BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Nam Phi

Vương quốc Anh

Úc

Hoa Kỳ

Philippines

Costa Rica

Ireland

Uganda

Nhật Bản

Việt Nam

Thái Lan

Thụy Điển

Estonia

Mozambique

Kazakhstan

Thụy Sĩ

Romania

Đức

Phần Lan

Hungary

Cộng hòa Séc

Áo

Slovakia

theBCR.economic-calendar.JO

Namibia

Liên minh châu Âu

Morocco

Iceland

Bulgaria

Slovenia

Tây Ban Nha

Síp

Pháp

Macedonia

Nga

Canada

Bahrain

Ai Cập

Thổ Nhĩ Kỳ

Brazil

Israel

Tunisia

Mexico

Ecuador

theBCR.economic-calendar.WL

2025 Feb 06

Thursday

00:00:00

ZA

State of the Nation Address

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:01:00

UK

BRC Retail Sales Monitor YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

00:30:00

AU

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

6.79

Trước đó

7.00

Cao

00:30:00

AU

Imports MoM (Dec)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Exports MoM (Dec)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Thấp

00:30:00

US

Fed Jefferson Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

00:30:00

AU

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

6.79

Trước đó

6.52

Trung bình

01:00:00

PH

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.30

Trung bình

01:00:00

CR

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

8.00

Thấp

01:01:00

IE

AIB Services PMI (Jan)

Dự Đoán

57.10

Trước đó

56.90

Thấp

01:01:00

IE

Services PMI (Jan)

Dự Đoán

57.10

Trước đó

Thấp

01:10:00

UG

Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

59.60

Trước đó

Thấp

01:10:00

UG

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-633.00

Trước đó

-600.00

Thấp

01:30:00

JP

BoJ Tamura Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

01:30:00

AU

Business Confidence

Dự Đoán

-7.00

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

8.80

Trước đó

-0.70

Thấp

02:00:00

VN

Foreign Direct Investment (Jan)

Dự Đoán

25.35

Trước đó

1.50

Thấp

02:00:00

VN

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

9.30

Trước đó

9.80

Thấp

02:00:00

VN

Tourist Arrivals YoY (Jan)

Dự Đoán

27.40

Trước đó

30.00

Thấp

02:00:00

VN

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.94

Trước đó

3.10

Thấp

02:00:00

VN

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

0.52

Trước đó

2.60

Thấp

02:00:00

VN

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

520.00

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

CPI (Jan)

Dự Đoán

2.94

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Foreign Direct Investment (Dec)

Dự Đoán

25.35

Trước đó

Thấp

03:30:00

TH

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.79

Trước đó

0.80

Thấp

03:30:00

TH

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

1.23

Trước đó

1.30

Thấp

03:30:00

TH

Core Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

0.79

Trước đó

0.80

Thấp

03:35:00

JP

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.35

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

30-Year JGB Auction

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

1.23

Trước đó

1.30

Thấp

04:00:00

TH

Core Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

0.79

Trước đó

0.80

Thấp

04:00:00

TH

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.79

Trước đó

0.82

Thấp

06:00:00

SE

CPIF YoY (Jan)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.50

Thấp

06:00:00

EE

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

2.70

Thấp

06:00:00

EE

Industrial Production MoM (Dec)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

0.50

Thấp

06:00:00

MZ

Standard Bank PMI (Jan)

Dự Đoán

46.40

Trước đó

46.70

Thấp

06:00:00

KZ

Current Account (Q4)

Dự Đoán

0.33

Trước đó

-0.50

Thấp

06:45:00

CH

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.90

Cao

07:00:00

SE

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.50

Thấp

07:00:00

RO

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

8.80

Trước đó

8.40

Thấp

07:00:00

SE

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

-0.60

Thấp

07:00:00

SE

House Price Index MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

-0.10

Thấp

07:00:00

SE

CPIF MoM (Jan)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-0.20

Thấp

07:00:00

RO

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

DE

Factory Orders MoM (Dec)

Dự Đoán

-5.20

Trước đó

2.00

Trung bình

07:00:00

FI

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

0.13

Trước đó

-0.50

Thấp

07:00:00

SE

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.50

Trung bình

07:00:00

FI

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

0.13

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

CPIF YoY (Jan)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.60

Thấp

07:30:00

HU

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-4.20

Trước đó

-2.40

Thấp

07:30:00

HU

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

2.70

Thấp

08:00:00

CZ

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

23.60

Trước đó

5.30

Thấp

08:00:00

CZ

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-2.70

Trước đó

-3.50

Thấp

08:00:00

AT

Bundesanleihe Auction

Dự Đoán

3.07

Trước đó

Thấp

08:00:00

CZ

Construction Output YoY (Dec)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

-3.00

Thấp

08:00:00

CZ

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

1.10

Thấp

08:00:00

CZ

Industrial Production MoM (Dec)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

0.60

Thấp

08:00:00

SK

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

4.80

Thấp

08:00:00

CZ

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.60

Thấp

08:00:00

SK

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Thấp

08:00:00

CZ

Balance of Trade

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

15-Year Bundesanleihe Auction

Dự Đoán

3.07

Trước đó

Thấp

08:00:00

JO

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.12

Trước đó

2.20

Thấp

08:00:00

CZ

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

23.60

Trước đó

5.30

Thấp

08:00:00

JO

Producer Price Index YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.12

Trước đó

2.20

Thấp

08:00:00

CZ

CPI (Jan)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

1.10

Thấp

08:10:00

NA

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Thấp

08:10:00

NA

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

08:10:00

NA

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.40

Thấp

08:30:00

EU

HCOB Construction PMI (Jan)

Dự Đoán

42.90

Trước đó

43.00

Thấp

08:30:00

DE

Construction PMI (Jan)

Dự Đoán

37.80

Trước đó

Thấp

09:00:00

MA

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

13.60

Trước đó

13.50

Thấp

09:00:00

IS

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-46.70

Trước đó

-37.80

Thấp

09:00:00

EU

Consumer Inflation Expectations (Dec)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.20

Thấp

09:00:00

BG

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

6.80

Trước đó

4.00

Thấp

09:00:00

BG

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

0.20

Thấp

09:00:00

UG

Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

59.30

Trước đó

59.20

Thấp

09:00:00

UG

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-633.00

Trước đó

-600.00

Thấp

09:30:00

SI

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

2.20

Thấp

09:30:00

UK

S&P Global Construction PMI (Jan)

Dự Đoán

53.30

Trước đó

53.40

Trung bình

09:30:00

SI

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.30

Thấp

09:30:00

SI

Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.30

Thấp

09:40:00

ES

7-Year Obligacion Auction

Dự Đoán

2.77

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

30-Year Obligacion Auction

Dự Đoán

3.88

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

3-Year Bonos Auction

Dự Đoán

2.59

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

Index-Linked Obligacion Auction

Dự Đoán

1.21

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

Obligacion Auction

Dự Đoán

1.21

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.90

Cao

10:00:00

CY

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.80

Thấp

10:00:00

FR

OAT Auction

Dự Đoán

3.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

CY

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

3.00

Thấp

10:00:00

UG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

9.75

Trước đó

9.50

Thấp

10:00:00

EU

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

-0.10

Cao

10:00:00

FR

11-Year OAT Auction

Dự Đoán

3.49

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

30-Year OAT Auction

Dự Đoán

3.93

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

10-Year OAT Auction

Dự Đoán

3.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

13-Year OAT Auction

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

MK

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-303.00

Trước đó

-300.00

Thấp

11:00:00

RU

Vehicle Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.20

Thấp

11:00:00

CA

Leading Index MoM (Jan)

Dự Đoán

0.28

Trước đó

Thấp

11:00:00

BH

Money Supply (Dec)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

11:00:00

EG

M2 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

29.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

JO

Producer Price Index YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.12

Trước đó

2.20

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Jan/31)

Dự Đoán

99.33

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Bank Lending MoM (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

2.00

Thấp

11:30:00

IL

Foreign Exchange Reserves (Jan)

Dự Đoán

214.56

Trước đó

Thấp

11:50:00

TN

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

6.00

Thấp

11:50:00

IL

Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

18.70

Trước đó

19.00

Thấp

12:00:00

UK

MPC Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

UK

BoE MPC Vote Hike

Dự Đoán

9.00

Trước đó

9.00

Trung bình

12:00:00

UK

BoE MPC Vote Cut

Dự Đoán

39.00

Trước đó

89.00

Trung bình

12:00:00

UK

BoE MPC Vote Unchanged

Dự Đoán

69.00

Trước đó

19.00

Trung bình

12:00:00

UK

BoE Monetary Policy Report

Dự Đoán

Trước đó

Cao

12:00:00

IL

Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

18.70

Trước đó

19.00

Thấp

12:00:00

MX

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

47.00

Trước đó

46.50

Trung bình

12:00:00

UK

BoE Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.75

Trước đó

4.50

Cao

12:00:00

UK

Interest Rate Decision (Feb)

Dự Đoán

4.75

Trước đó

4.50

Cao

12:10:00

IL

Foreign Exchange Reserves (Jan)

Dự Đoán

214.56

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Challenger Job Cuts (Jan)

Dự Đoán

38.79

Trước đó

45.00

Thấp

13:00:00

RU

Central Bank Reserves $

Dự Đoán

619.70

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Jobless Claims 4-week Average (Feb/01)

Dự Đoán

212.75

Trước đó

215.50

Cao

13:30:00

US

Initial Jobless Claims (Feb/01)

Dự Đoán

208.00

Trước đó

213.00

Cao

13:30:00

CZ

CNB Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.00

Trước đó

3.75

Thấp

13:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Jan/25)

Dự Đoán

1850.00

Trước đó

1870.00

Cao

13:30:00

US

Nonfarm Productivity QoQ (Q4)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

1.40

Trung bình

13:30:00

US

Unit Labour Costs QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

3.40

Trung bình

13:30:00

CZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.00

Trước đó

3.75

Thấp

13:30:00

US

Continuing Jobless Claims

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:00:00

EC

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

0.53

Trước đó

1.10

Thấp

14:00:00

EG

M2 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

29.10

Trước đó

Thấp

14:15:00

UK

BoE Bailey Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:15:00

UK

BoE Deputy Gov Bailey Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:15:00

UK

BoE Gov Bailey Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:00:00

CA

Ivey PMI s.a (Jan)

Dự Đoán

54.70

Trước đó

53.00

Cao

15:00:00

CA

PMI (Jan)

Dự Đoán

54.70

Trước đó

53.00

Trung bình

15:00:00

US

Total Vehicle Sales (Jan)

Dự Đoán

16.90

Trước đó

Thấp

15:00:00

TN

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

6.00

Thấp

15:00:00

WL

Global Supply Chain Pressure Index (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Jan/31)

Dự Đoán

-321.00

Trước đó

-168.00

Thấp

15:45:00

BR

10-Year NTN-F Auction

Dự Đoán

15.19

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

6-Month LTN Auction

Dự Đoán

14.56

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

2-Year LTN Auction

Dự Đoán

15.15

Trước đó

Thấp

16:00:00

EG

Foreign Exchange Reserves (Jan)

Dự Đoán

47.11

Trước đó

47.20

Thấp

16:08:49

NA

CPI (Jan)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

Thấp

16:15:00

DE

Bundesbank Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.24

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.25

Trước đó

Thấp

16:30:00

IE

Irish Exchequer Returns (Jan)

Dự Đoán

12.80

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Feb/06)

Dự Đoán

6.95

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Feb/06)

Dự Đoán

6.12

Trước đó

Thấp

17:00:00

CA

10-Year Bond Auction

Dự Đoán

3.36

Trước đó

Thấp

17:00:00

DE

Bundesbank Balz Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:30:00

US

Fed Waller Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

19:00:00

MX

Interest Rate Decision

Dự Đoán

10.00

Trước đó

9.50

Trung bình

19:00:00

MX

Interest Rate Decision (Jan)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

9.50

Trung bình

19:30:00

US

Fed Waller Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

Fed Daly Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

21:05:00

UK

BoE Gov Bailey Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

21:30:00

US

Fed Balance Sheet (Feb/05)

Dự Đoán

6.82

Trước đó

Thấp

22:10:00

US

Fed Logan Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Household Spending YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.20

Trung bình

23:30:00

JP

Household Spending MoM (Dec)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-0.50

Trung bình

23:50:00

JP

Foreign Exchange Reserves (Jan)

Dự Đoán

1230.70

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk