BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

New Zealand

Indonesia

Thái Lan

Kyrgyzstan

Hàn Quốc

Singapore

Thổ Nhĩ Kỳ

Thụy Sĩ

Pháp

Áo

Lebanon

Palestine

Qatar

Đài Loan

Peru

Ba Lan

Đức

Liên minh châu Âu

theBCR.economic-calendar.CI

Vương quốc Anh

Slovenia

Síp

Bahrain

Brazil

Latvia

Cape Verde

Ghana

Oman

Chile

Mexico

Nigeria

Canada

Albania

Hoa Kỳ

Bỉ

Israel

Argentina

2025 Feb 24

Monday

02:00:00

NZ

Credit Card Spending YoY (Jan)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

-1.20

Thấp

03:00:00

ID

M2 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

Thấp

03:30:00

TH

Imports YoY (Jan)

Dự Đoán

14.90

Trước đó

2.95

Thấp

03:30:00

TH

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-0.01

Trước đó

-1.70

Trung bình

04:00:00

KG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

9.00

Trước đó

9.00

Thấp

05:00:00

KR

5-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.73

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

2.20

Thấp

05:00:00

SG

Core Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

1.50

Thấp

05:00:00

SG

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-0.10

Thấp

05:00:00

SG

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Capacity Utilization (Feb)

Dự Đoán

74.60

Trước đó

74.70

Thấp

07:00:00

TR

Business Confidence (Feb)

Dự Đoán

100.90

Trước đó

101.20

Trung bình

07:00:00

TR

Manufacturing Confidence (Feb)

Dự Đoán

100.90

Trước đó

Thấp

07:30:00

CH

Non Farm Payrolls (Q4)

Dự Đoán

5.53

Trước đó

5.30

Thấp

07:30:00

CH

Employment Level (Q4)

Dự Đoán

5.53

Trước đó

Trung bình

07:45:00

FR

Consumer Spending MoM

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Trung bình

08:00:00

TR

Tourist Arrivals YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

3.50

Thấp

08:00:00

LB

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

18.10

Trước đó

19.00

Thấp

08:00:00

AT

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

1.10

Thấp

08:00:00

AT

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

CPI (Jan)

Dự Đoán

2.04

Trước đó

3.30

Thấp

08:00:00

PS

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-364.20

Trước đó

-370.00

Thấp

08:00:00

AT

HICP YoY

Dự Đoán

2.10

Trước đó

3.50

Thấp

08:00:00

AT

HICP MoM

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.90

Thấp

08:00:00

QA

M2 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Thấp

08:00:00

QA

Total Credit Growth YoY (Jan)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Thấp

08:20:00

TW

M2 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

5.51

Trước đó

Thấp

08:20:00

TW

Money Supply (Jan)

Dự Đoán

5.51

Trước đó

Thấp

08:30:00

PE

Current Account (Q4)

Dự Đoán

1.87

Trước đó

1.20

Thấp

09:00:00

PL

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

5.40

Trung bình

09:00:00

DE

Ifo Current Conditions (Feb)

Dự Đoán

86.10

Trước đó

86.50

Thấp

09:00:00

DE

Ifo Expectations (Feb)

Dự Đoán

84.20

Trước đó

85.20

Thấp

09:00:00

EU

Consumer Inflation Expectations (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

DE

Ifo Business Climate (Feb)

Dự Đoán

85.10

Trước đó

85.80

Cao

09:00:00

PL

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1.50

Thấp

09:00:00

EU

Consumer Inflation Expectation (Jan)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

09:00:00

PL

Unemployment Rate

Dự Đoán

5.10

Trước đó

Thấp

09:00:00

CI

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

0.40

Thấp

09:00:00

CI

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.60

Thấp

09:00:00

CI

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

2.90

Thấp

09:00:00

CI

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.70

Thấp

09:00:00

UK

BoE Lombardelli Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

SI

Business Confidence (Feb)

Dự Đoán

-7.00

Trước đó

-7.00

Thấp

10:00:00

EU

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.50

Trung bình

10:00:00

EU

CPI (Jan)

Dự Đoán

127.07

Trước đó

126.71

Cao

10:00:00

EU

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-0.30

Thấp

10:00:00

CY

Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.00

Thấp

10:00:00

EU

Core Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.70

Thấp

10:00:00

AT

HICP MoM

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

10:00:00

AT

HICP YoY

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

QA

Total Credit YoY (Jan)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

DE

Bundesbank Balz Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:30:00

DE

9-Month Bubill Auction

Dự Đoán

2.22

Trước đó

Thấp

10:30:00

DE

3-Month Bubill Auction

Dự Đoán

2.58

Trước đó

Thấp

10:30:00

BH

Private Sector Credit YoY (Dec)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

1.10

Thấp

10:30:00

BH

M2 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

10:30:00

BR

Tax Revenue (Jan)

Dự Đoán

261.30

Trước đó

Thấp

10:45:00

EU

EU Bond Auction

Dự Đoán

2.26

Trước đó

Thấp

10:45:00

EU

15-Year Bond Auction

Dự Đoán

3.27

Trước đó

Thấp

11:00:00

BR

FGV Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

86.20

Trước đó

86.00

Thấp

11:00:00

LV

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

6.70

Trước đó

6.60

Thấp

11:00:00

BH

Money Supply (Dec)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

11:00:00

CV

Business Confidence (Q4)

Dự Đoán

16.00

Trước đó

13.00

Thấp

11:00:00

DE

Bundesbank Monthly Report

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:10:00

GH

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

26.10

Trước đó

Thấp

11:10:00

GH

Producer Price Index YoY

Dự Đoán

26.10

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:30:00

OM

Total Credit YoY (Dec)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.50

Thấp

11:30:00

OM

M2 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

11.00

Trước đó

Thấp

11:30:00

QA

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.24

Trước đó

Thấp

12:00:00

CL

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Mid-month Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

3.69

Trước đó

3.60

Thấp

12:00:00

MX

Mid-month Core Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

3.72

Trước đó

3.70

Thấp

12:00:00

MX

Mid-month Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Thấp

12:00:00

MX

Mid-month Core Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

0.28

Trước đó

0.30

Thấp

12:00:00

MX

CPI (Feb)

Dự Đoán

0.28

Trước đó

Thấp

12:00:00

CL

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

11.20

Trước đó

10.80

Thấp

12:30:00

NG

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

NG

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

3.46

Trước đó

3.70

Thấp

12:30:00

NG

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

3.46

Trước đó

Thấp

12:30:00

NG

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

8.00

Thấp

13:00:00

PL

M3 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

9.30

Trước đó

9.20

Thấp

13:00:00

PE

Current Account (Q4)

Dự Đoán

1.87

Trước đó

1.20

Thấp

13:15:00

CA

BoC Gravelle Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:15:00

UK

BoE Ramsden Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

AL

Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.40

Thấp

13:30:00

US

Chicago Fed National Activity Index (Jan)

Dự Đoán

0.15

Trước đó

0.21

Trung bình

14:00:00

BE

Business Confidence (Feb)

Dự Đoán

-13.60

Trước đó

-12.10

Thấp

14:00:00

IL

Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.50

Trung bình

14:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.45

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.37

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.28

Trước đó

Thấp

14:00:00

IL

Interest Rate Decision (Feb)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

Thấp

14:00:00

BE

NBB Business Confidence (Feb)

Dự Đoán

-13.60

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

Dallas Fed Manufacturing Index (Feb)

Dự Đoán

14.10

Trước đó

18.00

Trung bình

16:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.23

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.22

Trước đó

Thấp

18:00:00

AR

Leading Indicator MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

2-Year Note Auction

Dự Đoán

4.21

Trước đó

Thấp

18:00:00

UK

BoE Dhingra Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk