BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Philippines

Trung Quốc

New Zealand

Indonesia

Nhật Bản

Malaysia

Thái Lan

Ấn Độ

Estonia

Thụy Sĩ

Đức

Na Uy

Nam Phi

Thụy Điển

Vương quốc Anh

Bahrain

theBCR.economic-calendar.SC

Pháp

Áo

Cộng hòa Séc

Bulgaria

Namibia

Liên minh châu Âu

Hồng Kông

Tây Ban Nha

Hy Lạp

Síp

Singapore

Hungary

Iceland

Croatia

Mauritius

Israel

Ireland

Serbia

Uganda

Brazil

Thổ Nhĩ Kỳ

Mexico

Ba Lan

Ukraina

Hoa Kỳ

Chile

Moldova

Kuwait

Nga

Canada

Costa Rica

Argentina

2025 Aug 07

Thursday

00:45:00

AU

RBA Connolly Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

01:00:00

PH

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

2.10

Thấp

01:30:00

AU

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

2.24

Trước đó

3.25

Cao

01:30:00

AU

Private House Approvals MoM (Jun)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-0.20

Thấp

01:30:00

AU

Exports MoM (Jun)

Dự Đoán

-2.70

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Building Permits (Jun)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

11.90

Thấp

01:30:00

AU

Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

2.24

Trước đó

3.25

Trung bình

01:30:00

AU

Imports MoM (Jun)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

Thấp

02:00:00

PH

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

5.40

Trước đó

Thấp

02:00:00

PH

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

5.40

Trước đó

6.00

Trung bình

02:00:00

PH

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.20

Trung bình

02:00:00

PH

Gross Domestic Product QoQ (Q2)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

Thấp

03:00:00

CN

Exports YoY (Jul)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

5.10

Cao

03:00:00

NZ

Inflation Expectations (Q3)

Dự Đoán

2.29

Trước đó

1.80

Thấp

03:00:00

CN

Imports YoY (Jul)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.30

Cao

03:00:00

CN

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

114.77

Trước đó

103.50

Cao

03:00:00

ID

Foreign Exchange Reserves (Jul)

Dự Đoán

152.60

Trước đó

Thấp

03:00:01

CN

Imports (Jul)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Thấp

03:00:01

CN

Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

114.77

Trước đó

107.90

Trung bình

03:00:01

CN

Exports (Jul)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

30-Year JGB Auction

Dự Đoán

2.81

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.43

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

1.90

Thấp

04:30:00

TH

Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

52.70

Trước đó

53.10

Thấp

04:30:00

IN

Cash Reserve Ratio

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

05:00:00

EE

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.40

Thấp

05:00:00

JP

CB Leading Index (Jun)

Dự Đoán

104.80

Trước đó

106.20

Thấp

05:00:00

JP

Leading Index MoM (Jun)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

05:00:00

EE

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

5.10

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Indicator MoM (Jun)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Leading Economic Index (Jun)

Dự Đoán

104.80

Trước đó

106.20

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Index (Jun)

Dự Đoán

116.00

Trước đó

116.00

Thấp

05:45:00

CH

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.70

Cao

06:00:00

DE

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

18.40

Trước đó

18.30

Cao

06:00:00

DE

Exports MoM (Jun)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

-1.60

Trung bình

06:00:00

NO

Manufacturing Production MoM (Jun)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

-0.50

Thấp

06:00:00

ZA

Foreign Exchange Reserves (Jul)

Dự Đoán

68.42

Trước đó

68.80

Thấp

06:00:00

SE

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Thấp

06:00:00

UK

House Price Index MoM (Jul)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.10

Trung bình

06:00:00

SE

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.90

Thấp

06:00:00

DE

Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

18.40

Trước đó

18.30

Trung bình

06:00:00

BH

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

6.96

Trước đó

-5.30

Thấp

06:00:00

SE

CPIF YoY (Jul)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.90

Thấp

06:00:00

BH

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.00

Thấp

06:00:00

DE

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

-0.60

Thấp

06:00:00

DE

Industrial Production MoM (Jun)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

-0.60

Trung bình

06:00:00

DE

Imports MoM (Jun)

Dự Đoán

-3.80

Trước đó

1.50

Thấp

06:00:00

SE

CPIF MoM (Jul)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

UK

House Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.20

Trung bình

06:00:00

SE

CPI (Jul)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Trung bình

06:00:00

SE

Interest Rate

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

06:30:00

SC

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

0.48

Trước đó

0.50

Thấp

06:45:00

FR

Foreign Exchange Reserves (Jul)

