BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Hàn Quốc

Ireland

Việt Nam

Nhật Bản

Úc

Indonesia

Hà Lan

Ấn Độ

Phần Lan

Nga

Vương quốc Anh

Rwanda

Thụy Điển

Thụy Sĩ

Peru

Áo

Ba Lan

Kazakhstan

Hungary

Thổ Nhĩ Kỳ

Tây Ban Nha

Cộng hòa Séc

Liên minh châu Âu

Ý

Pháp

Đức

Na Uy

Hy Lạp

Pakistan

Croatia

Nam Phi

Morocco

Bulgaria

Bồ Đào Nha

Hoa Kỳ

Mexico

Israel

Albania

Uganda

Sri Lanka

Chile

Brazil

Canada

Ả Rập Saudi

Ai Cập

Colombia

Paraguay

Uruguay

2025 Oct 01

Wednesday

00:00:00

KR

Imports YoY (Sep)

Dự Đoán

-4.10

Trước đó

5.60

Thấp

00:00:00

KR

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

6.51

Trước đó

7.81

Thấp

00:00:00

KR

Exports YoY (Sep)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

7.20

Trung bình

00:00:00

KR

Trade Balance (Sep)

Dự Đoán

6.51

Trước đó

7.81

Thấp

00:01:00

IE

AIB Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

51.60

Trước đó

51.90

Thấp

00:01:00

IE

Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

51.60

Trước đó

Thấp

00:30:00

VN

S&P Global Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

50.70

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

48.40

Trước đó

48.40

Thấp

00:30:00

KR

Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

RBA Chart Pack

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:00:00

ID

Trade Balance (Aug)

Dự Đoán

4.18

Trước đó

3.99

Thấp

04:00:00

ID

Exports YoY (Aug)

Dự Đoán

9.86

Trước đó

5.00

Thấp

04:00:00

ID

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.08

Trước đó

0.13

Thấp

04:00:00

ID

Core Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.17

Trước đó

2.20

Thấp

04:00:00

ID

Imports YoY (Aug)

Dự Đoán

-5.86

Trước đó

-2.00

Thấp

04:00:00

ID

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.31

Trước đó

2.50

Trung bình

04:00:00

ID

Tourist Arrivals YoY (Aug)

Dự Đoán

13.01

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

4.18

Trước đó

3.90

Trung bình

04:00:00

ID

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

4.18

Trước đó

3.99

Trung bình

04:30:00

NL

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

4.50

Thấp

04:30:00

IN

Cash Reserve Ratio

Dự Đoán

3.75

Trước đó

3.75

Thấp

04:30:00

IN

RBI Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.50

Trung bình

04:30:00

NL

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.80

Trung bình

04:30:00

NL

CPI (Sep)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

04:30:00

IN

Financial Stability Report

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

04:30:00

IN

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.50

Trung bình

04:30:00

IN

Reverse Repo Rate

Dự Đoán

3.35

Trước đó

Thấp

05:00:00

NL

NEVI Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

51.90

Trước đó

51.60

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

59.30

Trước đó

58.50

Thấp

05:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.40

Thấp

05:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.10

Thấp

05:00:00

IN

S&P Global Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

59.30

Trước đó

58.50

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

48.70

Trước đó

48.50

Trung bình

06:00:00

UK

Nationwide Housing Prices YoY (Sep)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

1.80

Trung bình

06:00:00

RW

Producer Price Index MoM (Aug)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

2.00

Thấp

06:00:00

UK

Nationwide Housing Prices MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Trung bình

06:00:00

RW

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

13.00

Trước đó

14.10

Thấp

06:30:00

SE

Swedbank Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

55.30

Trước đó

52.30

Thấp

06:30:00

CH

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.50

Cao

06:30:00

AU

Commodity Prices YoY (Sep)

Dự Đoán

-4.30

Trước đó

-4.50

Thấp

06:30:00

CH

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

-0.30

Cao

06:30:00

SE

Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

55.30

Trước đó

Thấp

06:40:00

PE

CPI (Sep)

Dự Đoán

-0.29

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Thấp

07:00:00

PL

S&P Global Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

46.60

Trước đó

46.40

Thấp

07:00:00

KZ

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.20

Thấp

07:00:00

AT

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.30

Thấp

07:00:00

HU

HALPIM Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

48.90

Trước đó

48.80

Thấp

07:00:00

TR

Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

47.30

Trước đó

47.00

Thấp

07:00:00

HU

Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

48.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

HICP MoM

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

CPI (Sep)

