Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Malaysia
Trung Quốc
Đài Loan
Hàn Quốc
Kyrgyzstan
Thái Lan
Đan Mạch
Thụy Điển
Phần Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
Lithuania
Na Uy
Bahrain
Đức
Armenia
Liên minh châu Âu
Úc
Slovenia
Hồng Kông
Bosnia và Herzegovina
Pakistan
Hy Lạp
Israel
Brazil
Vương quốc Anh
Mexico
Hoa Kỳ
Pháp
Nigeria
theBCR.economic-calendar.MO
2025 Oct 27
Monday
00:00:00
MY
US-China Trade Talks
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
01:30:00
CN
Industrial Profits YoY (Sep)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.80
Thấp
02:00:00
TW
Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
64.69
Trước đó
66.00
Thấp
02:30:00
KR
5-Year KTB Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:00:00
KG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
9.25
Trước đó
9.25
Thấp
04:00:00
TH
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-1.96
Trước đó
0.35
Trung bình
04:00:00
TH
Exports YoY (Sep)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
9.00
Thấp
04:00:00
TH
Imports YoY (Sep)
Dự Đoán
15.80
Trước đó
10.60
Thấp
05:00:00
KR
5-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.59
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
0.60
Thấp
06:00:00
SE
Household Lending Growth YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
2.80
Thấp
06:00:00
DK
Retail Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
-0.10
Thấp
06:00:00
FI
Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
-6.60
Trước đó
-7.00
Thấp
06:00:00
FI
Industrial Confidence
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
FI
Business Confidence (Oct)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
1.00
Thấp
07:00:00
TR
Business Confidence (Oct)
Dự Đoán
100.20
Trước đó
100.60
Trung bình
07:00:00
TR
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
8.50
Trước đó
8.50
Trung bình
07:00:00
TR
Participation Rate (Sep)
Dự Đoán
54.00
Trước đó
54.10
Thấp
07:00:00
TR
Capacity Utilization (Oct)
Dự Đoán
74.00
Trước đó
74.00
Thấp
07:00:00
LT
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
5.00
Thấp
07:00:00
NO
Loan Growth YoY (Sep)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.10
Thấp
07:00:00
DK
Retail Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.10
Thấp
07:00:00
SE
Money Supply (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
NO
Credit Indicator (Sep)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Manufacturing Confidence (Oct)
Dự Đoán
100.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
LT
Retail Sales YoY
Dự Đoán
5.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
LT
Retail Sales MoM
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Household Lending Growth YoY (Sep)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.80
Thấp
07:30:00
BH
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
-0.50
Thấp
08:00:00
DE
Ifo Business Climate (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Ifo Current Conditions (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
AM
Producer Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
5.50
Thấp
08:00:00
AM
Economic Activity YoY (Sep)
Dự Đoán
7.50
Trước đó
6.00
Thấp
08:00:00
AM
Construction Output YoY (Sep)
Dự Đoán
21.10
Trước đó
19.00
Thấp
08:00:00
AM
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-346.80
Trước đó
-340.00
Thấp
08:00:00
EU
Loans to Companies YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
AM
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
4.60
Thấp
08:00:00
DE
Ifo Expectations (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
Loans to Households YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
2.60
Thấp
08:00:00
EU
M3 Money Supply YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
AM
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.00
Thấp
08:00:00
TW
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
3.35
Trước đó
3.30
Thấp
08:00:00
EU
Private sector loans (Sep)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
08:15:00
AU
RBA Bullock Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:15:00
EU
ECB Elderson Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:15:00
AU
RBA Gov Bullock Speaks
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
SI
Business Confidence (Oct)
Dự Đoán
-5.00
Trước đó
-4.00
Thấp
08:30:00
HK
Imports YoY (Sep)
Dự Đoán
11.50
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Exports YoY (Sep)
Dự Đoán
14.50
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-25.40
Trước đó
-17.00
Thấp
08:30:00
HK
Trade Balance (Sep)
Dự Đoán
-25.40
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Exports MoM (Sep)
Dự Đoán
14.50
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Imports MoM (Sep)
Dự Đoán
11.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
DE
Ifo Current Conditions (Oct)
Dự Đoán
85.70
Trước đó
85.50
Thấp
09:00:00
EU
Money Supply (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
DE
Ifo Expectations (Oct)
Dự Đoán
89.70
Trước đó
89.10
Thấp
09:00:00
EU
Loans to Households YoY (Sep)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.60
Thấp
09:00:00
EU
M3 Money Supply YoY (Sep)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.70
Thấp
09:00:00
DE
Ifo Business Climate (Oct)
Dự Đoán
87.70
Trước đó
87.80
Cao
09:00:00
EU
Loans to Companies YoY (Sep)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.20
Thấp
09:40:00
EU
ECB Tuominen Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
BA
Producer Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.40
Thấp
10:00:00
BA
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.10
Thấp
10:00:00
BA
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
-4.60
Trước đó
-0.30
Thấp
10:00:00
BA
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.10
Thấp
10:30:00
PK
Interest Rate Decision
Dự Đoán
11.00
Trước đó
11.00
Thấp
11:00:00
GR
Total Credit YoY (Sep)
Dự Đoán
7.40
Trước đó
7.60
Thấp
11:00:00
IL
Exports (Sep)
Dự Đoán
4386.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
FGV Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
87.50
Trước đó
89.00
Thấp
11:00:00
IL
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
3.00
Thấp
11:00:00
UK
CBI Distributive Trades (Oct)
Dự Đoán
-29.00
Trước đó
-27.00
Trung bình
11:00:00
IL
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-3518.60
Trước đó
-2580.00
Thấp
11:00:00
IL
Imports (Sep)
Dự Đoán
7904.90
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-1.94
Trước đó
-1.00
Trung bình
12:00:00
MX
Trade Balance (Sep)
Dự Đoán
-1.94
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Non Defense Goods Orders Ex Air (Sep)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.10
Thấp
12:30:00
US
Durable Goods Orders ex Defense MoM (Sep)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.90
Cao
12:30:00
US
Durable Goods Orders MoM (Sep)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
0.30
Cao
12:30:00
US
Durable Goods Orders Ex Transp MoM (Sep)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Cao
12:30:00
US
Durable Goods Orders Ex Defense MoM
Dự Đoán
-2.50
Trước đó
1.90
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
1.99
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.02
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.02
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
Dallas Fed Manufacturing Index (Oct)
Dự Đoán
-8.70
Trước đó
-2.00
Trung bình
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.66
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q3)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.90
Trung bình
15:30:00
US
2-Year Note Auction
Dự Đoán
3.56
Trước đó
Thấp
15:30:00
NG
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
10.00
Trước đó
Thấp
15:30:00
NG
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
4.23
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
2-Year Note Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
5-Year Note Auction
Dự Đoán
3.71
Trước đó
Thấp
17:00:00
DE
Bundesbank Balz Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.81
Trước đó
Thấp
21:00:00
KR
Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
110.10
Trước đó
111.00
Trung bình
23:00:00
KR
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.30
Trung bình
23:00:00
KR
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.90
Trung bình
23:00:00
KR
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.90
Thấp
23:00:00
KR
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
23:50:00
MO
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.