BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Nhật Bản

Singapore

Indonesia

Hàn Quốc

Ấn Độ

Lithuania

Đan Mạch

Thụy Sĩ

Hoa Kỳ

Pháp

Đức

Ba Lan

Liên minh châu Âu

Đài Loan

Palestine

Lebanon

Tây Ban Nha

Thổ Nhĩ Kỳ

Vương quốc Anh

Morocco

Ireland

Israel

Bồ Đào Nha

Ghana

Namibia

Brazil

Mexico

Costa Rica

Argentina

Paraguay

Úc

Canada

New Zealand

El Salvador

2025 Jun 23

Monday

00:30:00

JP

Jibun Bank Composite PMI (Jun)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

50.70

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

49.50

Trung bình

00:30:00

JP

Jibun Bank Services PMI (Jun)

Dự Đoán

51.00

Trước đó

51.50

Trung bình

02:30:00

SG

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

2.10

Thấp

03:00:00

ID

M2 Money Supply YoY (May)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.60

Thấp

05:00:00

KR

5-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.48

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

57.60

Trước đó

57.70

Trung bình

05:00:00

IN

HSBC Composite PMI (Jun)

Dự Đoán

59.30

Trước đó

59.60

Trung bình

05:00:00

SG

Core Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.70

Thấp

05:00:00

SG

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.70

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Services PMI (Jun)

Dự Đoán

58.80

Trước đó

59.00

Trung bình

05:00:00

SG

CPI (May)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Trung bình

05:00:00

IN

S&P Global Services PMI (Jun)

Dự Đoán

58.80

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

S&P Global Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

57.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

LT

Industrial Production MoM (May)

Dự Đoán

-3.00

Trước đó

2.00

Thấp

06:00:00

LT

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.80

Thấp

06:00:00

DK

Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

96.30

Trước đó

94.00

Thấp

07:00:00

CH

Money Supply (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

US

Fed Waller Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:15:00

FR

HCOB Composite PMI (Jun)

Dự Đoán

49.30

Trước đó

49.90

Trung bình

07:15:00

FR

HCOB Services PMI (Jun)

Dự Đoán

48.90

Trước đó

49.30

Cao

07:15:00

FR

HCOB Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

50.10

Cao

07:15:00

FR

Services PMI (Jun)

Dự Đoán

48.90

Trước đó

Trung bình

07:15:00

FR

PMI (Jun)

Dự Đoán

49.30

Trước đó

Thấp

07:15:00

FR

Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

Trung bình

07:30:00

DE

HCOB Services PMI (Jun)

Dự Đoán

47.10

Trước đó

47.70

Cao

07:30:00

DE

HCOB Composite PMI (Jun)

Dự Đoán

48.50

Trước đó

48.60

Trung bình

07:30:00

DE

HCOB Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

48.70

Cao

07:30:00

DE

Services PMI (Jun)

Dự Đoán

47.10

Trước đó

47.80

Trung bình

07:30:00

DE

PMI (Jun)

Dự Đoán

48.50

Trước đó

Thấp

07:30:00

DE

Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

48.80

Trung bình

08:00:00

PL

Producer Price Index YoY (May)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

-1.10

Thấp

08:00:00

PL

Employment Growth YoY (May)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

-0.90

Thấp

08:00:00

PL

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.50

Thấp

08:00:00

PL

Corporate Sector Wages YoY (May)

Dự Đoán

9.30

Trước đó

9.00

Thấp

08:00:00

EU

HCOB Services PMI (Jun)

Dự Đoán

49.70

Trước đó

50.00

Cao

08:00:00

TW

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

3.36

Trước đó

3.40

Thấp

08:00:00

PS

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-491.50

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

HCOB Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

49.70

Cao

08:00:00

EU

HCOB Composite PMI (Jun)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

50.50

Trung bình

08:00:00

LB

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

13.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

49.70

Trung bình

08:00:00

EU

PMI (Jun)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

50.50

Trung bình

08:00:00

EU

Services PMI (Jun)

Dự Đoán

49.70

Trước đó

50.00

Trung bình

08:00:00

ES

Trade Balance (Apr)

Dự Đoán

-5.48

Trước đó

Thấp

08:00:00

TR

Tourist Arrivals YoY (May)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

Thấp

08:20:00

TW

M2 Money Supply YoY (May)

Dự Đoán

3.88

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

S&P Global Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

46.40

Trước đó

46.90

Cao

08:30:00

UK

S&P Global Composite PMI (Jun)

Dự Đoán

50.30

Trước đó

50.40

Thấp

08:30:00

UK

S&P Global Services PMI (Jun)

Dự Đoán

50.90

Trước đó

51.50

Cao

09:00:00

MA

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

MA

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

DE

3-Month Bubill Auction

Dự Đoán

1.79

Trước đó

Thấp

09:30:00

DE

9-Month Bubill Auction

Dự Đoán

1.88

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Wholesale Prices YoY (May)

Dự Đoán

-3.60

Trước đó

-3.10

Thấp

10:00:00

IE

Wholesale Prices MoM (May)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

-0.60

Thấp

10:00:00

IL

Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

50.00

Thấp

10:00:00

IL

Manufacturing PMI (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

M1 Money Supply YoY (May)

Dự Đoán

-2.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.00

Thấp

10:00:00

IL

Current Account (Q1)

Dự Đoán

2.98

Trước đó

4.10

Thấp

10:30:00

PT

Private Consumption YoY (May)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.00

Thấp

10:30:00

PT

Economic Activity YoY (May)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.40

Thấp

10:45:00

EU

EU Bond Auction

Dự Đoán

2.33

Trước đó

Thấp

11:00:00

GH

Producer Price Index YoY (May)

Dự Đoán

18.50

Trước đó

Thấp

11:00:00

NA

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

2.80

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

MX

Retail Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

1.50

Thấp

12:00:00

MX

Economic Activity YoY (Apr)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

-3.90

Thấp

12:00:00

MX

Economic Activity MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.10

Thấp

12:00:00

MX

Retail Sales MoM (Apr)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.10

Thấp

12:30:00

NA

Gross Domestic Product YoY (Q1)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

1.95

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

1.94

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

1.95

Trước đó

Thấp

13:00:00

EU

ECB President Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:45:00

US

S&P Global Composite PMI (Jun)

Dự Đoán

53.00

Trước đó

52.50

Trung bình

13:45:00

US

S&P Global Services PMI (Jun)

Dự Đoán

53.70

Trước đó

52.90

Cao

13:45:00

US

S&P Global Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

52.00

Trước đó

51.20

Cao

14:00:00

US

Existing Home Sales MoM

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

-1.30

Cao

14:00:00

US

Existing Home Sales (May)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

3.95

Cao

14:00:00

US

Fed Bowman Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:00:00

DE

Bundesbank Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.24

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.16

Trước đó

Thấp

17:00:00

CR

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-159.90

Trước đó

-240.00

Thấp

17:10:00

US

Fed Goolsbee Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:30:00

US

Fed Williams Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:30:00

US

Fed Kugler Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

19:00:00

AR

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

1.20

Thấp

19:00:00

AR

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

-0.60

Thấp

19:00:00

PY

Producer Price Index YoY (May)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

5.20

Thấp

19:00:00

AR

Gross Domestic Product YoY (Q1)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Crude Oil speculative net positions

Dự Đoán

191.90

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Copper Speculative net positions

Dự Đoán

26.40

Trước đó

Thấp

19:30:00

EU

CFTC EUR speculative net positions

Dự Đoán

93.00

Trước đó

Trung bình

19:30:00

BR

CFTC BRL speculative net positions

Dự Đoán

39.30

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Corn speculative net positions

Dự Đoán

-95.50

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Natural Gas speculative net positions

Dự Đoán

-108.50

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Wheat speculative net positions

Dự Đoán

-93.90

Trước đó

Thấp

19:30:00

CH

CFTC CHF speculative net positions

Dự Đoán

-21.30

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Aluminium Speculative net positions

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Soybeans speculative net positions

Dự Đoán

70.40

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Silver Speculative net positions

Dự Đoán

66.70

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC S&P 500 speculative net positions

Dự Đoán

-127.70

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Gold Speculative net positions

Dự Đoán

187.50

Trước đó

Trung bình

19:30:00

UK

CFTC GBP speculative net positions

Dự Đoán

51.60

Trước đó

Trung bình

19:30:00

AU

CFTC AUD speculative net positions

Dự Đoán

-69.90

Trước đó

Trung bình

19:30:00

JP

CFTC JPY speculative net positions

Dự Đoán

144.60

Trước đó

Trung bình

19:30:00

MX

CFTC MXN speculative net positions

Dự Đoán

62.70

Trước đó

Thấp

19:30:00

CA

CFTC CAD speculative net positions

Dự Đoán

-93.10

Trước đó

Thấp

19:30:00

NZ

CFTC NZD speculative net positions

Dự Đoán

-21.20

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Nasdaq 100 speculative net positions

Dự Đoán

17.70

Trước đó

Trung bình

21:00:00

KR

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

101.80

Trước đó

94.00

Trung bình

21:20:00

SV

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-911.10

Trước đó

Thấp

23:01:00

IE

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

60.80

Trước đó

60.00

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk