Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Thái Lan
Nhật Bản
Estonia
Thụy Sĩ
Thụy Điển
Na Uy
Hungary
Malaysia
Kazakhstan
Cộng hòa Séc
Thổ Nhĩ Kỳ
Pháp
Ý
Vương quốc Anh
Slovenia
Tây Ban Nha
Liên minh châu Âu
Iceland
Hy Lạp
Nam Phi
Canada
Macedonia
Hoa Kỳ
Mexico
Kuwait
Albania
Tunisia
Uruguay
Brazil
Colombia
2025 Sep 04
Thursday
01:30:00
AU
Exports MoM (Jul)
Dự Đoán
6.00
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
5.37
Trước đó
Cao
01:30:00
AU
Imports MoM (Jul)
Dự Đoán
-3.10
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Household Spending MoM (Jul)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Household Spending YoY (Jul)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
Thấp
03:30:00
TH
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Thấp
03:30:00
TH
Core Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.84
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
30-Year JGB Auction
Dự Đoán
3.09
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
CPI (Aug)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Industrial Production MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Industrial Production MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
05:45:00
CH
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Cao
06:00:00
SE
CPIF YoY (Aug)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.10
Thấp
06:00:00
SE
House Price Index MoM (Aug)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
1.80
Thấp
06:00:00
SE
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.10
Thấp
06:00:00
SE
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.30
Thấp
06:00:00
NO
Current Account (Q2)
Dự Đoán
286.50
Trước đó
219.00
Thấp
06:00:00
SE
CPIF MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
06:30:00
CH
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
06:30:00
CH
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Trung bình
06:30:00
CH
CPI (Aug)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Trung bình
07:00:00
MY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.75
Trước đó
Thấp
07:00:00
KZ
Services PMI (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Exports (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Imports (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:30:00
FR
HCOB Construction PMI (Aug)
Dự Đoán
39.70
Trước đó
Thấp
07:30:00
IT
Construction PMI (Aug)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
UK
New Car Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
-5.00
Trước đó
4.50
Thấp
08:00:00
UK
New Passenger Car Registrations (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
CPI (Aug)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Cao
08:30:00
UK
S&P Global Construction PMI (Aug)
Dự Đoán
44.30
Trước đó
50.90
Trung bình
08:30:00
SI
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
-1601.20
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Obligacion Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Bonos Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Cao
09:00:00
IS
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-59.50
Trước đó
-68.00
Thấp
09:00:00
EU
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.30
Cao
09:00:00
FR
OAT Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
10.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
ZA
Business Confidence (Q3)
Dự Đoán
40.00
Trước đó
38.00
Trung bình
10:00:00
CA
Leading Index MoM (Aug)
Dự Đoán
0.15
Trước đó
Thấp
11:00:00
MK
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
2.70
Thấp
11:30:00
US
Challenger Job Cuts (Aug)
Dự Đoán
62.08
Trước đó
89.00
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Aug/29)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Gross Fixed Investment MoM (Jun)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
-0.10
Thấp
12:00:00
MX
Gross Fixed Investment YoY (Jun)
Dự Đoán
-7.10
Trước đó
-2.80
Thấp
12:15:00
US
ADP Employment Change (Aug)
Dự Đoán
104.00
Trước đó
65.00
Cao
12:30:00
US
Imports (Jul)
Dự Đoán
337.50
Trước đó
341.00
Trung bình
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Aug/30)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
12:30:00
US
Unit Labour Costs QoQ (Q2)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Aug/23)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
12:30:00
CA
Exports (Jul)
Dự Đoán
61.74
Trước đó
61.90
Thấp
12:30:00
US
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
-60.20
Trước đó
-65.00
Trung bình
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Aug/30)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
12:30:00
US
Nonfarm Productivity QoQ (Q2)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
2.40
Thấp
12:30:00
CA
Trade Balance (Jul)
Dự Đoán
-5.86
Trước đó
Trung bình
13:00:00
KW
M2 Money Supply YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
KW
Bank Lending YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
S&P Global Composite PMI (Aug)
Dự Đoán
48.70
Trước đó
46.10
Thấp
13:30:00
CA
S&P Global Services PMI (Aug)
Dự Đoán
49.30
Trước đó
45.10
Thấp
13:45:00
US
S&P Global Services PMI (Aug)
Dự Đoán
55.70
Trước đó
Cao
13:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Aug)
Dự Đoán
55.10
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
ISM Services New Orders (Aug)
Dự Đoán
50.30
Trước đó
50.10
Thấp
14:00:00
US
ISM Services Business Activity (Aug)
Dự Đoán
52.60
Trước đó
52.00
Thấp
14:00:00
US
ISM Services Prices (Aug)
Dự Đoán
69.90
Trước đó
70.00
Thấp
14:00:00
US
ISM Services Employment (Aug)
Dự Đoán
46.40
Trước đó
46.20
Thấp
14:00:00
US
ISM Services PMI (Aug)
Dự Đoán
50.10
Trước đó
49.80
Cao
14:00:00
AL
Producer Price Index YoY (Q2)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
-0.60
Thấp
14:00:00
US
ISM Non-Manufacturing Employment (Aug)
Dự Đoán
46.40
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
ISM Non-Manufacturing New Orders (Aug)
Dự Đoán
50.30
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
ISM Non-Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
50.10
Trước đó
Cao
14:00:00
US
ISM Non-Manufacturing Prices (Aug)
Dự Đoán
69.90
Trước đó
Cao
14:00:00
US
ISM Non-Manufacturing Business Activity (Aug)
Dự Đoán
52.60
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Aug/29)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Aug/29)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
EIA Gasoline Production Change (Aug/29)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
TN
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Aug/29)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Aug/29)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:00:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Aug/29)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Sep/04)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Aug/29)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Sep/04)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Aug/29)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Aug/29)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Aug/29)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Aug/29)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Gasoline Production Change (Aug/29)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
UY
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q3)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
BR
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
7.08
Trước đó
4.90
Trung bình
19:00:00
CO
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.50
Thấp
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Sep/03)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Household Spending YoY (Jul)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Trung bình
23:30:00
JP
Household Spending MoM (Jul)
Dự Đoán
-5.20
Trước đó
Trung bình
23:30:00
JP
Average Cash Earnings YoY (Jul)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Overtime Pay YoY (Jul)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.