BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Costa Rica

Ireland

New Zealand

Nhật Bản

Ả Rập Saudi

Hàn Quốc

Ai Cập

Kazakhstan

Thổ Nhĩ Kỳ

Romania

Pháp

Tây Ban Nha

Armenia

theBCR.economic-calendar.CI

Qatar

Slovenia

Mauritius

Vương quốc Anh

Hoa Kỳ

Bồ Đào Nha

Pakistan

Brazil

Mexico

Đan Mạch

Úc

2025 Feb 04

Tuesday

00:30:00

CR

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

8.00

Thấp

01:01:00

IE

Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

49.10

Trước đó

Thấp

01:01:00

IE

AIB Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

49.10

Trước đó

49.50

Thấp

02:35:00

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.07

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.79

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

3.61

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

10-Year JGB Auction

Dự Đoán

1.14

Trước đó

Thấp

04:15:00

Riyad Bank PMI (Jan)

Dự Đoán

58.40

Trước đó

58.00

Thấp

04:15:00

SA

PMI (Jan)

Dự Đoán

58.40

Trước đó

Thấp

05:00:00

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.08

Trước đó

Thấp

05:00:00

KR

30-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.71

Trước đó

Thấp

05:00:00

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

05:15:00

EG

S&P Global PMI (Jan)

Dự Đoán

48.10

Trước đó

47.00

Thấp

06:00:00

KZ

Current Account (Q4)

Dự Đoán

0.33

Trước đó

-0.50

Thấp

07:00:00

TR

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-8.78

Trước đó

-9.40

Trung bình

07:00:00

RO

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.37

Trước đó

3.60

Thấp

07:00:00

RO

Producer Price Index YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.37

Trước đó

3.60

Thấp

07:45:00

FR

Budget Balance (Dec)

Dự Đoán

-172.50

Trước đó

-175.00

Thấp

08:00:00

ES

Employment Change (Jan)

Dự Đoán

-25.30

Trước đó

45.40

Cao

08:00:00

ES

Unemployment Change (Jan)

Dự Đoán

-25.30

Trước đó

45.40

Cao

08:00:00

AM

Interest Rate Decision

Dự Đoán

7.00

Trước đó

7.00

Thấp

08:00:00

IPC-Fipe Inflation MoM (Jan)

Dự Đoán

0.34

Trước đó

0.40

Thấp

08:30:00

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

CI

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.90

Thấp

09:00:00

CI

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.60

Thấp

09:00:00

QA

Qatar Financial Centre PMI (Jan)

Dự Đoán

52.90

Trước đó

52.40

Thấp

09:30:00

SI

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-292.80

Trước đó

-100.00

Thấp

09:40:00

ES

12-Month Letras Auction

Dự Đoán

2.37

Trước đó

Thấp

09:40:00

6-Month Letras Auction

Dự Đoán

2.54

Trước đó

Thấp

10:00:00

MU

Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.00

Thấp

10:00:00

UK

5-Year Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

4.49

Trước đó

Thấp

10:50:00

US

LMI Logistics Managers Index (Jan)

Dự Đoán

57.30

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

LMI Logistics Managers Index (Jan)

Dự Đoán

57.30

Trước đó

Thấp

11:00:00

BCB Copom Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:00:00

PT

Budget Balance (Dec)

Dự Đoán

-5.70

Trước đó

-3.10

Thấp

11:15:00

PK

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-681.00

Trước đó

-720.00

Thấp

11:30:00

PT

Budget Balance (Dec)

Dự Đoán

-5.70

Trước đó

-3.10

Thấp

11:40:00

MU

Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.00

Thấp

12:00:00

BR

Producer Price Index MoM (Dec)

Dự Đoán

1.25

Trước đó

0.40

Thấp

12:00:00

BR

PPI MoM (Dec)

Dự Đoán

1.23

Trước đó

0.40

Thấp

12:00:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (Feb/04)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

51.30

Trước đó

50.80

Trung bình

12:30:00

US

All Truck Sales (Jan)

Dự Đoán

13.83

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

All Car Sales (Jan)

Dự Đoán

3.04

Trước đó

Thấp

13:55:00

US

Redbook YoY (Feb/01)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

Thấp

14:00:00

EG

M2 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

29.10

Trước đó

Thấp

14:00:00

NZ

GlobalDairyTrade Price Index

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

14:00:00

NZ

Milk Auctions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

JOLTs Job Quits (Dec)

Dự Đoán

3.13

Trước đó

3.10

Thấp

15:00:00

MX

S&P Global Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

49.70

Thấp

15:00:00

Exports YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

4.00

Thấp

15:00:00

US

JOLTs Job Openings (Dec)

Dự Đoán

8.16

Trước đó

8.00

Cao

15:00:00

US

Factory Orders MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

-0.70

Trung bình

15:00:00

US

Factory Orders ex Transportation (Dec)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.60

Thấp

15:00:00

Global Dairy Trade Price Index (Feb/04)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Durable Goods Orders Ex Transp MoM

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Durable Goods Orders Ex Defense MoM

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

-2.40

Thấp

15:10:00

US

RCM/TIPP Economic Optimism Index (Feb)

Dự Đoán

51.90

Trước đó

53.00

Thấp

15:10:00

US

IBD/TIPP Economic Optimism (Feb)

Dự Đoán

51.90

Trước đó

53.00

Thấp

16:00:00

Fed Bostic Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:00:00

DK

Foreign Exchange Reserves (Jan)

Dự Đoán

634.00

Trước đó

632.00

Thấp

16:00:00

DK

Currency Reserves (Jan)

Dự Đoán

634.00

Trước đó

Thấp

16:30:00

42-Day Bill Auction

Dự Đoán

4.26

Trước đó

Thấp

19:00:00

US

Fed Daly Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

21:00:00

KR

Foreign Exchange Reserves (Jan)

Dự Đoán

415.60

Trước đó

Thấp

21:30:00

US

API Crude Oil Stock Change

Dự Đoán

2.86

Trước đó

3.17

Trung bình

21:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Jan/31)

Dự Đoán

2.86

Trước đó

3.17

Trung bình

21:45:00

NZ

Labour Cost Index QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.60

Thấp

21:45:00

Employment Change QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

-0.20

Cao

21:45:00

NZ

Labour Costs Index QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.60

Thấp

21:45:00

Participation Rate (Q4)

Dự Đoán

71.10

Trước đó

71.10

Thấp

21:45:00

NZ

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

5.10

Cao

21:45:00

NZ

Labour Costs Index YoY (Q4)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.00

Thấp

21:45:00

NZ

Labour Cost Index YoY (Q4)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.00

Thấp

22:00:00

AU

Services PMI (Jan)

Dự Đoán

50.80

Trước đó

50.40

Trung bình

22:00:00

AU

PMI (Jan)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

50.30

Thấp

22:00:00

AU

Judo Bank Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

50.30

Thấp

22:00:00

AU

Judo Bank Services PMI (Jan)

Dự Đoán

50.80

Trước đó

50.40

Cao

22:00:00

AU

Ai Group Manufacturing Index (Dec)

Dự Đoán

-17.90

Trước đó

Thấp

22:00:00

AU

Ai Group Construction Index (Dec)

Dự Đoán

-19.00

Trước đó

Thấp

23:00:00

KR

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.40

Thấp

23:00:00

KR

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1.97

Trung bình

23:00:00

KR

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.44

Thấp

23:30:00

JP

Overtime Pay YoY (Dec)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.70

Thấp

23:30:00

Ai Group Manufacturing Index (Jan)

Dự Đoán

-17.90

Trước đó

-16.00

Thấp

23:30:00

AU

Ai Group Industry Index (Jan)

Dự Đoán

-10.80

Trước đó

-15.00

Trung bình

23:30:00

Average Cash Earnings YoY (Dec)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.80

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk