Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Trung Quốc
Senegal
theBCR.economic-calendar.JO
Úc
Indonesia
Malaysia
Hà Lan
Thái Lan
Phần Lan
Singapore
Thụy Điển
Vương quốc Anh
Romania
Uzbekistan
Azerbaijan
Thổ Nhĩ Kỳ
Slovakia
Áo
Namibia
Pháp
Nam Phi
Ý
Ireland
Serbia
Bồ Đào Nha
Israel
Mozambique
Kyrgyzstan
Hoa Kỳ
Ukraina
Oman
Moldova
Mexico
Brazil
Liên minh châu Âu
Đức
Nga
Hy Lạp
New Zealand
Peru
2025 Sep 11
Thursday
00:00:00
CN
Standing Committee National People's Congress
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
SN
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
0.70
Thấp
00:00:00
SN
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
-0.50
Thấp
00:10:00
JO
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.68
Trước đó
1.70
Thấp
00:10:00
JO
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Thấp
01:00:00
AU
Inflation Expectations (Sep)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Thấp
01:00:00
AU
Consumer Inflation Expectation (Sep)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.90
Thấp
01:30:00
AU
RBA Connolly Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
03:00:00
ID
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.50
Thấp
04:00:00
MY
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
1.70
Thấp
04:30:00
NL
Trade Balance (Jul)
Dự Đoán
10.76
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
10.76
Trước đó
9.50
Thấp
04:30:00
TH
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
51.70
Trước đó
52.00
Thấp
05:00:00
FI
Current Account (Jul)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
0.50
Thấp
05:00:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
1.44
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.40
Thấp
06:00:00
SE
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.10
Thấp
06:00:00
SE
CPIF MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.20
Thấp
06:00:00
UK
Manufacturing Production YoY (Jul)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
RO
CPI (Aug)
Dự Đoán
7.80
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Industrial Production MoM (Jul)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Trung bình
06:00:00
UK
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
CPIF YoY (Aug)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.30
Thấp
06:00:00
UK
Manufacturing Production MoM (Jul)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Trung bình
06:00:00
CN
Vehicle Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
14.70
Trước đó
15.20
Thấp
06:00:00
UZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
14.00
Trước đó
14.00
Thấp
06:05:00
AZ
Gross Domestic Product YoY (Aug)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.60
Thấp
07:00:00
TR
Auto Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
14.50
Trước đó
13.00
Thấp
07:00:00
TR
Auto Production YoY (Aug)
Dự Đoán
10.10
Trước đó
10.50
Thấp
07:00:00
SK
Construction Output YoY (Jul)
Dự Đoán
9.10
Trước đó
5.00
Thấp
07:00:00
AT
Bundesanleihe Auction
Dự Đoán
2.92
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
15.00
Trước đó
13.50
Thấp
07:00:00
TR
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.00
Thấp
07:00:00
TR
Retail Sales YoY
Dự Đoán
14.70
Trước đó
Trung bình
07:00:00
TR
Retail Sales MoM
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Trung bình
07:50:00
NA
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.60
Thấp
07:50:00
NA
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
08:00:00
AZ
Gross Domestic Product YoY (Aug)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.60
Thấp
08:00:00
FR
IEA Oil Market Report
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:00:00
NA
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.60
Thấp
08:00:00
NA
CPI (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
NA
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
08:00:00
UZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
14.00
Trước đó
14.00
Thấp
08:15:00
AZ
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.20
Thấp
09:00:00
ZA
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-47.80
Trước đó
-130.00
Thấp
09:10:00
IT
BTP Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
3-Year BTP Auction
Dự Đoán
2.47
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
7-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.17
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
Mining Production YoY (Jul)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
3.20
Thấp
09:30:00
ZA
Gold Production YoY (Jul)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.70
Thấp
09:30:00
ZA
Mining Production MoM (Jul)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.90
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
10:00:00
RS
Interest Rate
Dự Đoán
5.75
Trước đó
Thấp
10:00:00
TR
Thomson Reuters IPSOS PCSI (Sep)
Dự Đoán
32.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
HICP YoY
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.80
Thấp
10:00:00
IE
CPI (Aug)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
HICP MoM
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
10:00:00
IE
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.90
Thấp
10:00:00
PT
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.80
Thấp
10:00:00
RS
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.75
Trước đó
5.75
Thấp
