứ Ba, thị trường lại giảm trong hai ngày giao dịch tiếp theo, với Bitcoin hiện đang giao dịch quanh mức $85,000. Cuối tuần, trước khi Ngân hàng Trung ương Nhật Bản tăng lãi suất thêm 25 điểm cơ bản như dự kiến, đồng yên suy yếu và Bitcoin mạnh lên tương ứng, hiện giao dịch quanh mức $87,000, cố gắng ổn định sau hai ngày giảm liên tiếp. Đáng chú ý là khoảng $23 billion giá trị hợp đồng quyền chọn sẽ hết hạn vào thứ Sáu tới, có khả năng khuếch đại thêm biến động thị trường.

Lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn 10 năm tăng lên khoảng 4.14% vào thứ Sáu, đảo ngược đợt giảm ngắn trong phiên trước đó, khi các nhà đầu tư đánh giá triển vọng chính sách của Cục Dự trữ Liên bang giữa các tín hiệu lạm phát mềm và thị trường lao động đang hạ nhiệt. Sự kết hợp giữa lạm phát vừa phải và các dấu hiệu hạ nhiệt của thị trường lao động cung cấp cho Fed nhiều dư địa hơn để cắt giảm lãi suất, mặc dù thị trường kỳ vọng chính sách sẽ giữ nguyên trong tháng 1. Các nhà đầu tư đang theo dõi chặt chẽ khả năng cắt giảm lãi suất vào tháng 3 và tháng 7.

Triển vọng Thị trường Tuần này: Tuần này (22-26 tháng 12): Với kỳ nghỉ lễ Giáng sinh đang đến gần và giờ giao dịch được điều chỉnh ở nhiều quốc gia, các thị trường toàn cầu sẽ trải qua một cửa sổ tập trung các bản phát hành dữ liệu và thông báo chính sách.

Việc công bố tập trung dữ liệu kinh tế cốt lõi quý 3 của Mỹ, việc thực thi LPR (Lãi suất cho vay cơ bản) của Trung Quốc, và việc công bố biên bản của ngân hàng trung ương cùng các bài phát biểu chính thức từ nhiều quốc gia, kết hợp với những thay đổi về thanh khoản thị trường trước và sau kỳ nghỉ lễ Giáng sinh, tất cả đều có khả năng khuấy động tâm lý thị trường.

Thứ Năm là Ngày Giáng sinh, và các thị trường tài chính ở Châu Âu và Mỹ đều đóng cửa, dẫn đến không khí giao dịch trầm lắng trên các thị trường toàn cầu. Sự kiện lớn duy nhất trong ngày là bài phát biểu của Thống đốc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản Kazuo Ueda tại Liên đoàn Doanh nghiệp Nhật Bản (Keidanren). Bài phát biểu của ông được kỳ vọng sẽ giải quyết các vấn đề chính như bình thường hóa chính sách tiền tệ của Nhật Bản, tiến độ đạt được mục tiêu lạm phát và việc quản lý lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản. Việc chú ý kỹ xem liệu ông có ra tín hiệu về bất kỳ điều chỉnh chính sách nào hay không là rất quan trọng.

Trong khi đó, thị trường chứng khoán Châu Âu và Hồng Kông vẫn đóng cửa vào thứ Sáu, với sự tập trung của thị trường chuyển sang dữ liệu kinh tế Nhật Bản: Nhật Bản sẽ công bố tỷ lệ thất nghiệp tháng 11 và CPI Tokyo tháng 12. CPI Tokyo là một chỉ báo dẫn dắt cho CPI chính thức của Nhật Bản, và mức tăng so với cùng kỳ năm trước của nó sẽ ảnh hưởng đến kỳ vọng của thị trường về tốc độ tăng lãi suất của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản, qua đó ảnh hưởng đến đồng yên và chứng khoán Nhật Bản.

Các nhà đầu tư nên làm quen với các quy tắc giao dịch ngày lễ trước để chuẩn bị cho biến động thị trường tiềm năng và các cơ hội.

Về rủi ro trong tuần này:

Cảnh báo Rủi ro: Các Biến số Ngày lễ và Chính sách Cần được Chú ý Kỹ

Bên cạnh dữ liệu kinh tế cốt lõi và các sự kiện chính sách, các nhà đầu tư nên cảnh giác với ba rủi ro tiềm ẩn:

Thứ nhất, giờ giao dịch trên các sàn giao dịch lớn toàn cầu sẽ được điều chỉnh quanh kỳ nghỉ lễ Giáng sinh, dẫn đến thanh khoản thị trường mỏng hơn và biến động giá tiềm ẩn ở một số công cụ, đòi hỏi sự cảnh giác đối với việc nới rộng chênh lệch giá (spread);

Thứ hai, các bài phát biểu và biên bản cuộc họp từ các quan chức ngân hàng trung ương ở nhiều quốc gia có thể đưa ra các tín hiệu chính sách bất ngờ, có khả năng nhanh chóng điều chỉnh định giá thị trường về lộ trình lãi suất và gây ra biến động ngắn hạn trên thị trường ngoại hối và trái phiếu;

Thứ ba, những thay đổi đột ngột trong tình hình địa chính trị và môi trường thương mại toàn cầu có thể kích thích tâm lý né tránh rủi ro, mang lại lợi ích cho các tài sản trú ẩn an toàn như vàng và đồng đô la Mỹ trong khi kìm hãm hiệu suất của các tài sản rủi ro.

Kết luận Tuần này:

Biến động của tuần này không phải là "thiếu định hướng", mà đúng hơn là một "giai đoạn tái thiết lập logic định giá" — nền kinh tế toàn cầu đang ở trong sự mơ hồ "không đâu vào đâu", các bước ngoặt chính sách đã xuất hiện nhưng tác động của chúng bị trễ, và thị trường cần thời gian để hiệu chỉnh các kỳ vọng.

Thị trường hiện tại đang trong "giai đoạn kiểm chứng chéo" giữa chính sách và dữ liệu, nơi các cơ hội mang tính cấu trúc vượt xa các cơ hội theo chỉ số trong môi trường biến động này. Để có phân tích tập trung hơn vào các lớp tài sản cụ thể (như cổ phiếu công nghệ cổ phiếu A hoặc giá trị đầu tư của trái phiếu kho bạc Mỹ) hoặc tác động của các chính sách cụ thể (như tác động cụ thể của việc tăng lãi suất của Nhật Bản đối với dòng vốn xuyên biên giới), các phân tích chuyên đề sâu hơn luôn có sẵn.

Các sự kiện chính trong tuần này bao gồm: theo dõi chặt chẽ các tín hiệu chính sách từ Hội nghị Công tác Kinh tế Trung ương của Trung Quốc, quyết định lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang, và dự báo thu nhập của chứng khoán Mỹ. Ba sự kiện này sẽ quyết định xem thị trường biến động hiện tại có thể thoát ra khỏi mô hình hiện tại hay không.

Triển vọng Ngắn gọn cho Tỷ giá Đô la Mỹ năm 2026

Vào năm 2026, tỷ giá đô la Mỹ (tập trung vào chỉ số đô la Mỹ) có khả năng thể hiện mô hình "trọng tâm giá trị dịch chuyển xuống thấp, yếu vào đầu năm và ổn định/phục hồi nhẹ vào cuối năm". Động lực cơ bản cốt lõi là sự phân hóa giữa việc cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang và các chính sách của các ngân hàng trung ương phi Mỹ. Về mặt kỹ thuật, một xu hướng giảm ngắn hạn rõ ràng được quan sát thấy, trong khi các mức hỗ trợ chính và cơ hội phục hồi tồn tại trong trung hạn. Sự đồng thuận giữa các tổ chức là chỉ số đô la Mỹ sẽ đạt phạm vi 98-100 vào cuối năm (giảm khoảng 3%-5%), với các ý kiến khác nhau về khả năng giảm sâu hơn 5%-7% và sự phục hồi theo giai đoạn.

Phần 1: Các Động lực Cơ bản và Biến số Chính

A. Chính sách Tiền tệ: Chu kỳ Cắt giảm Lãi suất Chi phối, Chênh lệch Lãi suất Thu hẹp Kìm hãm Đồng Đô la

Lộ trình Cục Dự trữ Liên bang: Lãi suất đã được cắt giảm xuống 3.50%-3.75% vào tháng 12 năm 2025. Điểm giữa của biểu đồ dot plot cho năm 2026 là một lần cắt giảm lãi suất 25bp, với thị trường có khả năng định giá thêm 1-2 lần cắt giảm nữa, đưa lãi suất cuối cùng đến gần mức trung lập 3%. So với các ngân hàng trung ương phi Mỹ như ECB và Ngân hàng Anh, Fed có nhiều dư địa hơn để cắt giảm lãi suất, và chênh lệch lãi suất thu hẹp giữa Mỹ và Châu Âu, và Mỹ và Anh, sẽ làm suy yếu sức hấp dẫn của đồng đô la.

Tốc độ của Ngân hàng Trung ương Phi Mỹ: ECB và Ngân hàng Anh có thể duy trì lập trường chính sách thận trọng do tính dai dẳng của lạm phát. Nếu Ngân hàng Trung ương Nhật Bản thoát khỏi lãi suất âm, chênh lệch lãi suất Mỹ-Nhật thu hẹp sẽ đẩy đồng yên mạnh hơn, tiếp tục kìm hãm tỷ giá USD/JPY.

Rủi ro Chính sách: Sự thay đổi chủ tịch Fed (tháng 5 năm 2026) có thể mang lại những bất ngờ về chính sách. Nếu chủ tịch mới thuộc phe bồ câu và đẩy nhanh việc cắt giảm lãi suất, đồng đô la có thể giảm mạnh; nếu lạm phát phục hồi và buộc phải chuyển hướng chính sách, đồng đô la dự kiến sẽ mạnh lên trong ngắn hạn.

B. Các Yếu tố Cơ bản của Kinh tế: Sự Kiên cường và Lo ngại Cùng Tồn tại, Lợi thế Tương đối Suy yếu

Kinh tế Mỹ: Đổi mới do AI thúc đẩy và tiêu dùng vẫn kiên cường, nhưng sản xuất yếu, thị trường lao động hạ nhiệt và thâm hụt tài khóa cao (tăng áp lực lãi vay nợ) đang kéo lùi tăng trưởng. Tăng trưởng GDP năm 2026 có thể thấp hơn năm 2025, và lợi thế so với các nền kinh tế phi Mỹ đang hội tụ.

Các Nền kinh tế Phi Mỹ: Khu vực đồng Euro và Anh đang dần phục hồi, nền kinh tế Nhật Bản đang phục hồi vừa phải, và tăng trưởng của thị trường mới nổi đang tăng tốc. Dòng vốn toàn cầu có thể chảy ra khỏi tài sản đô la, làm suy yếu sự hỗ trợ dòng vốn vào của đồng đô la.

C. Các Yếu tố Chính Khác

Nhu cầu Trú ẩn An toàn: Nếu xung đột địa chính trị toàn cầu leo thang (như tình hình ở Trung Đông và Châu Âu), đồng đô la có thể hưởng lợi từ lực mua trú ẩn an toàn trong ngắn hạn; nếu các sự kiện rủi ro tập trung ở các khu vực khác, các thuộc tính trú ẩn an toàn của đồng đô la sẽ được củng cố.

Phi đô la hóa và Thanh khoản: Sự đa dạng hóa các khoản thanh toán thương mại toàn cầu và sự đa dạng hóa dự trữ ngoại hối của các ngân hàng trung ương từ lâu đã kìm hãm đồng đô la, nhưng vị thế tiền tệ dự trữ cốt lõi của đồng đô la khó có thể bị lung lay trong ngắn hạn; sự gia tăng thâm hụt tài khóa của Mỹ và nguồn cung trái phiếu kho bạc có thể đẩy phí bảo hiểm thanh khoản của đồng đô la lên cao, cung cấp hỗ trợ tạm thời cho đồng đô la.

Phần Hai: Phân tích Kỹ thuật Đô la Mỹ và Dự báo Mức Giá Chính

Phân tích Mô hình Kỹ thuật Chỉ số Đô la Mỹ

Tính đến ngày 19 tháng 12 năm 2025, Chỉ số Đô la Mỹ dao động quanh mức 98.00, giảm khoảng 2.7% so với mức cao đầu tháng 12 là 101.08. Về mặt kỹ thuật, Chỉ số Đô la Mỹ thể hiện xu hướng giảm rõ ràng, đã phá vỡ xuống dưới một số đường trung bình động quan trọng, cho thấy triển vọng kỹ thuật tổng thể yếu.

Phân tích biểu đồ hàng ngày, Chỉ số Đô la Mỹ đã tìm thấy hỗ trợ ngắn hạn quanh mức 98.30, nhưng phải đối mặt với ngưỡng kháng cự đáng kể ở phía trên. Đường trung bình động 100 ngày nằm ở mức 98.63, và đường trung bình động 200 ngày ở mức 99.25, tạo thành một vùng kháng cự dày đặc. Quan trọng hơn, Chỉ số Đô la Mỹ đã phá vỡ xuống dưới đường xu hướng tăng được thiết lập từ tháng 9 năm 2025, một tín hiệu đáng kể về sự suy yếu kỹ thuật.

Nhìn vào biểu đồ hàng tuần, xu hướng giảm của Chỉ số Đô la Mỹ càng rõ rệt hơn. Các đường trung bình động 50 tuần và 200 tuần đã tạo thành một "giao cắt tử thần", một mô hình kỹ thuật giảm giá. Hơn nữa, chỉ số đô la Mỹ đã liên tục gặp kháng cự và giảm trở lại trong phạm vi 100-101, hình thành một mô hình đỉnh rõ ràng và cho thấy áp lực tăng giá đáng kể.

Phân tích biểu đồ hàng tháng, chỉ số đô la Mỹ vẫn nằm trong kênh tăng bắt đầu từ năm 2011, nhưng đang tiếp cận biên dưới. Nếu chỉ số đô la Mỹ phá vỡ xuống dưới vùng hỗ trợ quan trọng 95-96 vào năm 2026, nó có thể kích hoạt một đợt giảm mạnh hơn, thậm chí có khả năng giảm xuống dưới mức thấp của tháng 9 năm 2025 là 96.64.

Quan điểm của tôi:

Năm 2026 sẽ là một năm điều chỉnh sâu sắc đối với hệ thống tiền tệ toàn cầu. Mặc dù vị thế của đồng đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ toàn cầu sẽ không thay đổi trong ngắn hạn, nhưng lợi thế tương đối của nó đang suy yếu. Quốc tế hóa đồng Nhân dân tệ, sự phát triển của tiền kỹ thuật số và những thay đổi địa chính trị đều sẽ có tác động sâu sắc đến hệ thống tiền tệ quốc tế.

Các nhà đầu tư cần áp dụng tư duy cởi mở và linh hoạt hơn đối với những thay đổi này, tích cực nắm bắt các cơ hội đầu tư nảy sinh từ biến động tỷ giá hối đoái trong khi đảm bảo rủi ro có thể kiểm soát được. Đồng thời, điều cần thiết là phải nhận ra sự phức tạp và không chắc chắn của thị trường ngoại hối, duy trì nhận thức liên tục về rủi ro và quản lý rủi ro hiệu quả.

Cuối cùng, tôi muốn nhấn mạnh rằng báo cáo này dựa trên điều kiện thị trường và thông tin có sẵn vào tháng 12 năm 2025. Tuy nhiên, thị trường luôn thay đổi và xu hướng thực tế có thể đi chệch khỏi kỳ vọng do nhiều yếu tố khác nhau. Các nhà đầu tư nên đưa ra phán đoán độc lập và quyết định thận trọng dựa trên hoàn cảnh của chính họ.

Vàng Cho Thấy Xu Hướng Tăng Giá vào Năm 2026; hay Tín Hiệu Của Một Thị Trường Bò Sắp Kết Thúc?

Các yếu tố cơ bản của vàng vào năm 2026 có khả năng vẫn mạnh mẽ, được hỗ trợ bởi các yếu tố như kỳ vọng cắt giảm lãi suất và việc mua vàng của ngân hàng trung ương, nhưng nó cũng đối mặt với rủi ro điều chỉnh do sự phục hồi kinh tế bất ngờ. Mặc dù các yếu tố kỹ thuật xác nhận xu hướng tăng, chúng cũng cho thấy dấu hiệu của một thị trường bò sắp kết thúc, và thị trường đầy rẫy sự không chắc chắn do sự tương tác giữa phe bò và phe gấu. Dưới đây là triển vọng chi tiết:

I: Các Xu Hướng Cơ Bản

A. Các Yếu Tố Hỗ Trợ Cốt Lõi

Kỳ vọng Cắt giảm Lãi suất của Fed được Củng cố: Là một tài sản không sinh lãi, sức hấp dẫn của vàng có mối tương quan nghịch biến cao với xu hướng lãi suất. Các dự đoán cho thấy Cục Dự trữ Liên bang sẽ cắt giảm lãi suất tích lũy 100 điểm cơ bản vào năm 2026. Khi lãi suất giảm, chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng giảm xuống. Trong lịch sử, vàng thường có xu hướng hoạt động tốt vào đầu chu kỳ cắt giảm lãi suất của Fed, và kỳ vọng này sẽ tiếp tục hỗ trợ giá vàng. Hơn nữa, tin tức ông Trump có ý định bổ nhiệm người ôn hòa Hassett làm Chủ tịch Fed đã củng cố thêm kỳ vọng của thị trường về các chính sách nới lỏng, thúc đẩy giá vàng.

Nó vẫn sẽ đạt 70 tấn. Trong khi đó, vàng chỉ chiếm 15% dự trữ ngoại hối của các ngân hàng trung ương thị trường mới nổi, thấp hơn nhiều so với mức 30% ở các nền kinh tế phát triển. Dưới xu hướng phi đô la hóa, tỷ lệ phân bổ vàng của họ dự kiến sẽ tăng thêm, đặt nền tảng vững chắc cho giá vàng.

Nhu cầu trú ẩn an toàn và nguồn cung cứng hỗ trợ: Các xung đột địa chính trị hiện tại như khủng hoảng Trung Đông chưa lắng xuống, và những lo ngại về khủng hoảng nợ công toàn cầu vẫn còn. Một khi tình hình xấu đi, các thuộc tính trú ẩn an toàn của vàng sẽ nhanh chóng được kích hoạt, thu hút dòng vốn trú ẩn an toàn chảy vào. Ngoài ra, sản lượng vàng hàng năm từ các mỏ ổn định ở mức khoảng 3,500 tấn, với độ co giãn cung không đủ. Trong bối cảnh nhu cầu mạnh mẽ, mô hình cung cầu này sẽ hỗ trợ thêm cho giá vàng.

B. Các yếu tố kìm hãm chính

Hội đồng Vàng Thế giới chỉ ra rằng nếu nền kinh tế toàn cầu phục hồi hơn mong đợi, và tái lạm phát quay trở lại, lãi suất có thể tiếp tục tăng, và đồng đô la Mỹ cũng được dự kiến sẽ mạnh lên. Khi đó, dòng vốn sẽ có xu hướng chảy vào các tài sản tài chính khác có lợi nhuận cao hơn, làm giảm sức hấp dẫn của vàng và có khả năng dẫn đến mức giảm 5%-20%. Giá vàng thậm chí có thể giảm về phạm vi $3500-$3800/ounce.

II. Phân Tích Kỹ Thuật

Xu hướng thị trường bò tiếp tục, với các tín hiệu bứt phá rõ ràng: Giá vàng đã đạt được gần hai năm tăng trưởng liên tục, với biểu đồ giá dài hạn cho thấy "sự gia tăng hình parabol", và biểu đồ hàng tháng cho thấy xu hướng tăng gần như thẳng đứng, cho thấy thị trường bò đã bước vào giai đoạn tăng tốc. Vào cuối năm 2025, giá vàng đã bứt phá thành công mô hình "cờ tăng" được hình thành trước đó. Mô hình này đã xuất hiện nhiều lần trong thị trường bò này, với mỗi lần tích lũy đều tích tụ đủ động lực tăng giá. Sự bứt phá này là một tín hiệu kỹ thuật tích cực cốt lõi, đặt nền tảng vững chắc cho xu hướng năm 2026. Trong khi đó, mức $4250 đã trở thành mức hỗ trợ quan trọng. Việc thiết lập mức này cung cấp sự hỗ trợ mạnh mẽ cho việc tăng giá tiếp theo. Ngay cả khi nó phá vỡ dưới mức này trong ngắn hạn, đường trung bình động 50 ngày và đường xu hướng tăng dài hạn sẽ cung cấp sự hỗ trợ thứ cấp.

Các dấu hiệu của một thị trường bò sắp kết thúc đang nổi lên, và cần đề phòng sự đảo chiều xu hướng: Đợt tăng giá vàng hiện tại đang gần kết thúc chu kỳ bắt đầu từ năm 2015-2016. Ông tin rằng ngay cả khi giá vàng bứt phá mức kháng cự $4,381 và thách thức rào cản tâm lý $5,000, đó sẽ chỉ là "làn sóng tăng cuối cùng". Nhận định của ông dựa trên các mô hình chu kỳ sóng của kim loại quý độc lập với các câu chuyện kinh tế vĩ mô, và mô hình "tăng hình parabol" hiện tại thường chỉ ra rằng một thị trường bò đang gần kết thúc. Mặc dù có thể có một đợt tăng đột biến cuối cùng, nhưng có nguy cơ điều chỉnh kéo dài vài năm, và cần theo dõi chặt chẽ sự đảo chiều xu hướng.

Các mức giá chính và mối tương quan thị trường cần được chú ý kỹ: Một mặt, mức kháng cự $4,381 cần được theo dõi, vì có thể có áp lực chốt lời mạnh gần mức này; mặt khác, hiện tượng bạc dẫn đầu đà tăng của vàng hiện nay là hiếm gặp, và thị trường bạc rõ ràng đang bị mua quá mức. Nếu giá bạc điều chỉnh mạnh, vàng có khả năng sẽ đối mặt với áp lực song hành, đây là một rủi ro tương quan cần được theo dõi vào năm 2026.

Thị trường vàng năm 2026 đang đứng ở ngã tư lịch sử. Nhìn lại năm 2025, vàng đã làm kinh ngạc thị trường toàn cầu với mức tăng hơn 60% và hơn 50 lần đạt mức cao kỷ lục. Nhìn về năm 2026, thị trường vàng đối mặt với tình hình phức tạp với cả cơ hội và thách thức.

Từ góc độ cơ bản, thị trường vàng năm 2026 có nền tảng vững chắc. Chu kỳ cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang sẽ tiếp tục, và mặc dù dư địa để cắt giảm thêm là hạn chế, một hoặc hai lần cắt giảm lãi suất nữa vẫn sẽ làm giảm chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng. Nhu cầu vàng của các ngân hàng trung ương toàn cầu vẫn mạnh, với 95% các ngân hàng trung ương được khảo sát có kế hoạch tiếp tục tăng lượng nắm giữ vào năm 2026. Nhu cầu đa dạng hóa dự trữ của các ngân hàng trung ương thị trường mới nổi cung cấp hỗ trợ dài hạn cho giá vàng.

Rủi ro địa chính trị vẫn cao, với các điểm nóng như xung đột Nga-Ukraine, tình hình Trung Đông và vấn đề Eo biển Đài Loan có khả năng leo thang bất cứ lúc nào, thúc đẩy nhu cầu trú ẩn an toàn. Mặc dù lạm phát đang cho thấy xu hướng giảm, nó vẫn sẽ duy trì trên mức 2.5%, cung cấp hỗ trợ phòng ngừa lạm phát cho vàng.

Quan điểm của tôi:

Nhìn xa hơn vào tương lai, vàng, với tư cách là tài sản trú ẩn an toàn để "mua vàng trong thời loạn" và tài sản giá trị để "tích trữ trong thời bình", sẽ tiếp tục củng cố vị thế của nó trong hệ thống tài chính toàn cầu. Trong bối cảnh uy tín của đồng đô la bị nghi ngờ, bối cảnh địa chính trị đang định hình lại và áp lực lạm phát dai dẳng, giá trị phân bổ chiến lược của vàng sẽ ngày càng trở nên nổi bật. Tuy nhiên, các nhà đầu tư cũng cần nhận ra rằng không có thị trường nào tăng mãi mãi; đầu tư hợp lý, kiểm soát rủi ro và cam kết dài hạn là chìa khóa thành công trong thị trường vàng.

Thị trường vàng năm 2026 được định đoạt để điều hướng qua những biến động, tìm kiếm sự chắc chắn giữa những điều không chắc chắn. Đối với các nhà đầu tư đã chuẩn bị kỹ lưỡng, điều này mang lại cả thách thức và cơ hội.

Liệu triển vọng cơ bản cho dầu thô WTI vào năm 2026 có nhìn chung là giảm?

Triển vọng cơ bản cho dầu thô WTI vào năm 2026 nhìn chung là giảm, chủ yếu do sự mất cân bằng cung cầu gây ra bởi dư thừa nguồn cung và nhu cầu yếu. Tuy nhiên, các yếu tố không lường trước được như xung đột địa chính trị và việc cắt giảm sản lượng của OPEC+ có thể mang lại sự phục hồi tạm thời. Về mặt kỹ thuật, thị trường hiện đang cho thấy các tín hiệu giảm giá, với các mức hỗ trợ và kháng cự chính rõ ràng. Việc bứt phá hoặc giảm xuống dưới các mức này sẽ dẫn dắt xu hướng tiếp theo. Dưới đây là triển vọng chi tiết:

I: Triển Vọng Cơ Bản

A. Phía Nguồn Cung:

Áp lực dư cung chi phối, với sản lượng tăng chủ yếu từ các nước ngoài OPEC: Sản lượng dầu thô từ các nước ngoài OPEC như Mỹ, Brazil, Canada và Guyana tiếp tục tăng trưởng. Ngay cả với sự chậm lại trong tốc độ tăng trưởng sản lượng dầu đá phiến của Mỹ, mức tăng tổng thể sẽ tiếp tục gây áp lực nguồn cung lên thị trường. Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) dự đoán rằng thị trường dầu thô toàn cầu sẽ trải qua thặng dư cung hơn 4 triệu thùng mỗi ngày vào năm 2026, trong khi Goldman Sachs cũng đã đề cập đến khả năng dư cung 2.2 triệu thùng mỗi ngày vào năm 2026.

Sự trở lại của dầu Nga làm trầm trọng thêm rủi ro dư cung: Nếu Nga và Ukraine đạt được sự hòa giải, dầu của Nga sẽ tiếp tục quay trở lại thị trường quốc tế, điều này sẽ mở rộng thêm tình trạng dư cung. Tuy nhiên, nếu Mỹ áp đặt các lệnh trừng phạt dầu mỏ mới đối với Nga, nó có thể ngược lại kìm hãm nguồn cung dầu của Nga, làm giảm bớt một phần áp lực dư cung.

Sự không chắc chắn xung quanh việc cắt giảm sản lượng của OPEC+: Đây là một biến số quan trọng ở phía nguồn cung. Hiện tại, thị trường chưa thấy bất kỳ kế hoạch cắt giảm sản lượng quy mô lớn nào, nhưng nếu giá dầu tiếp tục giảm vào năm 2026, OPEC+ có khả năng sẽ điều chỉnh chiến lược và đưa ra các đợt cắt giảm sản lượng đáng kể hơn để kiềm chế đà giảm giá, đây sẽ là yếu tố chính để giảm bớt tình trạng dư cung.

B. Phía Nhu Cầu: Tăng Trưởng Yếu, Bị Kìm Hãm Bởi Nhiều Yếu Tố

Suy thoái Kinh tế Toàn cầu Kéo lùi Nhu cầu: Sự chậm lại trong tăng trưởng kinh tế toàn cầu là yếu tố cốt lõi hạn chế nhu cầu dầu thô. Suy thoái kinh tế sẽ dẫn đến sự co lại trong nhu cầu từ các lĩnh vực tiêu thụ dầu chính như sản xuất công nghiệp và vận tải, do đó làm giảm lượng mua dầu.

Đồng đô la Mỹ mạnh hơn sẽ kìm hãm việc mua hàng: Dầu quốc tế được định giá bằng đô la Mỹ. Nếu đồng đô la tiếp tục mạnh vào năm 2026, chi phí mua dầu của các quốc gia khác sẽ tăng tương ứng. Điều này sẽ trực tiếp dẫn đến việc các quốc gia này giảm nhập khẩu dầu, gián tiếp kìm hãm nhu cầu dầu toàn cầu.

Tiềm năng tăng trưởng nhu cầu hạn chế: Mặc dù Cơ quan Năng lượng Quốc tế đã đề cập rằng sự phát triển của trí tuệ nhân tạo có thể dẫn đến sự gia tăng đột biến về nhu cầu điện, mang lại các biến số mới cho thị trường năng lượng, nhưng thời gian và mức độ truyền dẫn nhu cầu này sang lĩnh vực dầu mỏ vẫn chưa rõ ràng. Trong khi sự phục hồi nhu cầu từ các quốc gia tiêu thụ dầu lớn như Trung Quốc và Ấn Độ có thể cân bằng cung cầu thị trường ở một mức độ nào đó, xác suất và sức mạnh của sự phục hồi như vậy hiện thiếu sự hỗ trợ rõ ràng.

II: Triển Vọng Kỹ Thuật

Các mức chính dẫn dắt hướng xu hướng

Mức hỗ trợ chính: Dầu thô WTI đã giảm xuống dưới mức quan trọng $55/thùng vào ngày 16 tháng 12 năm 2025. Từ góc độ kỹ thuật, nếu giá dầu tiếp tục giảm xuống dưới mức này vào năm 2026 và không phục hồi, phá vỡ kênh giảm giá ba năm, xác suất giảm thêm sẽ tăng đáng kể, có khả năng đạt $50/thùng, và thậm chí có thể là $45/thùng. Goldman Sachs thậm chí còn gợi ý rằng trong các trường hợp cực đoan, giá dầu có thể giảm xuống phạm vi $40.

Mức kháng cự trên là rõ ràng: khu vực quanh $79/thùng, tương ứng với đường trung bình động đơn giản 200 tuần, là một mức kháng cự chính. Nếu giá dầu có thể bứt phá mức này và giữ trên $80, điều đó có nghĩa là xu hướng giảm trước đó có thể đã đảo chiều, có khả năng bắt đầu một đợt phục hồi.

Các Chỉ báo Kỹ thuật và Dự báo:

Các chỉ báo ngắn hạn cho thấy sự biến động: Phân tích trước đây chỉ ra rằng giá dầu thô WTI nằm dưới SMA50 (đường trung bình động 50 ngày) và SMA200 (đường trung bình động 200 ngày), nhưng các đường trung bình động tương đối phẳng. MACD đang dao động gần đường zero, và RSI đã đi vào vùng trung lập, cho thấy thị trường đang bước vào giai đoạn tích lũy với sự quan tâm của người mua tăng dần. Dự kiến giá có thể tăng lên vùng kháng cự $65-$66 vào cuối năm 2025.

Năm 2026 có khả năng chứng kiến sự củng cố đi ngang: Thị trường dầu thô WTI được dự đoán sẽ củng cố đi ngang vào năm 2026 với biến động vừa phải. Giá trung bình hàng tháng có khả năng duy trì quanh mức $62. Mặt khác, các giai đoạn tăng và giảm giá sẽ xen kẽ, và biến động sẽ tăng dần. Giá cao nhất trong quý hai dự kiến đạt $68.67, và giá thấp nhất trong quý một có thể đạt $52.79. Hơn nữa, thực tế là dầu thô WTI duy trì dưới đường trung bình động 100 ngày trong thời gian dài nhất trong gần một năm vào năm 2025 cũng đã phát ra một tín hiệu giảm giá mạnh. Nếu chỉ báo này không đảo chiều, nó sẽ tiếp tục gây áp lực giảm kỹ thuật lên giá dầu.

Thị trường dầu thô WTI sẽ đối mặt với những thách thức chưa từng có vào năm 2026. Áp lực kép của dư cung và nhu cầu yếu có thể khiến giá dầu dao động ở mức thấp trong phạm vi $50-60/thùng. Các nhà đầu tư cần chuẩn bị đầy đủ cho rủi ro và áp dụng chiến lược đầu tư thận trọng. Đồng thời, cần nhận ra rằng tâm lý thị trường cực kỳ bi quan có thể chứa đựng cơ hội; khi sự đồng thuận của thị trường được thống nhất cao độ, đó thường là điềm báo của sự đảo chiều thị trường.

Các nhà đầu tư được khuyên nên theo dõi chặt chẽ những thay đổi trong các biến số chính nêu trên và điều chỉnh chiến lược kịp thời theo điều kiện thị trường. Trong môi trường thị trường hiện tại, quản lý rủi ro quan trọng hơn việc theo đuổi lợi nhuận. Chỉ khi rủi ro được kiểm soát thì các cơ hội đầu tư tiềm năng mới có thể được nắm bắt.

Liệu AUD/USD có tiếp tục xu hướng tăng vào năm 2026?

Đồng đô la Úc đã phục hồi từ 0.5914 lên 0.6650 so với đô la Mỹ vào năm 2025, chủ yếu không phải do hiệu suất kinh tế mạnh mẽ của Úc, mà là do sự yếu kém của chính đồng đô la Mỹ: việc làm của Mỹ suy yếu, Cục Dự trữ Liên bang nối lại việc cắt giảm lãi suất, và việc chính phủ đóng cửa đã làm xói mòn uy tín của đồng đô la; trong khi nền kinh tế ổn định và lạm phát tăng của Úc dẫn đến kỳ vọng chính sách thắt chặt hơn, và lợi thế chênh lệch lãi suất cùng niềm tin đã thúc đẩy đồng đô la Úc tăng cao hơn. Nếu đồng đô la Mỹ tiếp tục chịu áp lực vào năm 2026, đồng đô la Úc có thể tiếp tục xu hướng tăng.

Từ đáy vực: Sự đảo chiều hình chữ V ngoạn mục của đồng đô la Úc

Năm 2025 là một năm đầy biến động đối với đồng đô la Úc so với đô la Mỹ. Vào đầu năm, tỷ giá hối đoái dao động quanh mức 0.6140, nhưng vào ngày 9 tháng 4, nó đã giảm xuống mức thấp 0.5914 trong thời gian ngắn. Chỉ trong vài tháng ngắn ngủi, đồng đô la Úc dường như đã bị ném xuống vực thẳm. Tuy nhiên, đây không phải là kết thúc của câu chuyện. Khi tình hình đảo ngược, đồng đô la Úc bắt đầu phục hồi mạnh mẽ, đạt mức cao 0.6707 vào ngày 17 tháng 9. Hiện tại, tỷ giá hối đoái ổn định ở mức khoảng 0.6650, tương ứng với mức tăng tích lũy khoảng 7% trong năm.

Sự chuyển động giá hình chữ V này không được thúc đẩy bởi một sự kiện đơn lẻ, mà là do sự thăng trầm của hai câu chuyện kinh tế vĩ mô. Động lực ban đầu là tâm lý rủi ro xấu đi—Mỹ tuyên bố tăng thuế quan, gây ra lo ngại trên thị trường toàn cầu về triển vọng thương mại. Là một loại tiền tệ có mối tương quan cao với hàng hóa và thương mại quốc tế, đồng đô la Úc là đồng tiền đầu tiên bị bán tháo. Các nhà đầu tư nhanh chóng giảm mức độ tiếp xúc với các loại tiền tệ chu kỳ, gây áp lực giảm lên đồng đô la Úc.

Tuy nhiên, bước ngoặt thực sự đến vào nửa cuối năm. Tại thời điểm này, sự tập trung của thị trường chuyển từ các cú sốc bên ngoài sang các vấn đề cấu trúc nội tại của chính nước Mỹ. Chỉ số đô la Mỹ đã giảm từ 110.18 vào đầu năm xuống 96.22 vào ngày 17 tháng 9, và kể từ đó đã không thể quay lại trên mức 100. Mức giảm hàng năm vượt quá 10%, một sự điều chỉnh hàng năm tương đối hiếm gặp kể từ kỷ nguyên tỷ giá hối đoái thả nổi. Mức độ suy yếu này biểu thị sự thay đổi trong logic định giá ngoại hối: không còn đơn giản là chạy theo "đồng đô la mạnh", mà là so sánh điểm mạnh và điểm yếu tương đối của các yếu tố cơ bản và uy tín thể chế của mỗi quốc gia. Chính trong bối cảnh này, đồng đô la Úc vốn không mấy nổi bật trước đó đã bất ngờ trở thành người hưởng lợi.

Cú "đánh bóng" của chính đồng Đô la Mỹ

Nếu sự sụt giảm của đồng đô la Úc trong nửa đầu năm là do "uống thuốc khi người khác bị bệnh", thì sự phục hồi trong nửa sau giống như "bước đi trong khi người khác vấp ngã". Lực lượng chính thực sự thúc đẩy sự phục hồi của đồng đô la Úc không phải là sự tăng trưởng bùng nổ của chính nước Úc, mà là nhiều cú đánh vào uy tín của đồng đô la Mỹ.

Đầu tiên là sự thay đổi trong chính sách tiền tệ. Cục Dự trữ Liên bang đã cắt giảm lãi suất ba lần vào năm 2024, tạm dừng một thời gian ngắn sau khi bước vào năm 2025. Tuy nhiên, với sự suy yếu đáng kể của thị trường lao động, việc nới lỏng đã được nối lại. Từ tháng 9, Fed đã thực hiện thêm ba lần cắt giảm lãi suất trong vòng ba tháng. Đáng lo ngại hơn, lạm phát đã không giảm như kỳ vọng. Vào tháng 9, CPI cốt lõi vẫn đạt 3.0% so với cùng kỳ năm trước, và PCE cốt lõi phục hồi lên 2.8%, cả hai đều vượt xa mục tiêu 2%. Về mặt lý thuyết, dữ liệu như vậy sẽ hỗ trợ lãi suất cao hơn, nhưng trên thực tế, áp lực việc làm đã lấn át tất cả.

Một cú đánh lớn hơn nữa đến từ cấp độ chính trị—vào quý 4 năm 2025, chính phủ liên bang Mỹ đã đóng cửa trong sáu tuần (từ ngày 1 tháng 10 đến ngày 12 tháng 11), gây ra sự gián đoạn trong việc công bố nhiều dữ liệu kinh tế quan trọng, tạo ra một "khoảng trống thông tin". Khi dữ liệu chính xác không có sẵn cho thị trường, việc ra quyết định trở nên phụ thuộc vào sự đồn đoán và cảm tính, làm giảm đáng kể khả năng dự đoán chính sách. Tại thời điểm này, đồng đô la Mỹ không còn được xem là một tài sản trú ẩn an toàn tự nhiên, mà là một tài sản rủi ro cần được đánh giá lại. Các nhà phân tích chỉ ra rằng chỉ số đô la Mỹ đã giảm hơn 10% trong suốt cả năm, thể hiện các đặc điểm của điều chỉnh cấu trúc thay vì biến động ngắn hạn.

Theo logic này, đồng đô la Úc không cần phải "hoạt động phi thường"; miễn là Mỹ tiếp tục phát ra các tín hiệu tiêu cực, nó có thể nhận được sự hỗ trợ. Mỗi khi Cục Dự trữ Liên bang đưa ra kỳ vọng về việc nới lỏng hơn nữa, hoặc khi tranh cãi nảy sinh liên quan đến hướng đi chính sách, nó chuyển thành sự suy yếu của đồng đô la Mỹ, gián tiếp đẩy đồng đô la Úc lên.

Năm 2026 sẽ mang lại điều gì? Một trò chơi về sự thay đổi lãnh đạo và đánh giá lại chênh lệch lãi suất

Bước vào năm 2026, biến số cốt lõi xác định hướng đi của đồng đô la Úc so với đô la Mỹ vẫn sẽ phụ thuộc nhiều hơn vào đồng đô la Mỹ. Mặc dù nền kinh tế Mỹ dự kiến sẽ đạt được một số phục hồi thông qua việc cắt giảm lãi suất, với IMF dự đoán tốc độ tăng trưởng của nó có thể trở lại khoảng 2.3%, nhưng các mâu thuẫn cấu trúc vẫn còn: lạm phát vẫn cao hơn mục tiêu, trong khi việc làm vẫn yếu, khiến các nhà hoạch định chính sách rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan là "vừa ổn định tăng trưởng vừa kiểm soát giá cả".

Một biến số lớn hơn nằm ở sự thay đổi lãnh đạo tại Cục Dự trữ Liên bang. Chủ tịch hiện tại Jerome Powell dự kiến sẽ từ chức vào tháng 5 năm 2026, và người kế nhiệm ông có khả năng là Kevin Hassett hoặc Kevin Warsh. Đối với thị trường ngoại hối, chìa khóa không phải là bản thân ứng cử viên, mà là cách thị trường diễn giải khuynh hướng chính sách của họ. Nếu chủ tịch mới được cho là ưu tiên việc làm và tăng trưởng và sẵn sàng chấp nhận môi trường lãi suất thấp hơn, sự hỗ trợ lãi suất của đồng đô la sẽ tiếp tục suy yếu.

Thị trường đã định giá kỳ vọng này. Theo các tính toán sử dụng hoán đổi lãi suất, điểm kết thúc dự kiến cho lãi suất chính sách của Fed đã giảm xuống phạm vi 3.00%-3.25%. Hợp đồng tương lai lãi suất cho thấy xác suất lãi suất rơi vào phạm vi này vào tháng 12 năm 2026 là khoảng 31.8%, nghĩa là thị trường đã định giá khả năng có ít nhất hai lần cắt giảm lãi suất nữa. Nếu điều này xảy ra, lợi thế lãi suất của đồng đô la sẽ tiếp tục thu hẹp.

Thị trường đã định giá kỳ vọng này. Theo các tính toán sử dụng hoán đổi lãi suất, điểm kết thúc dự kiến cho lãi suất chính sách của Cục Dự trữ Liên bang đã giảm xuống phạm vi 3.00%-3.25%. Hợp đồng tương lai lãi suất chỉ ra rằng có khoảng 31.8% xác suất lãi suất sẽ rơi vào phạm vi này vào tháng 12 năm 2026, nghĩa là thị trường đã định giá khả năng có ít nhất hai lần cắt giảm lãi suất nữa. Nếu điều này trở thành sự thật, lợi thế lãi suất của đồng đô la sẽ tiếp tục. Bản thân "rủi ro" sở hữu sức mạnh định giá mạnh mẽ. Đặc biệt trong bối cảnh Cục Dự trữ Liên bang tiếp tục cắt giảm lãi suất, miễn là Ngân hàng Dự trữ Úc giữ nguyên lãi suất hoặc thậm chí tăng nó, chênh lệch lãi suất ngắn hạn sẽ có xu hướng hỗ trợ đồng đô la Úc.

Nhìn chung, sự phục hồi của đồng đô la Úc vào năm 2025, mặc dù có vẻ là một sự điều chỉnh kỹ thuật, thực chất là kết quả của việc định hình lại khuôn khổ định giá toàn cầu—khi hào quang của đồng đô la phai nhạt, các nền kinh tế có vẻ bình thường nhưng ổn định sẽ có được không gian định giá mới. Và vào năm 2026, cuộc thi này có thể chỉ mới bước vào màn thứ hai.

Tổng quan về Các Sự Kiện và Vấn Đề Kinh Tế Nước Ngoài Quan Trọng Trong Tuần Này:

Thứ Hai (22 tháng 12): GDP Quý 3 Dựa trên Sản xuất của Anh (tỷ lệ hàng năm cuối cùng) (%); Chỉ số Niềm tin Kinh tế Quốc gia của Canada cho Tuần kết thúc ngày 19 tháng 12

Thứ Ba (23 tháng 12): Chỉ số Niềm tin Người tiêu dùng ANZ của Úc cho Tuần kết thúc ngày 21 tháng 12; GDP Thực tế Quý 3 của Mỹ (tỷ lệ hàng năm sơ bộ) (%); GDP Điều chỉnh Theo Mùa Tháng 10 của Canada (tỷ lệ hàng tháng) (%); Sản xuất Công nghiệp Tháng 10 của Mỹ (tỷ lệ hàng tháng) (%); Chỉ số Niềm tin Người tiêu dùng Conference Board Tháng 12 của Mỹ; Ngân hàng Dự trữ Úc công bố Biên bản Cuộc họp Chính sách Tiền tệ Tháng 12

Thứ Tư (24 tháng 12): Thay đổi Tồn kho Dầu thô API của Mỹ (tính bằng nghìn thùng) cho tuần kết thúc ngày 19 tháng 12; Số đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu của Mỹ (tính bằng nghìn) cho tuần kết thúc ngày 20 tháng 12; Ngân hàng Canada công bố Biên bản Cuộc họp Chính sách Tiền tệ

Thứ Năm (25 tháng 12): Ngày Giáng sinh, các thị trường đóng cửa

Thứ Sáu (26 tháng 12): CPI Tokyo Tháng 12 của Nhật Bản (so với cùng kỳ năm trước) (%); Tỷ lệ Thất nghiệp Tháng 11 của Nhật Bản (%)

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin trong tài liệu này (1) thuộc quyền sở hữu của BCR và/hoặc các nhà cung cấp nội dung của BCR; (2) không được sao chép hoặc phân phối; (3) không được đảm bảo là chính xác, đầy đủ hoặc kịp thời; và, (4) không cấu thành lời khuyên hoặc khuyến nghị của BCR hoặc các nhà cung cấp nội dung của BCR liên quan đến việc đầu tư vào các công cụ tài chính. Cả BCR hoặc các nhà cung cấp nội dung của BCR đều không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại hoặc tổn thất nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin này. Hiệu suất trong quá khứ không đảm bảo cho kết quả trong tương lai.

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.

Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.

zendesk