BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Hàn Quốc

Ireland

Nhật Bản

Thái Lan

Úc

Trung Quốc

Indonesia

Hà Lan

Ấn Độ

Lithuania

Nga

Romania

Thụy Điển

Hungary

Thổ Nhĩ Kỳ

Ba Lan

Tây Ban Nha

Áo

Thụy Sĩ

Cộng hòa Séc

Ý

Pháp

Đức

Hy Lạp

Liên minh châu Âu

Na Uy

Vương quốc Anh

Hồng Kông

Nigeria

Peru

Síp

Nam Phi

Morocco

Serbia

Macedonia

Bulgaria

Mexico

Brazil

Chile

Colombia

Hoa Kỳ

New Zealand

2025 Sep 01

Monday

00:00:00

KR

Exports YoY (Aug)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

Trung bình

00:00:00

KR

Imports YoY (Aug)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

00:00:00

KR

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

6.61

Trước đó

Thấp

00:00:00

KR

Trade Balance (Aug)

Dự Đoán

9.08

Trước đó

Thấp

00:01:00

IE

AIB Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

53.20

Trước đó

53.00

Thấp

00:01:00

IE

Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

53.20

Trước đó

Thấp

00:30:00

JP

S&P Global Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

48.90

Trước đó

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

48.90

Trước đó

Thấp

00:30:00

TH

Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

51.90

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

ANZ-Indeed Job Ads MoM (Aug)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Company Gross Profits QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

132320.00

Trung bình

01:30:00

AU

Business Inventories QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.40

Thấp

01:30:00

AU

Business Inventories MoM (Q2)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

01:45:00

CN

Caixin Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

49.50

Trước đó

Cao

02:00:00

ID

Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

4.11

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

4.11

Trước đó

Trung bình

03:00:00

ID

Imports YoY (Jul)

Dự Đoán

4.28

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Exports YoY (Jul)

Dự Đoán

11.29

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.37

Trước đó

Trung bình

04:00:00

ID

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

4.11

Trước đó

Trung bình

04:00:00

ID

Core Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.32

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Tourist Arrivals YoY (Jul)

Dự Đoán

18.20

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Imports YoY (Jul)

Dự Đoán

4.28

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Exports YoY (Jul)

Dự Đoán

11.29

Trước đó

Thấp

04:30:00

NL

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.70

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

59.10

Trước đó

Thấp

05:00:00

KR

2-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.33

Trước đó

Thấp

05:00:00

NL

NEVI Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

51.90

Trước đó

51.40

Thấp

05:00:00

IN

S&P Global Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

59.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

LT

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.00

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

47.00

Trước đó

Trung bình

06:00:00

LT

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

LT

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

-3.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:30:00

SE

Swedbank Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

54.20

Trước đó

53.70

Thấp

06:30:00

AU

Commodity Prices YoY (Aug)

Dự Đoán

-9.00

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

Producer Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

Thấp

06:30:00

SE

Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

54.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

45.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.00

Trung bình

07:00:00

PL

S&P Global Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

45.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.10

Trung bình

07:00:00

ES

Tourist Arrivals YoY (Jul)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

HU

Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

50.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Trung bình

07:15:00

ES

HCOB Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

51.90

Trước đó

Cao

07:15:00

ES

Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

51.90

Trước đó

Trung bình

07:20:00

AT

Unemployed Persons (Aug)

Dự Đoán

290.00

Trước đó

291.00

Thấp

07:20:00

AT

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

6.70

Trước đó

6.70

Cao

07:30:00

CH

procure.ch Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

48.80

Trước đó

49.20

Cao

07:30:00

CZ

S&P Global Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

49.70

Trước đó

Thấp

07:30:00

CZ

Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

49.70

Trước đó

Thấp

07:45:00

IT

HCOB Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

49.50

Cao

07:45:00

IT

Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

Trung bình

07:50:00

FR

HCOB Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

48.20

Trước đó

Cao

07:50:00

FR

Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

48.40

Trước đó

Trung bình

07:55:00

DE

HCOB Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

49.10

Trước đó

Cao

07:55:00

DE

Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

49.10

Trước đó

Trung bình

08:00:00

IT

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

6.30

Cao

08:00:00

GR

S&P Global Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

51.70

Trước đó

52.40

Cao

08:00:00

EU

HCOB Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

Cao

08:00:00

PL

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

2.00

Thấp

08:00:00

PL

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

0.70

Thấp

08:00:00

NO

Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

50.90

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

BoE Consumer Credit (Jul)

Dự Đoán

1.42

Trước đó

Trung bình

08:30:00

UK

Mortgage Lending (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:30:00

UK

Net Lending to Individuals MoM (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

Mortgage Approvals (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

55.00

Trung bình

08:30:00

UK

S&P Global Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

48.00

Trước đó

Cao

08:30:00

UK

M4 Money Supply MoM (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

Money Supply (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

Net Lending to Individuals MoM (Jul)

Dự Đoán

6.76

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

Mortgage Lending (Jul)

Dự Đoán

5.34

Trước đó

1.30

Trung bình

08:30:00

UK

Mortgage Approvals (Jul)

Dự Đoán

64.17

Trước đó

65.00

Trung bình

08:45:00

NG

Stanbic IBTC Bank Nigeria PMI (Aug)

Dự Đoán

54.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

PE

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

CY

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.70

Thấp

09:00:00

ZA

ABSA Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

50.80

Trước đó

Thấp

09:00:00

PE

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

MA

M2 Money Supply YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

AT

Employment Change (Aug)

Dự Đoán

290.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

7.90

Trước đó

Thấp

09:30:00

NL

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

NL

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

RS

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.50

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.40

Thấp

10:00:00

MK

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

13.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

BG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

1.82

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.80

Thấp

10:00:00

ES

New Car Registrations MoM (Aug)

Dự Đoán

-17.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

ES

New Car Registrations YoY (Aug)

Dự Đoán

17.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

MX

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

MX

Business Confidence (Aug)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

49.50

Trung bình

12:00:00

CZ

Budget Balance (Aug)

Dự Đoán

-168.20

Trước đó

Thấp

12:30:00

CL

IMACEC Economic Activity YoY (Jul)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

0.70

Thấp

12:30:00

ZA

Total New Vehicle Sales (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:30:00

CL

Economic Activity YoY (Jul)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

S&P Global Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

48.20

Trước đó

48.50

Thấp

13:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Davivienda Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

51.90

Trước đó

51.40

Thấp

15:00:00

MX

S&P Global Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

49.10

Trước đó

49.20

Thấp

15:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

22:45:00

NZ

Export Prices QoQ (Q2)

Dự Đoán

7.10

Trước đó

Thấp

22:45:00

NZ

Import Prices QoQ (Q2)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

0.30

Thấp

22:45:00

NZ

Terms of Trade QoQ (Q2)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1509.00

Thấp

22:45:00

NZ

Imports

Dự Đoán

5.10

Trước đó

Thấp

23:00:00

KR

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

23:00:00

KR

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Trung bình

23:00:00

KR

CPI (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Monetary Base YoY (Aug)

Dự Đoán

-3.70

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk