BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Sri Lanka

Peru

Indonesia

Trung Quốc

Costa Rica

Bangladesh

Nhật Bản

Malaysia

Hà Lan

Phần Lan

Vương quốc Anh

Lithuania

Thụy Điển

Na Uy

Đan Mạch

Hungary

Cộng hòa Séc

Thụy Sĩ

Thổ Nhĩ Kỳ

Áo

Moldova

Slovakia

Thái Lan

Bulgaria

Slovenia

Malta

Croatia

Hy Lạp

Ý

Cape Verde

Mongolia

Ireland

Bồ Đào Nha

Serbia

Macedonia

Ấn Độ

Brazil

Mexico

Canada

Ukraina

Hoa Kỳ

2025 May 09

Friday

01:30:00

AU

Private House Approvals MoM (Mar)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Building Permits (Mar)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

1.10

Thấp

02:00:00

LK

Tourist Arrivals YoY (Apr)

Dự Đoán

9.62

Trước đó

Thấp

02:00:00

PE

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

1675.00

Thấp

02:00:00

ID

Motorbike Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:00:00

CN

Imports YoY (Apr)

Dự Đoán

-4.30

Trước đó

-5.00

Cao

03:00:00

CN

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

102.64

Trước đó

70.00

Cao

03:00:00

CN

Exports YoY (Apr)

Dự Đoán

12.40

Trước đó

-2.00

Cao

03:00:00

ID

Consumer Confidence (Apr)

Dự Đoán

121.10

Trước đó

Thấp

03:00:00

CR

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

6.90

Trước đó

7.80

Thấp

03:00:01

CN

Trade Balance (Apr)

Dự Đoán

102.64

Trước đó

Trung bình

03:00:01

CN

Exports (Apr)

Dự Đoán

13.50

Trước đó

Thấp

03:00:01

CN

Imports (Apr)

Dự Đoán

-3.50

Trước đó

Thấp

03:30:00

BD

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:30:00

BD

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.10

Thấp

04:00:00

MY

Construction Output YoY (Q1)

Dự Đoán

23.10

Trước đó

3.70

Thấp

04:30:00

NL

Manufacturing Production MoM (Mar)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

0.40

Thấp

05:00:00

JP

Leading Economic Index (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

113.00

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Index (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

5.00

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Indicator MoM (Mar)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Leading Index MoM (Mar)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Manufacturing Production MoM (Mar)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

-0.30

Trung bình

06:00:00

LT

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

-0.61

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Construction Output YoY (Mar)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Manufacturing Production YoY (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-3.60

Thấp

06:00:00

NO

Core Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Core Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-2.00

Thấp

06:00:00

DK

Current Account (Mar)

Dự Đoán

30.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

LT

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Household Consumption MoM (Mar)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

0.30

Thấp

06:00:00

SE

Household Consumption YoY (Mar)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

1.50

Thấp

06:00:00

UK

Industrial Production MoM (Mar)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

-0.20

Trung bình

06:00:00

SE

New Orders YoY (Mar)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Producer Price Index YoY (Apr)

Dự Đoán

11.50

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

CPI (Apr)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Thấp

06:00:00

LT

Trade Balance (Mar)

Dự Đoán

-0.61

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

Core Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

CPI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

CZ

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

CH

Consumer Confidence (Apr)

Dự Đoán

-35.00

Trước đó

Trung bình

07:00:00

CZ

Retail Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

-4.10

Thấp

07:00:00

CZ

Retail Sales MoM (Mar)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.80

Thấp

07:00:00

TR

Industrial Production MoM (Mar)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

1.50

Thấp

07:00:00

TR

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

-2.50

Trung bình

07:00:00

AT

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

309.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

MD

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

8.80

Trước đó

Thấp

07:00:00

MD

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Trade Balance (Feb)

Dự Đoán

309.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

CH

SECO Consumer Climate (Q2)

Dự Đoán

-21.00

Trước đó

Trung bình

07:30:00

TH

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:30:00

CN

Vehicle Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

BG

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

-4.60

Trước đó

-1.10

Thấp

08:00:00

BG

Industrial Production MoM (Mar)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Thấp

08:00:00

BG

Consumer Confidence (Q2)

Dự Đoán

Trước đó

-10.00

Thấp

08:00:00

BG

Retail Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

08:00:00

BG

Retail Sales MoM (Mar)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

Thấp

08:00:00

BG

Construction Output YoY (Mar)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

1.80

Thấp

08:30:00

SI

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

2.80

Thấp

09:00:00

CN

Current Account (Q1)

Dự Đoán

163.80

Trước đó

89.00

Trung bình

09:00:00

MT

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

1.60

Thấp

09:00:00

HR

Producer Price Index YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

HR

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

CN

Outstanding Loan Growth YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

CN

M2 Money Supply YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

CPI (Apr)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

HICP YoY

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

12-Month BOT Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:15:00

CV

Business Confidence (Q1)

Dự Đoán

13.00

Trước đó

10.00

Thấp

09:30:00

MN

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

9.10

Trước đó

Thấp

09:30:00

CN

Total Social Financing (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

CN

New Yuan Loans (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:00:00

IE

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

34.90

Trước đó

-8.00

Thấp

10:00:00

PT

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

-1952.00

Trước đó

Thấp

10:00:00

RS

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.75

Thấp

10:00:00

MK

Producer Price Index YoY (Mar)

Dự Đoán

7.10

Trước đó

4.80

Thấp

10:00:00

RS

Interest Rate

Dự Đoán

5.75

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

Trade Balance (Mar)

Dự Đoán

-6.65

Trước đó

Thấp

10:30:00

IN

Manufacturing Production YoY (Mar)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

4.90

Trung bình

10:30:00

IN

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

3.00

Trung bình

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Apr/25)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (May/02)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Apr/25)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

BR

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

5.48

Trước đó

Trung bình

12:00:00

MX

Consumer Confidence (Apr)

Dự Đoán

46.00

Trước đó

Trung bình

12:00:00

MX

Auto Exports YoY (Apr)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Auto Production YoY (Apr)

Dự Đoán

12.10

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Brazilian IPCA Inflation Index SA MoM (Mar)

Dự Đoán

1.32

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

CPI (Apr)

Dự Đoán

5.48

Trước đó

Trung bình

12:00:00

BR

Brazilian IPCA Inflation Index SA MoM (Apr)

Dự Đoán

0.51

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Full Time Employment Chg (Apr)

Dự Đoán

-62.00

Trước đó

Trung bình

12:30:00

CA

Part Time Employment Chg (Apr)

Dự Đoán

29.50

Trước đó

Trung bình

12:30:00

CA

Participation Rate (Apr)

Dự Đoán

65.20

Trước đó

65.00

Trung bình

12:30:00

CA

Average Hourly Wages YoY (Apr)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

6.70

Trước đó

6.80

Cao

12:30:00

CA

Employment Change (Apr)

Dự Đoán

-32.60

Trước đó

Trung bình

12:30:00

UA

CPI (Apr)

Dự Đoán

14.60

Trước đó

Thấp

15:23:57

CN

Imports (Apr)

Dự Đoán

-3.50

Trước đó

Thấp

15:23:57

CN

Trade Balance (Apr)

Dự Đoán

102.64

Trước đó

Trung bình

15:24:03

CN

Exports (Apr)

Dự Đoán

13.50

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Total Rig Count (May/09)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (May/09)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Household Spending YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

1.20

Trung bình

23:30:00

JP

Household Spending MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk