BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Trung Quốc

Timor-Leste

Indonesia

Malaysia

Hà Lan

Estonia

Kuwait

Đức

Georgia

Vương quốc Anh

Thụy Sĩ

Moldova

Đài Loan

Thụy Điển

Hồng Kông

Ý

Ba Lan

Liên minh châu Âu

theBCR.economic-calendar.MO

Croatia

Ghana

Nam Phi

Thổ Nhĩ Kỳ

Ireland

Luxembourg

Mexico

Serbia

Hoa Kỳ

Canada

Argentina

Rwanda

Namibia

Hàn Quốc

New Zealand

Nhật Bản

2025 Mar 20

Thursday

00:30:00

AU

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Cao

00:30:00

AU

Employment Change (Feb)

Dự Đoán

44.00

Trước đó

Cao

00:30:00

AU

Part Time Employment Chg (Feb)

Dự Đoán

-10.10

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Full Time Employment Chg (Feb)

Dự Đoán

54.10

Trước đó

Trung bình

00:30:00

AU

Participation Rate (Feb)

Dự Đoán

67.30

Trước đó

Thấp

01:15:00

CN

Loan Prime Rate 5Y (Mar)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

Trung bình

01:15:00

CN

Loan Prime Rate 1Y

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Trung bình

02:00:00

TL

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:00:00

TL

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

M2 Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Exports YoY (Feb)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Imports YoY (Feb)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

Thấp

05:30:00

NL

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.80

Trung bình

06:00:00

EE

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

EE

Producer Price Index MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

KW

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

KW

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

DE

Producer Price Index MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.10

Trung bình

07:00:00

GE

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Average Earnings incl. Bonus (Jan)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

5.00

Trung bình

07:00:00

UK

Average Earnings excl. Bonus (3Mo/Yr) (Jan)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

4.90

Thấp

07:00:00

UK

HMRC Payrolls Change (Feb)

Dự Đoán

21.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.40

Cao

07:00:00

UK

Employment Change (Jan)

Dự Đoán

107.00

Trước đó

Cao

07:00:00

CH

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Trung bình

07:20:00

ID

Loan Growth YoY (Feb)

Dự Đoán

10.27

Trước đó

Thấp

08:00:00

MD

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

-3.40

Trước đó

-1.00

Thấp

08:00:00

TW

Export Orders YoY (Feb)

Dự Đoán

-3.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

MD

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

-0.10

Thấp

08:30:00

SE

Riksbank Rate Decision

Dự Đoán

2.25

Trước đó

2.25

Trung bình

08:30:00

CH

SNB Interest Rate Decision

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.50

Cao

08:30:00

TW

Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

Construction Output YoY (Jan)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Thấp

09:00:00

PL

Corporate Sector Wages YoY (Feb)

Dự Đoán

9.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

PL

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

PL

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

PL

Employment Growth YoY (Feb)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

Construction Output YoY (Jan)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

MO

Tourist Arrivals YoY (Feb)

Dự Đoán

27.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

HR

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

5.40

Trước đó

Thấp

10:15:00

GH

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

5.40

Thấp

11:00:00

ZA

Building Permits (Jan)

Dự Đoán

12.40

Trước đó

Thấp

11:00:00

TR

Overnight Lending Rate (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

TR

Overnight Borrowing Rate (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:00:00

IE

Residential Property Prices MoM (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Residential Property Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

8.70

Trước đó

Thấp

11:00:00

LU

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Mar/14)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

UK

MPC Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

UK

BoE Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.50

Cao

12:00:00

UK

BoE MPC Vote Unchanged

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

UK

BoE MPC Vote Cut

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

UK

BoE MPC Vote Hike

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

MX

Private Spending YoY (Q4)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Private Spending QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

12:00:00

RS

Current Account (Jan)

Dự Đoán

-980.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Mar/08)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Mar/15)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Philly Fed Employment (Mar)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Philly Fed CAPEX Index (Mar)

Dự Đoán

14.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Philadelphia Fed Manufacturing Index (Mar)

Dự Đoán

18.10

Trước đó

7.00

Trung bình

12:30:00

US

Initial Jobless Claims (Mar/15)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-310.90

Trước đó

-350.00

Trung bình

12:30:00

CA

Raw Materials Prices YoY (Feb)

Dự Đoán

11.80

Trước đó

10.10

Thấp

12:30:00

CA

Raw Materials Prices MoM (Feb)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

0.50

Thấp

12:30:00

CA

Producer Price Index MoM (Feb)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Philly Fed New Orders (Mar)

Dự Đoán

21.90

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Philly Fed Prices Paid (Mar)

Dự Đoán

40.50

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Philly Fed Business Conditions (Mar)

Dự Đoán

27.80

Trước đó

Thấp

13:00:00

ZA

Interest Rate Decision

Dự Đoán

7.50

Trước đó

Thấp

13:00:00

ZA

Prime Overdraft Rate

Dự Đoán

11.00

Trước đó

11.00

Thấp

13:00:00

AR

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

47.30

Trước đó

47.50

Thấp

13:00:00

RW

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

8.10

Trước đó

7.00

Thấp

13:00:00

RW

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.50

Thấp

13:45:00

MD

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.50

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Existing Home Sales MoM

Dự Đoán

-4.90

Trước đó

Trung bình

14:00:00

US

Existing Home Sales (Feb)

Dự Đoán

4.08

Trước đó

Cao

14:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Mar/14)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

NA

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

3.60

Thấp

15:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Mar/20)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Mar/20)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

10-Year TIPS Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

19:00:00

AR

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

6.90

Trước đó

7.30

Thấp

20:30:00

US

Fed Balance Sheet (Mar/19)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

21:00:00

KR

Producer Price Index MoM (Feb)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.50

Thấp

21:00:00

KR

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.80

Thấp

21:45:00

NZ

Imports (Feb)

Dự Đoán

6.68

Trước đó

6.50

Thấp

21:45:00

NZ

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

-0.49

Trước đó

-0.20

Trung bình

21:45:00

NZ

Exports (Feb)

Dự Đoán

6.19

Trước đó

6.30

Thấp

23:00:00

JP

Reuters Tankan Index (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

10.00

Thấp

23:30:00

JP

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Cao

23:30:00

JP

Core Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:30:00

JP

Inflation Rate Ex-Food and Energy YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Mar/15)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Mar/15)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk