Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Nhật Bản
Singapore
Indonesia
Hàn Quốc
Ấn Độ
Lithuania
Đan Mạch
Thụy Sĩ
Hoa Kỳ
Pháp
Đức
Ba Lan
Liên minh châu Âu
Đài Loan
Palestine
Lebanon
Tây Ban Nha
Thổ Nhĩ Kỳ
Vương quốc Anh
Morocco
Ireland
Israel
Bồ Đào Nha
Ghana
Namibia
Brazil
Mexico
Costa Rica
Argentina
Paraguay
Úc
Canada
New Zealand
El Salvador
2025 Jun 23
Monday
00:30:00
JP
Jibun Bank Composite PMI (Jun)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
50.70
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
49.50
Trung bình
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (Jun)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
51.50
Trung bình
02:30:00
SG
Unemployment Rate (Q1)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.10
Thấp
03:00:00
ID
M2 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.60
Thấp
05:00:00
KR
5-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.48
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
57.60
Trước đó
57.70
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Composite PMI (Jun)
Dự Đoán
59.30
Trước đó
59.60
Trung bình
05:00:00
SG
Core Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.70
Thấp
05:00:00
SG
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.70
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Services PMI (Jun)
Dự Đoán
58.80
Trước đó
59.00
Trung bình
05:00:00
SG
CPI (May)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Trung bình
05:00:00
IN
S&P Global Services PMI (Jun)
Dự Đoán
58.80
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
57.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
LT
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
2.00
Thấp
06:00:00
LT
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.80
Thấp
06:00:00
DK
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
96.30
Trước đó
94.00
Thấp
07:00:00
CH
Money Supply (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
US
Fed Waller Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:15:00
FR
HCOB Composite PMI (Jun)
Dự Đoán
49.30
Trước đó
49.90
Trung bình
07:15:00
FR
HCOB Services PMI (Jun)
Dự Đoán
48.90
Trước đó
49.30
Cao
07:15:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
50.10
Cao
07:15:00
FR
Services PMI (Jun)
Dự Đoán
48.90
Trước đó
Trung bình
07:15:00
FR
PMI (Jun)
Dự Đoán
49.30
Trước đó
Thấp
07:15:00
FR
Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
Trung bình
07:30:00
DE
HCOB Services PMI (Jun)
Dự Đoán
47.10
Trước đó
47.70
Cao
07:30:00
DE
HCOB Composite PMI (Jun)
Dự Đoán
48.50
Trước đó
48.60
Trung bình
07:30:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
48.70
Cao
07:30:00
DE
Services PMI (Jun)
Dự Đoán
47.10
Trước đó
47.80
Trung bình
07:30:00
DE
PMI (Jun)
Dự Đoán
48.50
Trước đó
Thấp
07:30:00
DE
Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
48.80
Trung bình
08:00:00
PL
Producer Price Index YoY (May)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
-1.10
Thấp
08:00:00
PL
Employment Growth YoY (May)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
-0.90
Thấp
08:00:00
PL
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.50
Thấp
08:00:00
PL
Corporate Sector Wages YoY (May)
Dự Đoán
9.30
Trước đó
9.00
Thấp
08:00:00
EU
HCOB Services PMI (Jun)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
50.00
Cao
08:00:00
TW
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
3.36
Trước đó
3.40
Thấp
08:00:00
PS
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-491.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
49.70
Cao
08:00:00
EU
HCOB Composite PMI (Jun)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
50.50
Trung bình
08:00:00
LB
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
13.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
49.70
Trung bình
08:00:00
EU
PMI (Jun)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
50.50
Trung bình
08:00:00
EU
Services PMI (Jun)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
50.00
Trung bình
08:00:00
ES
Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
-5.48
Trước đó
Thấp
08:00:00
TR
Tourist Arrivals YoY (May)
Dự Đoán
8.00
Trước đó
Thấp
08:20:00
TW
M2 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
3.88
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
46.40
Trước đó
46.90
Cao
08:30:00
UK
S&P Global Composite PMI (Jun)
Dự Đoán
50.30
Trước đó
50.40
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Services PMI (Jun)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
51.50
Cao
09:00:00
MA
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
MA
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
3-Month Bubill Auction
Dự Đoán
1.79
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
9-Month Bubill Auction
Dự Đoán
1.88
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Wholesale Prices YoY (May)
Dự Đoán
-3.60
Trước đó
-3.10
Thấp
10:00:00
IE
Wholesale Prices MoM (May)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
-0.60
Thấp
10:00:00
IL
Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
50.00
Thấp
10:00:00
IL
Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IL
M1 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
-2.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
IL
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.00
Thấp
10:00:00
IL
Current Account (Q1)
Dự Đoán
2.98
Trước đó
4.10
Thấp
10:30:00
PT
Private Consumption YoY (May)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.00
Thấp
10:30:00
PT
Economic Activity YoY (May)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.40
Thấp
10:45:00
EU
EU Bond Auction
Dự Đoán
2.33
Trước đó
Thấp
11:00:00
GH
Producer Price Index YoY (May)
Dự Đoán
18.50
Trước đó
Thấp
11:00:00
NA
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.80
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
1.50
Thấp
12:00:00
MX
Economic Activity YoY (Apr)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
-3.90
Thấp
12:00:00
MX
Economic Activity MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.10
Thấp
12:00:00
MX
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.10
Thấp
12:30:00
NA
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
1.95
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
1.94
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
1.95
Trước đó
Thấp
13:00:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Jun)
Dự Đoán
53.00
Trước đó
52.50
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Services PMI (Jun)
Dự Đoán
53.70
Trước đó
52.90
Cao
13:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
52.00
Trước đó
51.20
Cao
14:00:00
US
Existing Home Sales MoM
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
-1.30
Cao
14:00:00
US
Existing Home Sales (May)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
3.95
Cao
14:00:00
US
Fed Bowman Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:00:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.24
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.16
Trước đó
Thấp
17:00:00
CR
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-159.90
Trước đó
-240.00
Thấp
17:10:00
US
Fed Goolsbee Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:30:00
US
Fed Williams Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:30:00
US
Fed Kugler Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
AR
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
1.20
Thấp
19:00:00
AR
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
-0.60
Thấp
19:00:00
PY
Producer Price Index YoY (May)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
5.20
Thấp
19:00:00
AR
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Crude Oil speculative net positions
Dự Đoán
191.90
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Copper Speculative net positions
Dự Đoán
26.40
Trước đó
Thấp
19:30:00
EU
CFTC EUR speculative net positions
Dự Đoán
93.00
Trước đó
Trung bình
19:30:00
BR
CFTC BRL speculative net positions
Dự Đoán
39.30
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Corn speculative net positions
Dự Đoán
-95.50
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Natural Gas speculative net positions
Dự Đoán
-108.50
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Wheat speculative net positions
Dự Đoán
-93.90
Trước đó
Thấp
19:30:00
CH
CFTC CHF speculative net positions
Dự Đoán
-21.30
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Aluminium Speculative net positions
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Soybeans speculative net positions
Dự Đoán
70.40
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Silver Speculative net positions
Dự Đoán
66.70
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC S&P 500 speculative net positions
Dự Đoán
-127.70
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Gold Speculative net positions
Dự Đoán
187.50
Trước đó
Trung bình
19:30:00
UK
CFTC GBP speculative net positions
Dự Đoán
51.60
Trước đó
Trung bình
19:30:00
AU
CFTC AUD speculative net positions
Dự Đoán
-69.90
Trước đó
Trung bình
19:30:00
JP
CFTC JPY speculative net positions
Dự Đoán
144.60
Trước đó
Trung bình
19:30:00
MX
CFTC MXN speculative net positions
Dự Đoán
62.70
Trước đó
Thấp
19:30:00
CA
CFTC CAD speculative net positions
Dự Đoán
-93.10
Trước đó
Thấp
19:30:00
NZ
CFTC NZD speculative net positions
Dự Đoán
-21.20
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Nasdaq 100 speculative net positions
Dự Đoán
17.70
Trước đó
Trung bình
21:00:00
KR
Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
101.80
Trước đó
94.00
Trung bình
21:20:00
SV
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-911.10
Trước đó
Thấp
23:01:00
IE
Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
60.80
Trước đó
60.00
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.