Dự Đoán

4.12

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

HICP YoY

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Thấp

07:15:00

ES

HCOB Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

54.30

Trước đó

53.90

Cao

07:15:00

ES

Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

54.30

Trước đó

53.80

Trung bình

07:30:00

CH

procure.ch Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

49.00

Trước đó

48.00

Cao

07:30:00

AT

Unemployed Persons (Sep)

Dự Đoán

301.40

Trước đó

297.50

Thấp

07:30:00

CZ

S&P Global Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

49.00

Thấp

07:30:00

AT

Unemployment Rate (Sep)

Dự Đoán

7.00

Trước đó

6.80

Cao

07:30:00

PE

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

1.11

Trước đó

1.50

Thấp

07:30:00

CZ

Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

49.00

Thấp

07:30:00

PE

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.29

Trước đó

0.10

Thấp

07:30:00

EU

ECB Elderson Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:45:00

IT

HCOB Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

50.00

Cao

07:45:00

IT

Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

49.90

Trung bình

07:50:00

FR

HCOB Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

48.10

Cao

07:50:00

FR

Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

48.10

Trung bình

07:55:00

DE

HCOB Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

48.50

Cao

07:55:00

EU

ECB De Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:55:00

DE

Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

48.50

Trung bình

07:55:00

EU

ECB Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Cao

08:00:00

NO

DNB Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

49.60

Trước đó

50.50

Thấp

08:00:00

EU

HCOB Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

50.70

Trước đó

49.50

Cao

08:00:00

GR

S&P Global Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

54.50

Trước đó

54.00

Cao

08:00:00

GR

Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

54.50

Trước đó

Thấp

08:00:00

PK

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

4.00

Thấp

08:00:00

PK

Wholesale Prices YoY (Sep)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

2.80

Thấp

08:00:00

PK

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

0.50

Thấp

08:30:00

UK

S&P Global Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

47.00

Trước đó

46.20

Cao

09:00:00

EU

CPI (Sep)

Dự Đoán

129.31

Trước đó

129.40

Cao

09:00:00

HR

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

3.90

Thấp

09:00:00

EU

Core Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.30

Trung bình

09:00:00

HR

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

09:00:00

ZA

ABSA Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

49.50

Trước đó

48.70

Thấp

09:00:00

DE

Bundesbank Mauderer Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:00:00

EU

HICP YoY

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Thấp

09:00:00

AT

Employment Change (Sep)

Dự Đoán

301.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

ZA

Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

49.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

HICP MoM

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

09:00:00

MA

M2 Money Supply YoY (Aug)

Dự Đoán

8.70

Trước đó

Thấp

09:30:00

DE

10-Year Bund Auction

Dự Đoán

2.77

Trước đó

Thấp

09:55:00

UK

BoE Mann Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:00:00

BG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

1.82

Trước đó

1.82

Thấp

10:00:00

PT

Industrial Production MoM (Aug)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

2.10

Thấp

10:00:00

IE

Unemployment Rate (Sep)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

4.60

Thấp

10:00:00

PT

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.80

Thấp

10:00:00

MA

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

3.80

Thấp

10:00:00

PT

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

6.00

Thấp

10:00:00

ES

New Car Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

17.20

Trước đó

17.30

Thấp

10:00:00

US

LMI Logistics Managers Index (Sep)

Dự Đoán

59.30

Trước đó

Thấp

10:00:00

ES

New Car Registrations YoY (Sep)

Dự Đoán

17.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

ES

New Car Registrations MoM (Sep)

Dự Đoán

-37.60

Trước đó

Thấp

10:00:00

MX

Foreign Exchange Reserves (Sep)

Dự Đoán

244.40

Trước đó

245.00

Thấp

10:00:00

IL

Composite Economic Index MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.64

Trước đó

-0.50

Thấp

10:00:00

PT

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

10:00:00

PT

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

4.70

Thấp

10:00:00

AL

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.30

Thấp

10:00:00

US

OPEC Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:10:00

EU

12-Month Bill Auction

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

10:10:00

EU

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

1.94

Trước đó

Thấp

10:10:00

EU

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

1.96

Trước đó

Thấp

10:30:00

UG

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

8.60

Trước đó

7.20

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Applications (Sep/26)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Refinance Index (Sep/26)

Dự Đoán

1609.80

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA 30-Year Mortgage Rate (Sep/26)

Dự Đoán

6.34

Trước đó

Trung bình

11:00:00

US

MBA Mortgage Market Index (Sep/26)

Dự Đoán

388.30

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Purchase Index (Sep/26)

Dự Đoán

174.50

Trước đó

Thấp

11:00:00

DE

Bundesbank Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:00:00

AL

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.70

Thấp

11:00:00

LK

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-580.00

Trước đó

-490.00

Thấp

11:30:00

IN

M3 Money Supply YoY (Sep)

Dự Đoán

9.50

Trước đó

Thấp

11:30:00

CL

IMACEC Economic Activity YoY (Aug)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

1.70

Thấp

11:30:00

CL

Economic Activity YoY (Aug)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Business Confidence (Sep)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

51.40

Trung bình

12:00:00

CZ

Budget Balance (Sep)

Dự Đoán

-165.40

Trước đó

Thấp

12:15:00

US

ADP Employment Change (Sep)

Dự Đoán

54.00

Trước đó

50.00

Cao

12:30:00

ZA

Total Vehicle Sales (Sep)

Dự Đoán

51.88

Trước đó

Thấp

12:30:00

ZA

Total New Vehicle Sales (Sep)

Dự Đoán

51.88

Trước đó

52.00

Thấp

12:30:00

ZA

Vehicle Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

18.70

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

S&P Global Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

47.70

Trước đó

47.20

Thấp

13:00:00

CH

SNB Quarterly Bulletin

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

S&P Global Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

48.00

Cao

13:45:00

US

S&P Global Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

53.00

Trước đó

52.00

Cao

14:00:00

US

ISM Manufacturing Prices (Sep)

Dự Đoán

63.70

Trước đó

63.20

Thấp

14:00:00

US

Construction Spending MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.10

Thấp

14:00:00

US

ISM Manufacturing Employment (Sep)

Dự Đoán

43.80

Trước đó

44.00

Trung bình

14:00:00

US

ISM Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

48.70

Trước đó

49.00

Cao

14:00:00

US

ISM Manufacturing New Orders (Sep)

Dự Đoán

51.40

Trước đó

51.50

Thấp

14:00:00

SA

M3 Money Supply YoY (Aug)

Dự Đoán

8.40

Trước đó

Thấp

14:00:00

SA

Bank Lending YoY (Aug)

Dự Đoán

13.70

Trước đó

13.50

Thấp

14:00:00

AL

Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.50

Thấp

14:00:00

EG

M2 Money Supply YoY (Aug)

Dự Đoán

22.30

Trước đó

Thấp

14:00:00

SA

Private sector loans (Aug)

Dự Đoán

13.70

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Refinery Crude Runs Change (Sep/26)

Dự Đoán

0.05

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Distillate Fuel Production Change (Sep/26)

Dự Đoán

0.03

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Gasoline Production Change (Sep/26)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Distillate Stocks Change (Sep/26)

Dự Đoán

-1.69

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Gasoline Stocks Change (Sep/26)

Dự Đoán

-1.08

Trước đó

Trung bình

14:30:00

US

EIA Crude Oil Imports Change (Sep/26)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Crude Oil Stocks Change (Sep/26)

Dự Đoán

-0.61

Trước đó

Trung bình

14:30:00

US

EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Sep/26)

Dự Đoán

0.18

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Heating Oil Stocks Change (Sep/26)

Dự Đoán

-0.19

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

Imports

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Davivienda Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

55.30

Trước đó

52.00

Thấp

15:00:00

MX

S&P Global Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

50.30

Thấp

15:30:00

US

17-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.81

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.30

Thấp

16:00:00

RU

Real Wage Growth YoY (Jul)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

5.30

Thấp

16:00:00

RU

Business Confidence (Sep)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-2.00

Thấp

16:00:00

RU

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.20

Trung bình

16:00:00

CA

5-Year Bond Auction

Dự Đoán

2.92

Trước đó

Thấp

16:15:00

US

Fed Barkin Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:30:00

IT

New Car Registrations YoY (Sep)

Dự Đoán

-2.70

Trước đó

-0.50

Thấp

17:00:00

PY

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-498.50

Trước đó

180.00

Thấp

17:00:00

RU

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.20

Trung bình

17:00:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q3)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.90

Trung bình

17:30:00

CA

BoC Summary of Deliberations

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:00:00

CO

Interest Rate Decision (Sep)

Dự Đoán

9.25

Trước đó

9.25

Thấp

18:05:00

CA

BoC Gov Rogers Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

19:00:00

UY

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

88.80

Trước đó

120.00

Thấp

19:00:00

MX

Fiscal Balance (Aug)

Dự Đoán

-101.43

Trước đó

Thấp

19:00:00

UY

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-318.00

Trước đó

-25.00

Thấp

23:00:00

KR

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

2.00

Trung bình

23:00:00

KR

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.40

Thấp

23:00:00

KR

Current Account (Aug)

Dự Đoán

10.78

Trước đó

Thấp

23:00:00

KR

CPI (Sep)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

2.00

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Sep/27)

Dự Đoán

817.20

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Sep/27)

Dự Đoán

-1747.50

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Monetary Base YoY (Sep)

Dự Đoán

-3.90

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk