Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Hàn Quốc
Ireland
Nhật Bản
Thái Lan
Úc
Trung Quốc
Indonesia
Hà Lan
Ấn Độ
Lithuania
Nga
Romania
Thụy Điển
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
Ba Lan
Tây Ban Nha
Áo
Thụy Sĩ
Cộng hòa Séc
Ý
Pháp
Đức
Hy Lạp
Liên minh châu Âu
Na Uy
Vương quốc Anh
Hồng Kông
Nigeria
Peru
Síp
Nam Phi
Morocco
Serbia
Macedonia
Bulgaria
Mexico
Brazil
Chile
Colombia
Hoa Kỳ
New Zealand
2025 Sep 01
Monday
00:00:00
KR
Exports YoY (Aug)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
Trung bình
00:00:00
KR
Imports YoY (Aug)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
00:00:00
KR
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
6.61
Trước đó
Thấp
00:00:00
KR
Trade Balance (Aug)
Dự Đoán
9.08
Trước đó
Thấp
00:01:00
IE
AIB Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
53.20
Trước đó
53.00
Thấp
00:01:00
IE
Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
53.20
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
48.90
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
48.90
Trước đó
Thấp
00:30:00
TH
Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
ANZ-Indeed Job Ads MoM (Aug)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Company Gross Profits QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
132320.00
Trung bình
01:30:00
AU
Business Inventories QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.40
Thấp
01:30:00
AU
Business Inventories MoM (Q2)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
01:45:00
CN
Caixin Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
49.50
Trước đó
Cao
02:00:00
ID
Trade Balance (Jul)
Dự Đoán
4.11
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
4.11
Trước đó
Trung bình
03:00:00
ID
Imports YoY (Jul)
Dự Đoán
4.28
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Exports YoY (Jul)
Dự Đoán
11.29
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.37
Trước đó
Trung bình
04:00:00
ID
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
4.11
Trước đó
Trung bình
04:00:00
ID
Core Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.32
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Tourist Arrivals YoY (Jul)
Dự Đoán
18.20
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Imports YoY (Jul)
Dự Đoán
4.28
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Exports YoY (Jul)
Dự Đoán
11.29
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.70
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
59.10
Trước đó
Thấp
05:00:00
KR
2-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.33
Trước đó
Thấp
05:00:00
NL
NEVI Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
51.40
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
59.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
LT
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.00
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
47.00
Trước đó
Trung bình
06:00:00
LT
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Thấp
06:00:00
LT
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
RO
Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:30:00
SE
Swedbank Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
54.20
Trước đó
53.70
Thấp
06:30:00
AU
Commodity Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
-9.00
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Producer Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
Thấp
06:30:00
SE
Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
54.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
45.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Trung bình
07:00:00
PL
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
45.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.10
Trung bình
07:00:00
ES
Tourist Arrivals YoY (Jul)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
HU
Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Trung bình
07:15:00
ES
HCOB Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
Cao
07:15:00
ES
Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
Trung bình
07:20:00
AT
Unemployed Persons (Aug)
Dự Đoán
290.00
Trước đó
291.00
Thấp
07:20:00
AT
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
6.70
Trước đó
6.70
Cao
07:30:00
CH
procure.ch Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
48.80
Trước đó
49.20
Cao
07:30:00
CZ
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
Thấp
07:30:00
CZ
Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
Thấp
07:45:00
IT
HCOB Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
49.50
Cao
07:45:00
IT
Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
Trung bình
07:50:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
48.20
Trước đó
Cao
07:50:00
FR
Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
48.40
Trước đó
Trung bình
07:55:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
Cao
07:55:00
DE
Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
Trung bình
08:00:00
IT
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
6.30
Cao
08:00:00
GR
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
51.70
Trước đó
52.40
Cao
08:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
Cao
08:00:00
PL
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
2.00
Thấp
08:00:00
PL
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
0.70
Thấp
08:00:00
NO
Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
BoE Consumer Credit (Jul)
Dự Đoán
1.42
Trước đó
Trung bình
08:30:00
UK
Mortgage Lending (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:30:00
UK
Net Lending to Individuals MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
Mortgage Approvals (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
55.00
Trung bình
08:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
Cao
08:30:00
UK
M4 Money Supply MoM (Jul)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
Money Supply (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
Net Lending to Individuals MoM (Jul)
Dự Đoán
6.76
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
Mortgage Lending (Jul)
Dự Đoán
5.34
Trước đó
1.30
Trung bình
08:30:00
UK
Mortgage Approvals (Jul)
Dự Đoán
64.17
Trước đó
65.00
Trung bình
08:45:00
NG
Stanbic IBTC Bank Nigeria PMI (Aug)
Dự Đoán
54.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
PE
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
CY
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.70
Thấp
09:00:00
ZA
ABSA Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
50.80
Trước đó
Thấp
09:00:00
PE
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
MA
M2 Money Supply YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
AT
Employment Change (Aug)
Dự Đoán
290.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
7.90
Trước đó
Thấp
09:30:00
NL
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
NL
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
RS
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.50
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.40
Thấp
10:00:00
MK
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
13.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
BG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
1.82
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.80
Thấp
10:00:00
ES
New Car Registrations MoM (Aug)
Dự Đoán
-17.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
New Car Registrations YoY (Aug)
Dự Đoán
17.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
MX
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
Business Confidence (Aug)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
49.50
Trung bình
12:00:00
CZ
Budget Balance (Aug)
Dự Đoán
-168.20
Trước đó
Thấp
12:30:00
CL
IMACEC Economic Activity YoY (Jul)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
0.70
Thấp
12:30:00
ZA
Total New Vehicle Sales (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
CL
Economic Activity YoY (Jul)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
48.20
Trước đó
48.50
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Davivienda Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
51.40
Thấp
15:00:00
MX
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
49.20
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
22:45:00
NZ
Export Prices QoQ (Q2)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
Thấp
22:45:00
NZ
Import Prices QoQ (Q2)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
0.30
Thấp
22:45:00
NZ
Terms of Trade QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1509.00
Thấp
22:45:00
NZ
Imports
Dự Đoán
5.10
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Trung bình
23:00:00
KR
CPI (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Monetary Base YoY (Aug)
Dự Đoán
-3.70
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.