Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Trung Quốc
Thái Lan
Nhật Bản
Malaysia
Singapore
Thụy Điển
Ả Rập Saudi
Na Uy
Đức
Tây Ban Nha
Liên minh châu Âu
Áo
Thụy Sĩ
Uganda
Ý
Zambia
Hồng Kông
Nam Phi
Hy Lạp
Thổ Nhĩ Kỳ
Brazil
Hoa Kỳ
Canada
Argentina
Colombia
Mexico
New Zealand
Hàn Quốc
Ireland
2024 Sep 26
Thursday
01:30:00
AU
RBA Financial Stability Review
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
02:30:00
CN
PBoC 1-Year MLF Announcement
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
03:30:00
TH
Exports YoY (Aug)
Dự Đoán
15.20
Trước đó
Thấp
03:30:00
TH
Imports YoY (Aug)
Dự Đoán
13.10
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
40-Year JGB Auction
Dự Đoán
2.42
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
10.10
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Household Lending Growth YoY (Aug)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
PPI MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
SA
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
5.40
Thấp
06:00:00
NO
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Gfk Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
-21.90
Trước đó
-21.50
Cao
06:00:00
SE
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
94.70
Trước đó
100.10
Thấp
07:00:00
SE
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
96.30
Trước đó
92.00
Thấp
07:00:00
SE
Economic Tendency Indicator (Sep)
Dự Đoán
94.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
-0.60
Cao
07:00:00
SE
Consumer Inflation Expectations (Sep)
Dự Đoán
6.00
Trước đó
4.00
Thấp
07:00:00
EU
ECB General Council Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:00:00
ES
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.90
Cao
07:00:00
AT
3-Month ATB Auction
Dự Đoán
3.55
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
6-Month ATB Auction
Dự Đoán
3.34
Trước đó
Thấp
07:30:00
CH
SNB Interest Rate Decision
Dự Đoán
1.25
Trước đó
1.00
Cao
07:30:00
UG
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
6.50
Thấp
08:00:00
IT
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
87.00
Trước đó
87.10
Trung bình
08:00:00
EU
Loans to Companies YoY (Aug)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.70
Thấp
08:00:00
EU
Loans to Households YoY (Aug)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.60
Thấp
08:00:00
EU
M3 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.60
Thấp
08:00:00
AT
Bank Austria Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
44.40
Trước đó
47.00
Cao
08:00:00
IT
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
96.10
Trước đó
96.00
Trung bình
08:00:00
ZM
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
15.50
Trước đó
16.00
Thấp
08:00:00
ZM
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
1.20
Thấp
08:00:00
EU
ECB Economic Bulletin
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:30:00
HK
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-21.80
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Imports YoY (Aug)
Dự Đoán
9.90
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Exports YoY (Aug)
Dự Đoán
13.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
ECB Elderson Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
6-Month BOT Auction
Dự Đoán
3.25
Trước đó
Thấp
09:15:00
EU
ECB McCaul Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
4.10
Thấp
09:30:00
ZA
PPI MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
GR
Total Credit YoY (Aug)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.20
Thấp
11:00:00
TR
MPC Meeting Summary
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Sep/20)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
PPI MoM (Aug)
Dự Đoán
1.58
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
6.63
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Sep/14)
Dự Đoán
1821.00
Trước đó
1832.00
Cao
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Sep/21)
Dự Đoán
222.00
Trước đó
225.00
Cao
12:30:00
US
Jobless Claims 4-week Average (Sep/21)
Dự Đoán
228.25
Trước đó
229.00
Cao
12:30:00
US
Corporate Profits QoQ (Q2)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
1.70
Thấp
12:30:00
US
GDP Sales QoQ (Q2)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.20
Thấp
12:30:00
US
Real Consumer Spending QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.90
Thấp
12:30:00
US
Core PCE Prices QoQ (Q2)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
2.80
Thấp
12:30:00
US
PCE Prices QoQ (Q2)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
2.50
Thấp
12:30:00
US
GDP Price Index QoQ (Q2)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
2.50
Trung bình
12:30:00
US
Non Defense Goods Orders Ex Air (Aug)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.00
Thấp
12:30:00
US
Durable Goods Orders MoM (Aug)
Dự Đoán
9.80
Trước đó
-2.60
Cao
12:30:00
US
Durable Goods Orders Ex Transp MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Cao
12:30:00
US
Durable Goods Orders ex Defense MoM (Aug)
Dự Đoán
10.30
Trước đó
-3.50
Cao
12:30:00
US
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
3.00
Cao
12:30:00
CA
Average Weekly Earnings YoY (Jul)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
3.70
Thấp
12:30:00
CA
Manufacturing Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Wholesale Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Thấp
13:10:00
US
Fed Kugler Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:10:00
US
Fed Collins Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:20:00
US
Fed Chair Powell Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
13:25:00
US
Fed Williams Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:45:00
EU
ECB Buch Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
AR
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
41.46
Trước đó
43.00
Thấp
14:00:00
US
Pending Home Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
-8.50
Trước đó
-6.00
Trung bình
14:00:00
US
Pending Home Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
-5.50
Trước đó
0.30
Trung bình
14:15:00
EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Sep/20)
Dự Đoán
58.00
Trước đó
52.00
Thấp
14:30:00
US
Fed Barr Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:00:00
US
Kansas Fed Manufacturing Index (Sep)
Dự Đoán
6.00
Trước đó
9.00
Thấp
15:00:00
US
Kansas Fed Composite Index (Sep)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
2.00
Thấp
15:15:00
US
Treasury Secretary Yellen Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.70
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.69
Trước đó
Thấp
16:00:00
CO
Business Confidence (Aug)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
-0.50
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Sep/25)
Dự Đoán
5.15
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Sep/25)
Dự Đoán
6.09
Trước đó
Thấp
16:00:00
CA
2-Year Bond Auction
Dự Đoán
3.15
Trước đó
Thấp
16:00:00
EU
ECB Schnabel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
7-Year Note Auction
Dự Đoán
3.77
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Fed Kahkari Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:30:00
BR
Net Payrolls (Aug)
Dự Đoán
188.02
Trước đó
Thấp
19:00:00
MX
Interest Rate Decision
Dự Đoán
10.75
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Sep/25)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
Thấp
21:00:00
NZ
ANZ Roy Morgan Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
92.20
Trước đó
101.00
Thấp
21:00:00
KR
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
71.00
Trước đó
73.00
Trung bình
22:00:00
NZ
ANZ Roy Morgan Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
92.20
Trước đó
101.00
Thấp
23:01:00
IE
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
72.00
Trước đó
72.00
Thấp
23:30:00
JP
Tokyo CPI Ex Food and Energy YoY (Sep)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.40
Thấp
23:30:00
JP
Tokyo CPI YoY (Sep)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.40
Thấp
23:30:00
JP
Tokyo Core CPI YoY (Sep)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.00
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Sep/21)
Dự Đoán
2103.40
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Sep/21)
Dự Đoán
-3006.80
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.