Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Sri Lanka
Peru
Indonesia
Bangladesh
Nhật Bản
Malaysia
Hà Lan
Phần Lan
Pháp
Ai Cập
Thụy Điển
Lithuania
Kazakhstan
Hungary
Thụy Sĩ
Slovakia
Thái Lan
Đài Loan
Bulgaria
theBCR.economic-calendar.WL
Mongolia
Cộng hòa Séc
Croatia
Malta
Hy Lạp
Iceland
Trung Quốc
Ireland
Bồ Đào Nha
Latvia
Vương quốc Anh
Mozambique
Ấn Độ
Chile
Romania
Canada
Ukraina
theBCR.economic-calendar.DO
Nga
Hoa Kỳ
Mexico
New Zealand
Liên minh châu Âu
Úc
Brazil
Colombia
2025 Aug 08
Friday
02:00:00
LK
Tourist Arrivals YoY (Jul)
Dự Đoán
21.80
Trước đó
Thấp
02:00:00
PE
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
1355.00
Trước đó
1260.00
Thấp
02:00:00
PE
Trade Balance (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Retail Sales YoY
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.70
Thấp
03:00:00
ID
Consumer Confidence (Jul)
Dự Đoán
117.80
Trước đó
118.40
Thấp
03:00:00
ID
Consumer Confidence
Dự Đoán
117.80
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
03:30:00
BD
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.57
Trước đó
1.50
Thấp
03:30:00
BD
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
8.48
Trước đó
7.70
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.43
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
2.10
Thấp
04:30:00
NL
Household Consumption YoY (Jun)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.60
Thấp
04:30:00
NL
Manufacturing Production MoM (Jun)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.20
Thấp
05:00:00
FI
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
4.10
Thấp
05:00:00
JP
Eco Watchers Survey Current (Jul)
Dự Đoán
45.00
Trước đó
45.50
Thấp
05:00:00
JP
Eco Watchers Survey Outlook (Jul)
Dự Đoán
45.90
Trước đó
46.20
Thấp
05:30:00
FR
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
7.40
Trước đó
7.50
Trung bình
06:00:00
ID
Car Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
-22.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
EG
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.80
Thấp
06:00:00
EG
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
14.90
Trước đó
17.00
Thấp
06:00:00
SE
Industrial Production YoY
Dự Đoán
5.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
New Orders YoY (Jun)
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
-0.60
Thấp
06:00:00
SE
Industrial Production MoM
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Construction Output YoY (Jun)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
1.10
Thấp
06:00:00
SE
Industrial Production MoM (Jun)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
-0.30
Thấp
06:00:00
LT
CPI (Jul)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
LT
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-0.58
Trước đó
-0.50
Thấp
06:00:00
KZ
Current Account (Q2)
Dự Đoán
0.67
Trước đó
0.90
Thấp
06:00:00
SE
Household Consumption YoY (Jun)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
2.10
Thấp
06:00:00
LT
Trade Balance (Jul)
Dự Đoán
-0.58
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
3.00
Thấp
06:00:00
SE
Household Consumption MoM (Jun)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
0.60
Thấp
06:00:00
ID
Motorbike Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.50
Thấp
06:30:00
HU
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
4.40
Thấp
06:30:00
HU
Core Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
4.30
Thấp
06:30:00
HU
CPI (Jul)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
CH
Consumer Confidence (Jul)
Dự Đoán
-32.00
Trước đó
-30.00
Trung bình
07:00:00
SK
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
560.80
Trước đó
530.00
Thấp
07:00:00
CH
SECO Consumer Climate (Q3)
Dự Đoán
-39.00
Trước đó
-30.00
Trung bình
07:00:00
SK
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
-4.00
Trước đó
-5.20
Thấp
07:00:00
SK
Trade Balance (Jun)
Dự Đoán
560.80
Trước đó
Thấp
07:30:00
TH
Foreign Exchange Reserves (Jul)
Dự Đoán
262.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Trade Balance (Jul)
Dự Đoán
12.07
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Exports YoY (Jul)
Dự Đoán
33.70
Trước đó
34.00
Thấp
08:00:00
BG
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
-6.60
Trước đó
-6.60
Thấp
08:00:00
TW
Imports YoY (Jul)
Dự Đoán
17.30
Trước đó
18.50
Thấp
08:00:00
WL
FAO Food Price Index (Jul)
Dự Đoán
128.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
MN
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
8.20
Trước đó
8.00
Thấp
08:00:00
BG
Industrial Production MoM (Jun)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.30
Thấp
08:00:00
BG
Construction Output YoY (Jun)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
2.00
Thấp
08:00:00
CZ
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
4.30
Thấp
08:00:00
BG
Consumer Confidence (Q3)
Dự Đoán
-16.40
Trước đó
-12.00
Thấp
08:00:00
TW
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
12.07
Trước đó
12.50
Thấp
09:00:00
HR
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
-1.20
Thấp
09:00:00
MT
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
-2.30
Thấp
09:00:00
GR
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
-0.40
Thấp
09:00:00
GR
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
3.10
Thấp
09:00:00
IS
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
-41.70
Trước đó
-38.20
Thấp
09:00:00
CN
Current Account (Q2)
Dự Đoán
165.40
Trước đó
85.00
Trung bình
09:00:00
GR
Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.80
Thấp
09:00:00
GR
HICP YoY
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
CPI (Jul)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
36.80
Trước đó
12.00
Thấp
10:00:00
PT
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-3217.00
Trước đó
-2780.00
Thấp
10:00:00
LV
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Thấp
10:00:00
PT
Trade Balance (Jun)
Dự Đoán
-8.72
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.80
Thấp
10:00:00
LV
CPI (Jul)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
Thấp
11:15:00
UK
BoE Member Pill Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
MZ
CPI (Jul)
Dự Đoán
4.15
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Aug/01)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
CL
CPI (Jul)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
12:00:00
CL
Core Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.10
Thấp
12:00:00
CL
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.00
Thấp
12:00:00
RO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.50
Thấp
12:00:00
CL
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.10
Thấp
12:30:00
CA
Employment Change (Jul)
Dự Đoán
83.10
Trước đó
-15.00
Trung bình
12:30:00
CA
Full Time Employment Chg (Jul)
Dự Đoán
13.50
Trước đó
-3.00
Trung bình
12:30:00
CA
Part Time Employment Chg (Jul)
Dự Đoán
69.50
Trước đó
-12.00
Trung bình
12:30:00
CA
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
6.90
Cao
12:30:00
CA
Average Hourly Wages YoY (Jul)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.10
Thấp
12:30:00
CA
Participation Rate (Jul)
Dự Đoán
65.40
Trước đó
65.40
Trung bình
12:30:00
UA
CPI (Jul)
Dự Đoán
14.30
Trước đó
Thấp
13:30:00
EG
CPI (Jul)
Dự Đoán
11.40
Trước đó
Thấp
14:00:00
DO
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.21
Trước đó
0.20
Thấp
14:00:00
DO
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
3.56
Trước đó
3.40
Thấp
16:00:00
RU
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.80
Trung bình
16:00:00
RU
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Trung bình
16:00:00
RU
CPI (Jul)
Dự Đoán
9.40
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Aug/08)
Dự Đoán
410.00
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Nasdaq 100 speculative net positions
Dự Đoán
35.00
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Crude Oil speculative net positions
Dự Đoán
156.00
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Corn speculative net positions
Dự Đoán
-133.50
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Silver Speculative net positions
Dự Đoán
59.40
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC S&P 500 speculative net positions
Dự Đoán
-163.20
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Natural Gas speculative net positions
Dự Đoán
-85.80
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Gold Speculative net positions
Dự Đoán
223.60
Trước đó
Trung bình
19:30:00
MX
CFTC MXN speculative net positions
Dự Đoán
56.70
Trước đó
Thấp
19:30:00
UK
CFTC GBP speculative net positions
Dự Đoán
-12.00
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Aluminium Speculative net positions
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Copper Speculative net positions
Dự Đoán
37.30
Trước đó
Thấp
19:30:00
JP
CFTC JPY speculative net positions
Dự Đoán
89.20
Trước đó
Trung bình
19:30:00
NZ
CFTC NZD speculative net positions
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
Thấp
19:30:00
EU
CFTC EUR speculative net positions
Dự Đoán
123.40
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Soybeans speculative net positions
Dự Đoán
-10.80
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Wheat speculative net positions
Dự Đoán
-69.70
Trước đó
Thấp
19:30:00
CA
CFTC CAD speculative net positions
Dự Đoán
-76.40
Trước đó
Thấp
19:30:00
CH
CFTC CHF speculative net positions
Dự Đoán
-24.00
Trước đó
Thấp
19:30:00
AU
CFTC AUD speculative net positions
Dự Đoán
-78.10
Trước đó
Trung bình
19:30:00
BR
CFTC BRL speculative net positions
Dự Đoán
23.90
Trước đó
Trung bình
23:00:00
CO
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.14
Thấp
23:00:00
CO
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
4.82
Trước đó
4.70
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.