Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Iran
Trung Quốc
Úc
Philippines
Nhật Bản
Malaysia
Singapore
Thụy Điển
Na Uy
Đức
Hungary
Albania
Liên minh châu Âu
Áo
Bahrain
Thụy Sĩ
Montenegro
Zambia
Nam Phi
Hồng Kông
Vương quốc Anh
Ý
Pháp
Israel
Thổ Nhĩ Kỳ
Brazil
Mexico
Hoa Kỳ
Canada
Nga
New Zealand
Ireland
2025 Jun 26
Thursday
00:00:00
IR
Local Elections
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
CN
National People's Congress
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:00:00
AU
Westpac Leading Index MoM (May)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.20
Thấp
03:00:00
PH
Budget Balance (May)
Dự Đoán
67.30
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
2-Year JGB Auction
Dự Đoán
0.75
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Producer Price Index YoY (May)
Dự Đoán
-3.40
Trước đó
-4.00
Thấp
05:00:00
SG
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
-1.00
Thấp
05:00:00
SG
15-Year Bond Auction
Dự Đoán
3.09
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
1.00
Thấp
06:00:00
SE
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
8.40
Thấp
06:00:00
NO
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
4.20
Thấp
06:00:00
DE
Consumer Confidence (Jul)
Dự Đoán
-19.90
Trước đó
-18.00
Cao
06:00:00
SE
Trade Balance (May)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Current Account (Q1)
Dự Đoán
0.11
Trước đó
2.00
Thấp
06:45:00
AL
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.40
Thấp
07:00:00
SE
Economic Tendency Indicator (Jun)
Dự Đoán
94.60
Trước đó
94.00
Thấp
07:00:00
SE
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
98.90
Trước đó
98.00
Thấp
07:00:00
SE
Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
83.10
Trước đó
85.00
Thấp
07:00:00
SE
Consumer Inflation Expectation (Jun)
Dự Đoán
8.90
Trước đó
8.40
Thấp
07:00:00
EU
ECB General Council Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:00:00
AT
3-Month Green ATB Auction
Dự Đoán
1.93
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
ATB Auction
Dự Đoán
2.25
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Manufacturing Confidence (Jun)
Dự Đoán
100.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Business Confidence
Dự Đoán
98.90
Trước đó
Thấp
07:30:00
BH
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
-0.30
Thấp
08:00:00
CH
Economic Sentiment Index (Jun)
Dự Đoán
-22.00
Trước đó
-17.00
Thấp
08:00:00
ME
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-317.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
Bank Austria Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
48.40
Trước đó
49.50
Cao
08:00:00
ZM
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
15.30
Trước đó
14.80
Thấp
08:00:00
ZM
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
08:00:00
ZM
CPI (Jun)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
ZA
SARB Quarterly Bulletin
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
ZA
Consumer Confidence (Q2)
Dự Đoán
-20.00
Trước đó
-10.00
Thấp
08:30:00
HK
Exports YoY (May)
Dự Đoán
14.70
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-16.00
Trước đó
-18.00
Thấp
08:30:00
HK
Imports YoY (May)
Dự Đoán
15.80
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Exports MoM (May)
Dự Đoán
14.70
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Imports MoM (May)
Dự Đoán
15.80
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Trade Balance (May)
Dự Đoán
-16.00
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
BoE Breeden Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
6-Month BOT Auction
Dự Đoán
1.98
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
Producer Price Index MoM (May)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.40
Thấp
09:30:00
ZA
Producer Price Index YoY (May)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.80
Thấp
09:45:00
EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:45:00
EU
ECB De Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
UK
CBI Distributive Trades (Jun)
Dự Đoán
-27.00
Trước đó
-12.00
Trung bình
10:00:00
FR
Jobseekers Total (May)
Dự Đoán
3013.00
Trước đó
3051.00
Thấp
10:00:00
FR
Unemployment Benefit Claims (May)
Dự Đoán
-175.90
Trước đó
38.00
Trung bình
10:00:00
IL
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
Eurozone Leaders Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
TR
MPC Meeting Summary
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Manufacturing Production MoM (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
AL
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
Trước đó
4.00
Thấp
11:00:00
TR
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
UK
BoE Gov Bailey Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
BR
Monetary Policy Report
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
EU
ECB Schnabel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Jun/20)
Dự Đoán
72.74
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
IPCA mid-month CPI MoM (Jun)
Dự Đoán
0.36
Trước đó
0.30
Thấp
12:00:00
BR
IPCA mid-month CPI YoY (Jun)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
5.20
Thấp
12:00:00
MX
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-0.09
Trước đó
-0.30
Trung bình
12:00:00
US
Fed Barkin Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
BR
CPI (Jun)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Trade Balance (May)
Dự Đoán
0.08
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
BCB National Monetary Council Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Real Consumer Spending QoQ (Q1)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
1.20
Thấp
12:30:00
US
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
-0.30
Cao
12:30:00
CA
Average Weekly Earnings (Apr)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
4.20
Thấp
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Jun/21)
Dự Đoán
245.00
Trước đó
247.00
Cao
12:30:00
US
Non Defense Goods Orders Ex Air (May)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
0.10
Thấp
12:30:00
US
PCE Prices QoQ (Q1)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
3.60
Thấp
12:30:00
US
Durable Goods Orders Ex Transp MoM (May)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Cao
12:30:00
CA
Wholesale Sales MoM (May)
Dự Đoán
-2.30
Trước đó
-0.50
Thấp
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Jun/14)
Dự Đoán
1945.00
Trước đó
1947.00
Cao
12:30:00
US
Core PCE Prices QoQ (Q1)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
3.40
Thấp
12:30:00
US
GDP Sales QoQ (Q1)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
-2.90
Thấp
12:30:00
US
Retail Inventories Ex Autos MoM (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.10
Trung bình
12:30:00
US
GDP Price Index QoQ (Q1)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
3.70
Trung bình
12:30:00
US
Durable Goods Orders ex Defense MoM (May)
Dự Đoán
-7.50
Trước đó
4.30
Cao
12:30:00
US
Chicago Fed National Activity Index (May)
Dự Đoán
-0.25
Trước đó
-0.10
Trung bình
12:30:00
US
Corporate Profits QoQ (Q1)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
-3.60
Trung bình
12:30:00
US
Durable Goods Orders MoM (May)
Dự Đoán
-6.30
Trước đó
5.20
Cao
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Jun/21)
Dự Đoán
245.50
Trước đó
247.00
Cao
12:30:00
US
Goods Trade Balance Adv (May)
Dự Đoán
-87.62
Trước đó
-92.00
Trung bình
12:30:00
US
Wholesale Inventories MoM (May)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Trung bình
12:30:00
US
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.20
Cao
12:30:00
US
Durable Goods Orders Ex Defense MoM
Dự Đoán
-7.50
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Goods Trade Balance (May)
Dự Đoán
-86.97
Trước đó
-91.90
Cao
12:30:00
US
Real Consumer Spending (Q1)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.20
Thấp
12:30:00
US
Corporate Profits QoQ (Q4)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Durable Goods Orders Ex Transp MoM
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Wholesale Sales MoM
Dự Đoán
-2.30
Trước đó
Trung bình
13:00:00
US
Fed Hammack Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:00:00
RU
Central Bank Reserves $
Dự Đoán
682.80
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Pending Home Sales MoM (May)
Dự Đoán
-6.30
Trước đó
0.30
Trung bình
14:00:00
US
Pending Home Sales YoY (May)
Dự Đoán
-2.50
Trước đó
-2.10
Trung bình
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Jun/20)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
Kansas Fed Composite Index (Jun)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
-4.00
Thấp
15:00:00
US
Kansas Fed Manufacturing Index (Jun)
Dự Đoán
-10.00
Trước đó
4.00
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.47
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.06
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
7-Year Note Auction
Dự Đoán
4.19
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Jun/26)
Dự Đoán
6.81
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Corporate Profits (Apr)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
10.50
Thấp
16:00:00
CA
2-Year Bond Auction
Dự Đoán
2.69
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Jun/26)
Dự Đoán
5.96
Trước đó
Thấp
17:15:00
US
Fed Barr Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:30:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:30:00
EU
ECB Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
MX
Interest Rate Decision
Dự Đoán
8.50
Trước đó
8.50
Trung bình
19:00:00
MX
Interest Rate Decision (Jun)
Dự Đoán
8.50
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Jun/25)
Dự Đoán
6.68
Trước đó
Thấp
22:00:00
NZ
ANZ Roy Morgan Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
92.90
Trước đó
95.00
Thấp
23:01:00
IE
Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
60.80
Trước đó
75.00
Thấp
23:01:00
IE
Consumer Confidence
Dự Đoán
60.80
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.50
Trung bình
23:30:00
JP
Jobs/applications ratio (May)
Dự Đoán
1.26
Trước đó
1.26
Thấp
23:30:00
JP
Core CPI YoY (Jun)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.40
Thấp
23:30:00
JP
CPI (Jun)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.50
Thấp
23:50:00
JP
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.40
Thấp
23:50:00
JP
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.00
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.