Dự Đoán

294.72

Trước đó

292.00

Thấp

06:45:00

FR

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-7.80

Trước đó

-7.50

Trung bình

06:45:00

FR

Current Account (Jun)

Dự Đoán

-3.10

Trước đó

-1.30

Thấp

06:45:00

FR

Imports (Jun)

Dự Đoán

56.70

Trước đó

57.90

Thấp

06:45:00

FR

Exports (Jun)

Dự Đoán

48.90

Trước đó

51.50

Thấp

06:45:00

FR

Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

-7.80

Trước đó

-7.50

Thấp

07:00:00

AT

Bundesanleihe Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

CH

Foreign Exchange Reserves (Jul)

Dự Đoán

713.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-447.50

Trước đó

-610.00

Thấp

07:00:00

AT

Trade Balance (May)

Dự Đoán

-447.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

CZ

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

5.00

Thấp

07:00:00

CZ

Retail Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.50

Thấp

08:00:00

CN

Foreign Exchange Reserves (Jul)

Dự Đoán

3.32

Trước đó

3.32

Thấp

08:00:00

BG

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

5.00

Thấp

08:00:00

NA

CPI (Jul)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Thấp

08:00:00

BG

Retail Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.30

Thấp

08:00:00

NA

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Thấp

08:00:00

EU

ECB Economic Bulletin

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:00:00

NA

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.90

Thấp

08:30:00

UK

CPI (Jul)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Cao

08:30:00

HK

Foreign Exchange Reserves (Jul)

Dự Đoán

431.90

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

Obligacion Auction

Dự Đoán

0.72

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

Bonos Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

10-Year Obligacion Auction

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

3-Year Bonos Auction

Dự Đoán

2.16

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-2.30

Trước đó

-2.40

Thấp

09:00:00

CY

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.20

Thấp

09:00:00

SG

Foreign Exchange Reserves (Jul)

Dự Đoán

515.80

Trước đó

Thấp

09:00:00

UK

BBA Mortgage Rate (Jul)

Dự Đoán

6.98

Trước đó

6.90

Thấp

09:00:00

CY

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.60

Thấp

09:00:00

HU

Budget Balance (Jul)

Dự Đoán

27.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

FR

OAT Auction

Dự Đoán

3.95

Trước đó

Thấp

09:00:00

IS

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.40

Thấp

09:00:00

HR

Producer Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.80

Thấp

09:30:00

MU

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.10

Thấp

09:30:00

MU

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

5.40

Trước đó

6.00

Thấp

10:00:00

IL

Foreign Exchange Reserves (Jul)

Dự Đoán

228.25

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

1.80

Thấp

10:00:00

RS

Interest Rate

Dự Đoán

5.75

Trước đó

Thấp

10:00:00

MU

CPI (Jul)

Dự Đoán

5.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

UG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

9.75

Trước đó

9.75

Thấp

10:00:00

IE

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.00

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.60

Thấp

10:00:00

IE

HICP YoY

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.60

Thấp

10:00:00

IE

HICP MoM

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.20

Thấp

10:00:00

IE

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.20

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.20

Thấp

11:00:00

PH

Foreign Exchange Reserves (Jul)

Dự Đoán

105.30

Trước đó

Thấp

11:00:00

UK

MPC Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:00:00

BR

IGP-DI Inflation MoM (Jul)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

Thấp

11:00:00

UK

BoE Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.25

Trước đó

4.00

Cao

11:00:00

UK

BoE Monetary Policy Report

Dự Đoán

Trước đó

Cao

11:00:00

UK

BoE MPC Vote Unchanged

Dự Đoán

6.00

Trước đó

1.00

Trung bình

11:00:00

UK

BoE MPC Vote Hike

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.00

Trung bình

11:00:00

UK

BoE MPC Vote Cut

Dự Đoán

3.00

Trước đó

8.00

Trung bình

11:00:00

UK

Interest Rate Decision (Aug)

Dự Đoán

4.25

Trước đó

4.00

Cao

11:00:00

RS

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.75

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Aug/01)

Dự Đoán

86.62

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

4.32

Trước đó

4.00

Trung bình

12:00:00

MX

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.28

Trước đó

0.20

Trung bình

12:00:00

MX

Producer Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Producer Price Index MoM (Jun)

Dự Đoán

-1.29

Trước đó

-0.20

Thấp

12:00:00

MX

CPI (Jul)

Dự Đoán

4.32

Trước đó

Trung bình

12:00:00

PL

Foreign Exchange Reserves (Jul)

Dự Đoán

247.60

Trước đó

249.00

Thấp

12:00:00

MX

Core Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

4.24

Trước đó

4.20

Thấp

12:00:00

BR

Producer Price Index YoY (Jun)

Dự Đoán

5.78

Trước đó

4.60

Thấp

12:00:00

MX

Auto Exports YoY (Jul)

Dự Đoán

14.00

Trước đó

0.30

Thấp

12:00:00

MX

Auto Production YoY (Jul)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

2.00

Thấp

12:00:00

MX

Core Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.39

Trước đó

0.30

Thấp

12:00:00

MX

Producer Price Index MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

12:00:02

UA

Foreign Exchange Reserves (Jul)

Dự Đoán

45.10

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Jul/26)

Dự Đoán

1946.00

Trước đó

1947.00

Thấp

12:30:00

CZ

CNB Interest Rate Decision

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.50

Thấp

12:30:00

CZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.50

Thấp

12:30:00

CL

Imports

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Aug/02)

Dự Đoán

221.00

Trước đó

222.00

Thấp

12:30:00

CL

Exports (Jul)

Dự Đoán

8290.00

Trước đó

9310.00

Thấp

12:30:00

CL

Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

1.33

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Initial Jobless Claims (Aug/02)

Dự Đoán

218.00

Trước đó

220.00

Trung bình

12:30:00

US

Nonfarm Productivity QoQ (Q2)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

1.80

Trung bình

12:30:00

CL

Imports (Jul)

Dự Đoán

6959.00

Trước đó

6940.00

Thấp

12:30:00

US

Unit Labour Costs QoQ (Q2)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

2.00

Trung bình

12:30:00

CL

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

1330.00

Trước đó

2370.00

Thấp

12:45:00

MD

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.50

Trước đó

6.50

Thấp

13:00:00

KW

Bank Lending YoY (Jun)

Dự Đoán

6.43

Trước đó

Thấp

13:00:00

KW

M2 Money Supply YoY (Jun)

Dự Đoán

4.18

Trước đó

Thấp

13:00:00

RU

Central Bank Reserves $

Dự Đoán

695.50

Trước đó

Thấp

13:10:00

RU

Foreign Exchange Reserves (Jul)

Dự Đoán

688.70

Trước đó

Thấp

13:15:00

UK

BoE Gov Bailey Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:00:00

US

Fed Bostic Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:00:00

BR

New Car Registrations MoM (Jul)

Dự Đoán

-5.70

Trước đó

-1.80

Thấp

14:00:00

BR

Auto Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

-5.70

Trước đó

Thấp

14:00:00

BR

Auto Production MoM (Jul)

Dự Đoán

-6.50

Trước đó

Thấp

14:00:00

CA

PMI (Jul)

Dự Đoán

53.30

Trước đó

55.20

Trung bình

14:00:00

US

Wholesale Inventories MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.20

Thấp

14:00:00

US

Wholesale Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

14:00:00

CA

Ivey PMI s.a (Jul)

Dự Đoán

53.30

Trước đó

53.50

Cao

14:00:00

BR

Car Production MoM (Jul)

Dự Đoán

-6.50

Trước đó

-2.00

Thấp

14:20:00

US

Fed Musalem Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Aug/01)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:30:00

TR

Treasury Cash Balance (Jul)

Dự Đoán

-455.11

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Consumer Inflation Expectation (Jul)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.00

Thấp

15:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.29

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.29

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Aug/07)

Dự Đoán

6.72

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Aug/07)

Dự Đoán

5.85

Trước đó

Thấp

16:00:00

CA

10-Year Bond Auction

Dự Đoán

3.62

Trước đó

Thấp

16:30:00

CR

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.04

Trước đó

0.10

Thấp

16:30:00

CR

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.22

Trước đó

0.30

Thấp

17:00:00

US

30-Year Bond Auction

Dự Đoán

4.89

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

19:00:00

US

Consumer Credit Change (Jun)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

10.00

Thấp

19:00:00

MX

Interest Rate Decision (Aug)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

7.75

Trung bình

19:00:00

AR

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

6.00

Thấp

19:00:00

MX

Interest Rate Decision

Dự Đoán

8.00

Trước đó

7.75

Trung bình

19:00:00

US

BoE Consumer Credit

Dự Đoán

5.10

Trước đó

7.20

Trung bình

20:30:00

US

Fed Balance Sheet (Aug/06)

Dự Đoán

6.64

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Household Spending MoM (Jun)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

-2.00

Trung bình

23:30:00

JP

Household Spending YoY (Jun)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

4.00

Trung bình

23:50:00

JP

Current Account (Jun)

Dự Đoán

3436.40

Trước đó

1350.00

Trung bình

23:50:00

JP

BoJ Summary of Opinions

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Bank Lending YoY (Jul)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.80

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk