Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Philippines
Indonesia
Nhật Bản
Estonia
Singapore
Romania
Phần Lan
Nam Phi
Vương quốc Anh
Na Uy
Đức
Hungary
Pháp
Áo
Thụy Sĩ
Slovakia
Cộng hòa Séc
theBCR.economic-calendar.SC
Ý
Đài Loan
Bulgaria
theBCR.economic-calendar.WL
Hồng Kông
Hy Lạp
Síp
Uganda
Luxembourg
Mauritius
Nga
Ireland
Israel
Ghana
Serbia
Macedonia
Ấn Độ
Brazil
Ba Lan
Hoa Kỳ
Canada
Ecuador
Thổ Nhĩ Kỳ
Costa Rica
Colombia
2025 Sep 05
Friday
01:00:00
PH
CPI (Aug)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Trung bình
01:00:00
PH
Core Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
152.00
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Leading Economic Index (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Index (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
Thấp
06:00:00
RO
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
FI
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
0.53
Trước đó
0.26
Thấp
06:00:00
RO
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
ZA
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
69.16
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
House Price Index MoM (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Trung bình
06:00:00
NO
Manufacturing Production MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.00
Thấp
06:00:00
DE
Factory Orders MoM (Jul)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
1.50
Trung bình
06:00:00
UK
House Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Trung bình
06:30:00
HU
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
-4.90
Trước đó
-3.20
Thấp
06:45:00
FR
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
-7.60
Trước đó
-6.50
Trung bình
06:45:00
FR
Industrial Production MoM (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
06:45:00
FR
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
303.04
Trước đó
305.00
Thấp
06:45:00
FR
Current Account (Jul)
Dự Đoán
-3.40
Trước đó
-3.80
Thấp
06:45:00
FR
Imports (Jul)
Dự Đoán
58.30
Trước đó
57.50
Thấp
06:45:00
FR
Exports (Jul)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
51.00
Thấp
07:00:00
FR
New Car Registrations YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-763.80
Trước đó
-705.00
Thấp
07:00:00
CH
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
-33.00
Trước đó
Trung bình
07:00:00
CH
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
716.44
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
334.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
SC
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.64
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Wholesale Prices MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Thấp
07:00:00
AT
Wholesale Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.50
Thấp
07:30:00
IT
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.40
Cao
07:30:00
IT
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.20
Cao
08:00:00
TW
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.54
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
WL
FAO Food Price Index (Aug)
Dự Đoán
130.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.24
Trước đó
Thấp
08:20:00
TW
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
597.87
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
425.40
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.20
Thấp
09:00:00
CY
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
-0.10
Thấp
09:00:00
UG
Business Confidence (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
UG
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
CY
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
-0.20
Thấp
09:00:00
LU
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
1.10
Thấp
09:00:00
UK
BBA Mortgage Rate (Aug)
Dự Đoán
6.99
Trước đó
6.80
Thấp
09:30:00
MU
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
MU
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:45:00
RU
Vehicle Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Current Account (Q2)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
36.00
Thấp
10:00:00
IL
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
GH
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
DE
New Car Registrations YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
GNP QoQ (Q2)
Dự Đoán
-7.20
Trước đó
-2.00
Thấp
10:00:00
IE
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
7.40
Trước đó
-1.00
Thấp
10:00:00
RS
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
1.40
Thấp
10:00:00
IE
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
20.00
Trước đó
12.50
Thấp
10:00:00
MK
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
-329.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
MK
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
11.70
Trước đó
11.10
Thấp
10:00:00
IE
GNP YoY (Q2)
Dự Đoán
-3.90
Trước đó
-1.80
Thấp
11:00:00
PH
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Aug/29)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Producer Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
3.24
Trước đó
4.30
Thấp
12:00:00
BR
Producer Price Index MoM (Jul)
Dự Đoán
-1.25
Trước đó
-0.30
Thấp
12:00:00
PL
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
255.90
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Non Farm Payrolls (Aug)
Dự Đoán
73.00
Trước đó
50.00
Cao
12:30:00
US
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
4.20
Cao
12:30:00
US
Average Hourly Earnings YoY (Aug)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.90
Trung bình
12:30:00
CA
Employment Change (Aug)
Dự Đoán
-40.80
Trước đó
Cao
12:30:00
US
Participation Rate (Aug)
Dự Đoán
62.20
Trước đó
62.10
Trung bình
12:30:00
US
U-6 Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
7.90
Trước đó
7.90
Cao
12:30:00
US
Average Hourly Earnings MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Trung bình
12:30:00
US
Average Weekly Hours (Aug)
Dự Đoán
34.30
Trước đó
34.30
Thấp
12:30:00
US
Government Payrolls (Aug)
Dự Đoán
-10.00
Trước đó
-25.00
Thấp
12:30:00
US
Nonfarm Payrolls Private (Aug)
Dự Đoán
83.00
Trước đó
75.00
Thấp
12:30:00
CA
Full Time Employment Chg (Aug)
Dự Đoán
-51.00
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
Average Hourly Wages YoY (Aug)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Manufacturing Payrolls (Aug)
Dự Đoán
-11.00
Trước đó
-21.00
Thấp
12:30:00
CA
Part Time Employment Chg (Aug)
Dự Đoán
10.30
Trước đó
Trung bình
13:00:00
RU
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
681.50
Trước đó
Thấp
14:00:00
BR
New Car Registrations MoM (Aug)
Dự Đoán
14.20
Trước đó
-0.40
Thấp
14:00:00
CA
Ivey PMI s.a (Aug)
Dự Đoán
55.80
Trước đó
52.00
Cao
14:00:00
EC
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.72
Trước đó
Thấp
14:00:00
BR
Car Production MoM (Aug)
Dự Đoán
15.70
Trước đó
-0.90
Thấp
14:30:00
TR
Treasury Cash Balance (Aug)
Dự Đoán
-68.49
Trước đó
Thấp
16:30:00
CR
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.52
Trước đó
0.30
Thấp
16:30:00
CR
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.61
Trước đó
0.70
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Sep/05)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:00:00
CO
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.28
Trước đó
0.20
Thấp
23:00:00
CO
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
4.95
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.