Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Timor-Leste
New Zealand
Hà Lan
Singapore
Hàn Quốc
Đan Mạch
Thụy Điển
Kuwait
Bahrain
Ai Cập
Thổ Nhĩ Kỳ
Nam Phi
Georgia
Thụy Sĩ
Moldova
Ba Lan
Đài Loan
Tây Ban Nha
Liên minh châu Âu
Kazakhstan
Hồng Kông
Bỉ
Croatia
Slovenia
Síp
Morocco
Đức
Ireland
theBCR.economic-calendar.JO
Sri Lanka
Israel
Hoa Kỳ
Luxembourg
Brazil
Canada
Pháp
Argentina
Vương quốc Anh
Úc
2025 Apr 22
Tuesday
02:00:00
TL
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
02:00:00
TL
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
02:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
3.15
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.33
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.45
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
-34.00
Trước đó
-33.00
Trung bình
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
2.55
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
2.45
Trước đó
Thấp
05:00:00
KR
20-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
05:00:00
KR
5-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.68
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
107.20
Trước đó
106.50
Thấp
06:00:00
DK
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
-15.50
Trước đó
-16.00
Thấp
06:00:00
SE
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
9.40
Trước đó
9.10
Thấp
06:00:00
SE
Employed Persons (Mar)
Dự Đoán
5.16
Trước đó
5.16
Thấp
06:00:00
KW
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.49
Trước đó
2.90
Thấp
06:00:00
KW
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.22
Trước đó
0.30
Thấp
06:00:00
BH
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.80
Thấp
06:00:00
BH
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.80
Thấp
06:00:00
EG
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-5909.60
Trước đó
-4500.00
Thấp
07:00:00
TR
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
85.90
Trước đó
84.00
Trung bình
07:00:00
ZA
Leading Business Cycle Indicator MoM (Feb)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.70
Thấp
07:00:00
GE
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-671.90
Trước đó
-710.00
Thấp
07:00:00
GE
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
5.20
Thấp
07:00:00
CH
Money Supply (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
MD
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
-8.00
Thấp
07:10:00
GE
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
5.20
Thấp
08:00:00
PL
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
-1.10
Thấp
08:00:00
PL
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
3.60
Thấp
08:00:00
PL
Corporate Sector Wages YoY (Mar)
Dự Đoán
7.90
Trước đó
7.80
Thấp
08:00:00
PL
Employment Growth YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
-0.90
Thấp
08:00:00
TW
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
3.35
Trước đó
3.40
Thấp
08:00:00
TW
Export Orders YoY (Mar)
Dự Đoán
31.10
Trước đó
15.25
Thấp
08:00:00
ES
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-6.19
Trước đó
-5.00
Trung bình
08:00:00
ES
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
-6.19
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
ECB Survey of Monetary Analysts
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
ECB Survey of Professional Forecasters
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
KZ
Business Confidence (Q1)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
4.00
Thấp
08:30:00
HK
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.20
Thấp
08:40:00
ES
3-Month Letras Auction
Dự Đoán
2.36
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
9-Month Letras Auction
Dự Đoán
2.27
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Government Debt to GDP (2024)
Dự Đoán
87.40
Trước đó
87.80
Trung bình
09:00:00
EU
Government Budget to GDP (2024)
Dự Đoán
-3.60
Trước đó
-3.20
Trung bình
09:00:00
BE
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
-10.00
Trước đó
-11.00
Thấp
09:00:00
HR
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
5.10
Thấp
09:00:00
SI
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
5.10
Thấp
09:00:00
KW
CPI (Mar)
Dự Đoán
2.49
Trước đó
Thấp
09:00:00
CY
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-29.60
Trước đó
-220.00
Thấp
09:00:00
MA
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.70
Thấp
09:00:00
MA
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.40
Thấp
09:30:00
DE
2-Year Schatz Auction
Dự Đoán
2.01
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Wholesale Prices YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.10
Thấp
10:00:00
IE
Wholesale Prices MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
-0.30
Thấp
10:00:00
JO
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
2.76
Trước đó
Thấp
10:00:00
LK
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
-3.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
IL
Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
81.40
Trước đó
81.00
Trung bình
10:00:00
US
IMF Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
BH
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
LU
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
5.90
Thấp
10:00:00
BH
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
10:10:00
IL
Inflation Expectations (Apr)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.30
Thấp
10:20:00
CY
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-29.60
Trước đó
-220.00
Thấp
10:30:00
EU
ECB Knot Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Exports (Mar)
Dự Đoán
4628.00
Trước đó
5150.00
Thấp
11:00:00
IL
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-2524.70
Trước đó
-2850.00
Thấp
11:00:00
IL
Imports (Mar)
Dự Đoán
7153.00
Trước đó
8000.00
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
Raw Materials Prices YoY (Mar)
Dự Đoán
9.30
Trước đó
6.50
Thấp
12:30:00
CA
New Housing Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.30
Trung bình
12:30:00
CA
Raw Materials Prices MoM (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.50
Thấp
12:30:00
CA
New Housing Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Trung bình
12:30:00
CA
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
4.50
Thấp
12:30:00
CA
Producer Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Thấp
12:55:00
US
Redbook YoY (Apr/19)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
Fed Harker Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.19
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.01
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
Fed Jefferson Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Fed Harker Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
AR
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
44.10
Trước đó
42.00
Thấp
14:00:00
US
Richmond Fed Manufacturing Shipments Index (Apr)
Dự Đoán
-7.00
Trước đó
-2.00
Thấp
14:00:00
US
Richmond Fed Manufacturing Index (Apr)
Dự Đoán
-4.00
Trước đó
-6.00
Thấp
14:00:00
US
Richmond Fed Services Revenues Index (Apr)
Dự Đoán
-4.00
Trước đó
-6.00
Thấp
14:00:00
EU
ECB Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
Money Supply (Mar)
Dự Đoán
21.67
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
2-Year Note Auction
Dự Đoán
3.98
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
M2 Money Supply MoM (Mar)
Dự Đoán
21.67
Trước đó
Thấp
17:00:00
EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
17:00:00
EU
ECB De Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
UK
BoE Breeden Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
US
Fed Kashkari Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
AR
Economic Activity YoY (Feb)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.00
Thấp
20:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Apr/18)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Trung bình
21:00:00
KR
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
93.40
Trước đó
91.00
Trung bình
22:00:00
US
Fed Kugler Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
22:45:00
NZ
Exports (Mar)
Dự Đoán
6.74
Trước đó
6.20
Thấp
22:45:00
NZ
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
0.51
Trước đó
0.03
Trung bình
22:45:00
NZ
Imports (Mar)
Dự Đoán
6.23
Trước đó
6.20
Thấp
22:45:00
NZ
Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
510.00
Trước đó
Thấp
23:00:00
AU
S&P Global Services PMI (Apr)
Dự Đoán
51.60
Trước đó
50.10
Trung bình
23:00:00
AU
S&P Global Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
49.00
Trung bình
23:00:00
AU
S&P Global Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
51.60
Trước đó
49.50
Thấp
23:00:00
AU
Judo Bank Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
Thấp
23:00:00
AU
Judo Bank Services PMI (Apr)
Dự Đoán
51.60
Trước đó
Thấp
23:00:00
AU
PMI (Apr)
Dự Đoán
51.60
Trước đó
49.50
Thấp
23:00:00
AU
Services PMI (Apr)
Dự Đoán
51.60
Trước đó
50.10
Cao
23:00:00
AU
Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
49.00
Cao
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.