10:00:00
IL
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
-22.05
Trước đó
-21.00
Thấp
10:00:00
IL
M1 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
-4.00
Trước đó
Thấp
10:05:00
MZ
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.36
Trước đó
Thấp
10:05:00
MZ
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
3.96
Trước đó
3.90
Thấp
10:30:00
KG
Gross Domestic Product YoY (Aug)
Dự Đoán
11.50
Trước đó
11.00
Thấp
11:00:00
US
OPEC Monthly Report
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
TR
Overnight Borrowing Rate (Sep)
Dự Đoán
41.50
Trước đó
39.50
Thấp
11:00:00
ZA
Manufacturing Production MoM (Jul)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
1.40
Thấp
11:00:00
ZA
Manufacturing Production YoY (Jul)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
-0.60
Thấp
11:00:00
TR
Overnight Lending Rate (Sep)
Dự Đoán
46.00
Trước đó
44.00
Thấp
11:00:00
TR
TCMB Interest Rate Decision
Dự Đoán
43.00
Trước đó
41.00
Trung bình
11:00:00
UA
Interest Rate Decision
Dự Đoán
15.50
Trước đó
15.50
Thấp
11:00:00
OM
Total Credit YoY (Jul)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
MD
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
3.80
Thấp
11:00:00
OM
M2 Money Supply YoY (Jul)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
Thấp
11:00:00
MZ
CPI (Aug)
Dự Đoán
3.96
Trước đó
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Sep/05)
Dự Đoán
91.03
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Industrial Production MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.20
Thấp
12:00:00
BR
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.80
Thấp
12:00:00
UA
Interest Rate Decision
Dự Đoán
15.50
Trước đó
15.50
Thấp
12:00:00
MX
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.90
Thấp
12:00:00
BR
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.30
Trung bình
12:05:00
AZ
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.20
Thấp
12:15:00
EU
ECB Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.15
Trước đó
2.15
Cao
12:15:00
EU
Deposit Facility Rate
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Cao
12:15:00
EU
Marginal Lending Rate
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.40
Thấp
12:15:00
EU
Deposit Facility Rate (Sep)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Cao
12:15:00
EU
Interest Rate Decision (Sep)
Dự Đoán
2.15
Trước đó
2.15
Cao
12:15:00
EU
ECB Monetary Policy Statement and Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Real Earnings MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
CPI s.a (Aug)
Dự Đoán
322.13
Trước đó
323.00
Cao
12:30:00
US
CPI (Aug)
Dự Đoán
323.05
Trước đó
323.89
Cao
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Sep/06)
Dự Đoán
236.00
Trước đó
235.00
Cao
12:30:00
US
Core Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Cao
12:30:00
US
Core Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.10
Cao
12:30:00
US
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Cao
12:30:00
US
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.90
Cao
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Aug/30)
Dự Đoán
1939.00
Trước đó
1950.00
Cao
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Sep/06)
Dự Đoán
230.75
Trước đó
232.00
Cao
12:45:00
EU
ECB Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Cao
12:45:00
DE
Current Account (Jul)
Dự Đoán
17.10
Trước đó
21.50
Thấp
13:00:00
RU
Trade Balance (Jul)
Dự Đoán
9.26
Trước đó
Thấp
13:00:00
RU
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
9.30
Trước đó
9.00
Thấp
13:00:00
RU
Central Bank Reserves $
Dự Đoán
685.50
Trước đó
Thấp
14:00:00
BR
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
46.10
Trước đó
46.00
Trung bình
14:15:00
EU
ECB Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:26:54
GR
Credit Expansion YoY (Jul)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Sep/05)
Dự Đoán
55.00
Trước đó
68.00
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.18
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Sep/11)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Sep/11)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
8.80
Trước đó
Trung bình
16:00:00
RU
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
30-Year Bond Auction
Dự Đoán
4.81
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Budget Balance (Aug)
Dự Đoán
-291.00
Trước đó
-305.70
Trung bình
18:00:00
US
Monthly Budget Statement (Aug)
Dự Đoán
-291.00
Trước đó
-285.50
Trung bình
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Sep/10)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
Thấp
22:30:00
NZ
Business NZ PMI (Aug)
Dự Đoán
52.80
Trước đó
51.50
Trung bình
22:45:00
NZ
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Trung bình
22:45:00
NZ
Electronic Retail Card Spending MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
22:45:00
NZ
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Thấp
22:45:00
NZ
Electronic Retail Card Spending YoY (Aug)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
0.80
Thấp
23:00:00
PE
Interest Rate Decision (Sep)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Thấp
23:00:00
PE
Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Thấp
23:01:00
UK
RICS House Price Balance (Aug)
Dự Đoán
-13.00
Trước đó
-13.00
Trung bình
23:30:00
PE
Trade Balance (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.