BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

New Zealand

Úc

Trung Quốc

Costa Rica

Nhật Bản

Hàn Quốc

Đan Mạch

Nam Phi

Đức

Hungary

Thái Lan

Malaysia

Georgia

Bahrain

Ba Lan

Tây Ban Nha

Áo

Cộng hòa Séc

Kenya

Vương quốc Anh

Hồng Kông

Bồ Đào Nha

Slovenia

Uganda

Ý

Hy Lạp

Liên minh châu Âu

Croatia

Bosnia và Herzegovina

Bỉ

Ấn Độ

Ireland

theBCR.economic-calendar.SC

Serbia

Armenia

Luxembourg

Senegal

Rwanda

Ghana

Israel

Botswana

Sri Lanka

Ukraina

Brazil

Chile

Pháp

Kuwait

Namibia

El Salvador

Hoa Kỳ

Ai Cập

Colombia

Nga

theBCR.economic-calendar.DO

Uruguay

Argentina

2025 Mar 31

Monday

00:00:00

NZ

ANZ Business Confidence (Mar)

Dự Đoán

58.40

Trước đó

58.00

Trung bình

00:30:00

AU

Private Sector Credit YoY (Feb)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

6.40

Thấp

00:30:00

AU

Private Sector Credit MoM (Feb)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.50

Thấp

00:30:00

AU

Housing Credit MoM (Feb)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.40

Thấp

01:30:00

CN

NBS Non Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

50.50

Cao

01:30:00

CN

NBS Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

50.50

Cao

01:30:00

CN

NBS General PMI (Mar)

Dự Đoán

51.10

Trước đó

50.80

Thấp

01:30:00

CN

PMI (Mar)

Dự Đoán

51.10

Trước đó

Trung bình

01:30:00

CN

Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

50.50

Trung bình

02:00:00

NZ

Money Supply (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:30:00

CR

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.50

Thấp

03:35:00

JP

2-Year JGB Auction

Dự Đoán

0.83

Trước đó

Thấp

05:00:00

KR

2-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.61

Trước đó

Thấp

05:00:00

DK

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Thấp

05:00:00

DK

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Construction Orders YoY (Feb)

Dự Đoán

12.20

Trước đó

15.00

Thấp

05:00:00

JP

Housing Starts YoY (Feb)

Dự Đoán

-4.60

Trước đó

-1.40

Trung bình

06:00:00

ZA

M3 Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

7.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

ZA

Private Sector Credit YoY (Feb)

Dự Đoán

4.59

Trước đó

4.70

Thấp

06:00:00

DE

Import Prices YoY (Feb)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.80

Thấp

06:00:00

DE

Import Prices MoM (Feb)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

-0.10

Thấp

06:00:00

DK

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.60

Thấp

06:00:00

DK

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

ZA

Private Sector Credit (Feb)

Dự Đoán

4.59

Trước đó

Thấp

06:00:00

DK

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.60

Thấp

06:00:00

DE

Retail Sales MoM (Feb)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Cao

06:00:00

DE

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

3.20

Cao

06:00:00

DK

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

4.10

Thấp

06:30:00

HU

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

9.10

Trước đó

8.60

Thấp

06:30:00

HU

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

903.00

Trước đó

980.00

Thấp

06:30:00

HU

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

458.00

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

Trade Balance (Feb)

Dự Đoán

458.00

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

Gross Wage YoY (Jan)

Dự Đoán

11.00

Trước đó

10.50

Thấp

07:00:00

DE

Retail Sales MoM (Feb)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Cao

07:00:00

DE

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

3.20

Cao

07:00:00

DK

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

2.60

Thấp

07:00:00

DK

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

0.40

Thấp

07:00:00

HU

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

458.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Current Account (Feb)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.90

Thấp

07:00:00

TH

Exports YoY (Feb)

Dự Đoán

12.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Imports YoY (Feb)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Private Investment MoM (Feb)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

-0.10

Thấp

07:00:00

TH

Private Consumption MoM (Feb)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

-0.30

Thấp

07:00:00

MY

Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

MY

Money Supply YoY (Mar)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

GE

Gross Domestic Product YoY (Feb)

Dự Đoán

11.10

Trước đó

8.50

Thấp

07:30:00

HU

Gross Wage YoY (Jan)

Dự Đoán

11.00

Trước đó

10.50

Thấp

07:30:00

HU

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

903.00

Trước đó

Thấp

07:30:00

BH

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:30:00

BH

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:30:00

TH

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

3.20

Thấp

08:00:00

DE

Saxony CPI MoM (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

North Rhine Westphalia CPI YoY (Mar)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

North Rhine Westphalia CPI MoM (Mar)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Hesse CPI YoY (Mar)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Brandenburg CPI YoY (Mar)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Bavaria CPI YoY (Mar)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Baden Wuerttemberg CPI YoY (Mar)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Saxony CPI YoY (Mar)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Baden Wuerttemberg CPI MoM (Mar)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Hesse CPI MoM (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Brandenburg CPI MoM (Mar)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Bavaria CPI MoM (Mar)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Cao

08:00:00

PL

CPI (Mar)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

Thấp

08:00:00

ES

Current Account (Jan)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

3.20

Thấp

08:00:00

AT

Current Account (Q4)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.80

Thấp

08:00:00

CZ

Money Supply (Feb)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Thấp

08:00:00

KE

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.80

Thấp

08:00:00

PL

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.60

Trung bình

08:00:00

CZ

M3 Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

5.00

Thấp

08:30:00

UK

Net Lending to Individuals MoM (Feb)

Dự Đoán

5.95

Trước đó

4.90

Thấp

08:30:00

UK

Mortgage Approvals (Feb)

Dự Đoán

66.19

Trước đó

66.00

Trung bình

08:30:00

UK

BoE Consumer Credit (Feb)

Dự Đoán

1.74

Trước đó

1.50

Trung bình

08:30:00

UK

Mortgage Lending (Feb)

Dự Đoán

4.21

Trước đó

4.20

Trung bình

08:30:00

UK

M4 Money Supply MoM (Feb)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.10

Thấp

08:30:00

HK

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

-5.20

Trước đó

-3.00

Thấp

08:30:00

PT

CPI (Mar)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

Money Supply (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

Net Lending to Individuals (Feb)

Dự Đoán

5.95

Trước đó

4.90

Thấp

08:30:00

SI

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

08:30:00

UG

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.80

Thấp

08:30:00

SI

Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1.80

Thấp

09:00:00

CZ

M3 Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

5.00

Thấp

09:00:00

IT

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Trung bình

09:00:00

IT

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.90

Cao

09:00:00

IT

CPI (Mar)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

HICP YoY

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

HICP MoM

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

09:00:00

CZ

Money Supply (Feb)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.90

Thấp

09:00:00

GR

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

-5.40

Trước đó

3.60

Cao

09:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

1.40

Thấp

09:00:00

EU

Consumer Inflation Expectation (Feb)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.80

Thấp

09:00:00

HR

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

8.50

Thấp

09:00:00

BA

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-93.00

Trước đó

-450.00

Thấp

09:30:00

SI

Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1.80

Thấp

09:30:00

SI

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

09:30:00

SI

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.60

Thấp

09:30:00

BE

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

5.10

Thấp

09:40:00

IN

External Debt (Q4)

Dự Đoán

711.80

Trước đó

612.00

Thấp

10:00:00

PT

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.30

Thấp

10:00:00

PT

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

1.90

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.50

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.60

Thấp

10:00:00

SC

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

10.20

Trước đó

3.10

Thấp

10:00:00

RS

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

1.00

Thấp

10:00:00

PT

Industrial Production MoM (Feb)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

-2.20

Thấp

10:00:00

GR

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

-5.40

Trước đó

3.60

Thấp

10:00:00

PT

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

6.30

Thấp

10:00:00

AM

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-258.70

Trước đó

-110.00

Thấp

10:00:00

PT

CPI (Mar)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

SC

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

-73.20

Trước đó

-58.00

Thấp

10:00:00

IE

HICP YoY

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

HICP MoM

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

10:00:00

RS

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.00

Thấp

10:00:00

LU

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.70

Thấp

10:30:00

IN

Government Budget Value (Feb)

Dự Đoán

-11695.00

Trước đó

-15600.00

Thấp

10:30:00

BE

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

5.10

Thấp

10:30:00

SN

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

11.50

Trước đó

8.00

Thấp

11:00:00

PT

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

6.30

Thấp

11:00:00

GE

Current Account (Q4)

Dự Đoán

52.40

Trước đó

-750.00

Thấp

11:00:00

RW

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

1.20

Thấp

11:00:00

PT

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

1.90

Thấp

11:00:00

PT

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.30

Thấp

11:00:00

RS

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

RS

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

11:00:00

RS

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

-758.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

GH

Interest Rate

Dự Đoán

27.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

M1 Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

-2.80

Trước đó

Thấp

11:00:00

BW

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

-4.30

Trước đó

-1.70

Thấp

11:00:00

RW

Producer Price Index MoM (Feb)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.60

Thấp

11:00:00

LK

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

4.40

Thấp

11:00:00

BW

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

-2.90

Trước đó

2.00

Thấp

11:20:00

UA

Current Account (Feb)

Dự Đoán

-2.30

Trước đó

-1.00

Thấp

11:25:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Nominal Budget Balance (Feb)

Dự Đoán

63.74

Trước đó

-27.00

Thấp

11:30:00

BR

Gross Debt to GDP (Feb)

Dự Đoán

75.30

Trước đó

75.00

Thấp

11:30:00

IN

Infrastructure Output YoY (Feb)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.80

Thấp

11:30:00

GH

Interest Rate Decision

Dự Đoán

27.00

Trước đó

27.00

Thấp

11:30:00

BR

Net Debt-to-GDP ratio (Feb)

Dự Đoán

60.80

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Primary Budget Surplus (Feb)

Dự Đoán

104.10

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Budget Balance (Feb)

Dự Đoán

63.74

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Gross Domestic Product MoM (Feb)

Dự Đoán

75.30

Trước đó

Trung bình

11:30:00

IN

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

Thấp

11:30:00

GH

Interest Rate

Dự Đoán

27.00

Trước đó

Thấp

11:30:00

IL

Inflation Expectations (Mar)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.10

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

CL

Copper Production YoY (Feb)

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

5.30

Thấp

12:00:00

CL

Retail Sales MoM (Feb)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

-0.50

Thấp

12:00:00

CL

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

4.00

Thấp

12:00:00

CL

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

0.60

Thấp

12:00:00

CL

Manufacturing Production YoY (Feb)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

1.90

Thấp

12:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.40

Thấp

12:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.40

Thấp

12:00:00

DE

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Trung bình

12:00:00

DE

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.30

Cao

12:00:00

ZA

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

-16.42

Trước đó

10.00

Trung bình

12:00:00

HR

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-4779.00

Trước đó

-1780.00

Thấp

12:00:00

DE

HICP YoY

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Thấp

12:00:00

DE

CPI (Mar)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Cao

12:00:00

ZA

Trade Balance (Feb)

Dự Đoán

-16.42

Trước đó

Thấp

12:00:00

DE

HICP MoM

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

12:00:00

CL

Retail Sales YoY

Dự Đoán

8.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

BW

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

-4.30

Trước đó

Thấp

12:00:00

ES

Business Confidence (Mar)

Dự Đoán

-6.20

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.28

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.23

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Thấp

13:00:00

IN

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-11.20

Trước đó

-11.90

Trung bình

13:00:00

UG

CPI (Mar)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Thấp

13:00:00

KW

Bank Lending YoY (Feb)

Dự Đoán

4.81

Trước đó

Thấp

13:00:00

KW

M2 Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

4.56

Trước đó

Thấp

13:00:00

NA

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

13:00:00

SV

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.50

Thấp

13:00:00

SV

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

1.58

Trước đó

1.30

Thấp

13:30:00

GH

Interest Rate Decision

Dự Đoán

27.00

Trước đó

25.00

Thấp

13:30:00

BR

Tax Revenue (Jan)

Dự Đoán

261.30

Trước đó

Thấp

13:30:00

BR

Federal Tax Revenues (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

BR

Federal Tax Revenues (Jan)

Dự Đoán

261.30

Trước đó

280.00

Thấp

13:45:00

US

Chicago PMI (Mar)

Dự Đoán

45.50

Trước đó

45.40

Trung bình

14:00:00

BE

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-1587.00

Trước đó

3000.00

Thấp

14:00:00

UA

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Thấp

14:00:00

UA

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

2.20

Thấp

14:00:00

UA

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

14:00:00

EG

M2 Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

32.10

Trước đó

Thấp

14:00:00

KE

CPI (Mar)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

Dallas Fed Manufacturing Index (Mar)

Dự Đoán

-8.30

Trước đó

-12.00

Trung bình

15:00:00

CO

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

11.60

Trước đó

11.10

Thấp

15:00:00

GH

Interest Rate

Dự Đoán

27.00

Trước đó

Thấp

15:00:01

UA

Current Account (Feb)

Dự Đoán

-2.30

Trước đó

Thấp

15:30:00

CO

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

11.60

Trước đó

11.10

Thấp

15:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.19

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.09

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Quarterly Grain Stocks - Corn (Mar)

Dự Đoán

12.07

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Quarterly Grain Stocks - Wheat (Mar)

Dự Đoán

1.57

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Quarterly Grain Stocks - Soy (Mar)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

16:48:21

UA

Current Account (Feb)

Dự Đoán

-2.30

Trước đó

Thấp

17:00:00

RU

M2 Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

19.20

Trước đó

19.20

Thấp

18:00:00

CO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

9.50

Trước đó

9.25

Thấp

18:00:00

CO

Interest Rate Decision (Apr)

Dự Đoán

9.50

Trước đó

9.25

Thấp

19:00:00

DO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.75

Thấp

19:00:00

CO

Cement Production YoY (Feb)

Dự Đoán

-5.90

Trước đó

-5.00

Thấp

19:30:00

UY

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

-145.87

Trước đó

-100.00

Thấp

22:00:00

CR

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-212.30

Trước đó

-978.00

Thấp

22:00:00

AU

Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

52.60

Cao

22:00:00

AU

S&P Global Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

52.60

Thấp

22:00:00

AU

Judo Bank Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

52.60

Thấp

22:00:00

AR

Tax Revenue (Feb)

Dự Đoán

15032.00

Trước đó

Thấp

23:01:00

UK

BRC Shop Price Index YoY

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Jobs/applications ratio (Feb)

Dự Đoán

1.26

Trước đó

1.26

Thấp

23:30:00

JP

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.50

Trung bình

23:50:00

JP

Tankan Large Manufacturing Outlook (Q1)

Dự Đoán

13.00

Trước đó

9.00

Thấp

23:50:00

JP

Tankan Non-Manufacturing Outlook (Q1)

Dự Đoán

28.00

Trước đó

29.00

Thấp

23:50:00

JP

Tankan Large Manufacturers Index (Q1)

Dự Đoán

14.00

Trước đó

12.00

Cao

23:50:00

JP

Tankan Large Non-Manufacturing Index (Q1)

Dự Đoán

33.00

Trước đó

33.00

Thấp

23:50:00

JP

Tankan Large All Industry Capex (Q1)

Dự Đoán

11.30

Trước đó

11.00

Thấp

23:50:00

JP

Tankan Small Manufacturers Index (Q1)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

-1.00

Thấp

23:50:00

JP

Tankan All Small Industry CAPEX (Q1)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Tankan Small Non-Manufacturing Index (Q1)

Dự Đoán

16.00

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk